“Forget + gì“ là thắc mắc chung của không ít người học tiếng Anh. “Forget” là một trong những từ vựng tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến. Có nhiều cách diễn đạt khác nhau với động từ “forget” như “forget to”, “forget V-ing”, “forget that…”. và không phải ai cũng có thể phân biệt rõ ràng từng cấu trúc. Để giúp bạn “gỡ rối” trong cách sử dụng từ vựng này, ngay sau đây, FLYER sẽ giới thiệu cho bạn cụ thể 7 cấu trúc với “forget” thường gặp. Hãy cùng bắt đầu ngay nhé!
1. Forget + gì?
Forget thường không đứng một mình mà sẽ đi kèm với một từ/ cụm từ phụ trợ khác ở phía sau. Vậy “forget + gì” để tạo thành một cụm từ có nghĩa? Các cách diễn đạt với “forget” thường gặp có thể được tổng hợp thành 7 cấu trúc chính sau đây:
- Forget + to V
- Forget + V-ing
- Forget + about
- Forget + danh từ/ cụm danh từ
- Forget + that
- Forget + What/where/how
- Forget + oneself
Trước khi tìm hiểu chi tiết các cấu trúc “forget”, hãy cùng FLYER ôn tập nhanh kiến thức về động từ này bạn nhé!
“Forget” là một động từ mang nghĩa “bỏ quên”, “quên mất điều gì”, “không nhớ” đã làm gì hoặc sẽ phải làm gì.
Ví dụ:
- Don’t forget to give her the book.
Đừng quên đưa cho cô ấy cuốn sách.
Ngoài ra, tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể, bạn cũng có thể dùng “forget” với hàm ý ngừng nghĩ, ngừng nhớ về ai/sự vật/sự việc nào đó. Trong trường hợp này, “forget” được dịch là “đừng nhớ về…nữa”, “quên đi”.
Ví dụ:
- She is trying to forget her ex-husband.
Cô ấy đang cố quên đi người chồng cũ của mình.
- If you lose this job, you can forget about buying a new car.
Nếu bạn làm mất công việc này, bạn có thể quên việc mua một chiếc ô tô mới được rồi đấy.
“Forget’ là một động từ bất quy tắc, do đó sẽ được viết ở dạng quá khứ đơn là “forgot” và quá khứ phân từ là “forgotten”.
Ví dụ:
- I forgot about your name.
Tôi quên mất tên của bạn rồi.
- I’ve forgotten that I have to go to the party tonight.
Tôi đã quên mất rằng tôi phải đến bữa tiệc tối nay.
“Forget” phát âm là /fərˈɡet/, bạn có thể nghe là luyện phát âm theo audio dưới đây:
2. Cấu trúc “forget” chi tiết
Mỗi cấu trúc với “forget” lại biểu đạt 1 ý nghĩa khác nhau. Sau đây, hãy cùng FLYER học cách vận dụng từng cấu trúc vào các ngữ cảnh cụ thể sao cho chính xác nhất nhé!
2.1. Forget + to V
“Forget + to V” là cấu trúc được sử dụng phổ biến nhất, mang nghĩa “quên mất phải làm gì”, “quên làm điều gì đó mà bạn cần làm”.
Kết quả của hành động quên này sẽ ảnh hưởng đến chủ ngữ ngay tại thời điểm hiện tại hoặc tương lai.
S + forget + to + V-inf + …
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V-inf là động từ dạng nguyên thể
Ví dụ:
- I forgot to bring the key (I should take the key with me before leaving home).
Tôi đã quên mang theo chìa khóa (Đáng lẽ ra tôi nên mang chìa khóa theo trước khi rời khỏi nhà).
- I forgot to ask my mom for the address.
Tôi đã quên hỏi mẹ tôi về địa chỉ (Đáng lẽ ra tôi phải hỏi để biết nơi tôi sẽ đến).
- Don’t forget to feed the cat.
Đừng quên cho mèo ăn nhé.
2.2. Forget + V-ing
Khác với “forget + to V”, “forget V-ing” được dùng trong trường hợp muốn nói chủ ngữ quên mất, không nhớ sự việc/hành động nào đó đã từng xảy ra trong quá khứ, “quên mất đã từng làm gì”.
S + forget + V-ing + …
Trong đó:
- V-ing là danh động từ (động từ nguyên mẫu thêm “-ing”)
Ví dụ:
- I forgot locking the door. = I did lock the door, but I don’t recall it.
Tôi quên là mình đã khóa cửa rồi (Tôi đã khóa cửa rồi, nhưng mà tôi cũng không nhớ nữa). -> Hành động đã xảy ra.
Khác với: I forgot to lock the door.
Tôi quên khóa cửa mất rồi (Khi ra khỏi nhà tôi đã quên khóa cửa và giờ cửa nhà tôi đang mở). -> Hành động chưa xảy ra
- I’ll never forget meeting you for the first time in Japan.
Tôi sẽ không bao giờ quên rằng tôi đã gặp bạn lần đầu tiên ở Nhật Bản. -> Hành động đã xảy ra
2.3. Forget + about
Cấu trúc “forget + about” thường được dùng để khuyên nhủ hoặc thuật lại việc chủ ngữ đã quên đi điều gì đó. Sau “forget + about” có thể là một danh từ hoặc danh động từ.
2.3.1. Forget about something/ someone
Cấu trúc “forget about something” được sử dụng khi bạn muốn nói rằng chủ ngữ trong câu “đã quên mất điều gì đó” hoặc “nên dừng nghĩ/ quên đi điều gì đó đáng quên”.
Cấu trúc chung của cách diễn đạt với “forget about something/someone” được viết như sau:
Cấu trúc cụ thể được viết như sau:
S + forget about + noun/ noun phrase
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- Noun/ noun phrase là danh từ/ cụm danh từ
Dưới đây là các ý nghĩa cụ thể của cấu trúc “forget about something/ someone” kèm ví dụ minh họa:
Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Quên mất điều gì | He forgot about the party with his friends. Anh ấy đã quên mất bữa tiệc với những người bạn của mình. |
Quên những đặc điểm, kỷ niệm,… về ai/cái gì | I almost forgot about my ex-girlfriend. Tôi gần như đã quên (mọi thứ) về bạn gái cũ của mình. |
Dừng nghĩ đến ai/cái gì (“about” có thể có hoặc không) | You broke up, forget (about) her! Bạn đã chia tay rồi, hãy quên cô ấy đi! |
Quên đi điều gì đó đáng quên (“about” có thể có hoặc không) | He is trying to forget (about) what happened. Anh ấy đang cố quên đi những chuyện đã xảy ra. |
2.3.2. Forget about V-ing
Khi muốn khuyên nhủ chủ ngữ “hãy quên ý định sẽ làm gì đó đi”, bạn có thể sử dụng cấu trúc “forget about doing something”.
Cấu trúc cụ thể được viết như sau:
S + forget + about + V-ing +…
Ví dụ:
- I think we should forget about hanging out because it’s raining.
Tôi nghĩ chúng ta nên quên việc ra ngoài chơi đi vì trời đang mưa.
2.4. Forget + something/ someone
Về cơ bản, hai cấu trúc “forget about something” và “forget something” là tương tự nhau, đều mang ý nghĩa “quên mất ai/cái gì” hoặc “hãy quên ai/điều gì đó đi”. Nếu cảm thấy cấu trúc “forget about something” quá dài dòng, bạn có thể rút gọn như sau:
S + forget + noun/noun phrase + …
Ví dụ:
- I’ve forgotten your name.
= I’ve forgotten about your name.
Tôi đã quên tên của bạn mất rồi.
- I feel so guilty about forgetting her birthday.
Tôi cảm thấy rất có lỗi vì đã quên sinh nhật của cô ấy.
2.5. Forget + that
Cấu trúc “forget + that + mệnh đề hoàn chỉnh” được sử dụng khi bạn muốn biểu đạt ý nghĩa “chủ ngữ quên mất ai đó làm gì/sẽ phải làm gì/như thế nào…”.
S1 + forget + (that) + S2 + V…
Trong đó:
- “V” là động từ đi với chủ ngữ 2 (S2)
- “That” trong trường hợp này có thể có hoặc không
Ví dụ:
- I forgot (that) I had an appointment with my doctor.
Tôi quên mất rằng tôi có một cuộc hẹn với bác sĩ của tôi.
- My father keeps forgetting (that) I’m not a child anymore.
Bố của tôi cứ luôn quên rằng tôi không còn là một đứa trẻ nữa.
2.6. Forget + what/where/how…
Bạn cũng có thể đặt các từ để hỏi “what, where, when, how…” ngay sau “forget” khi muốn nói rằng bạn đã “quên mất có chuyện gì đã xảy ra”, “xảy ra ở nơi nào/khi nào/như thế nào” hoặc “quên mất vị trí/đặc điểm/tính chất…của ai/cái gì”.
S1 + forget + what/where/how + S2 + V +…
Ví dụ:
- I forgot what he looked like.
Tôi đã quên mất anh ấy trông như thế nào rồi.
- She forgot how much she bought it.
Cô ấy quên mất mình đã mua nó với giá bao nhiêu.
- I already forgot where you live.
Tôi đã thực sự quên bạn sống ở đâu.
2.7. Forget + oneself
Cấu trúc “forget + oneself” là cấu trúc với “forget” cuối cùng mà FLYER muốn gợi ý cho bạn. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả “ai đó đã đánh mất bản thân mình”, “mất đi lý trí”, khi họ có những hành vi trái với đạo đức, pháp luật do không thể kiểm soát bản thân vì tức giận, ghen tị, bất mãn hoặc vì bất cứ lý do gì.
S + forget + yourself/herself/himself… +
Ví dụ:
- He was so jealous that he forgot himself and beat his wife.
Anh ấy ghen tuông đến mất cả lý trí và đánh đập vợ mình.
3. Kiến thức mở rộng về “forget”
Bên cạnh các cấu trúc “forget” kể trên, bạn cũng có thể mô tả hành động quên hoặc tính cách hay quên của ai đó bằng cách sử dụng những từ loại khác của “forget” hoặc thành ngữ có chứa “forget”.
3.1. Từ loại của “forget”
Từ một động từ “forget”, bạn có thể suy ra được các từ loại khác bao gồm:
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Forgetful | Tính từ | Hay quên, đãng trí | My grandmother has become forgetful in recent years. Bà của tôi đã trở nên đãng trí trong vài năm gần đây. |
Forgetfully | Trạng từ | Một cách đãng trí, một cách sao nhãng | I forgetfully left the bag in the taxi. Tôi đã để quên túi xách trên taxi một cách đãng trí. |
Forgetfulness | Danh từ | Tính hay quên | His forgetfulness caused him to lose his cat. Tính đãng trí đã khiến anh ấy làm mất con mèo của mình. |
Forgettable | Tính từ | Đáng quên, đáng để quên đi. | This movie is too boring and forgettable. Bộ phim này quá nhàm chán và đáng quên. |
3.2. Một số thành ngữ có chứa “forget”
Có nhiều thành ngữ tiếng Anh quen thuộc có chứa động từ “forget” như “forgive and forget”, “forget it” hoặc “and don’t forget it”. Hãy cùng FLYER xem tiếp bảng dưới đây để biết cách áp dụng những thành ngữ này vào từng tình huống cụ thể nhé!
Thành ngữ | Giải nghĩa | Ví dụ |
And don’t (you) forget it | Bạn đừng có mà quên điều đó | You’re the one who broke my car, don’t you forget it. Bạn là người đã làm hỏng xe của tôi, đừng có mà quên điều đó. |
Forget it! | Quên nó đi! Bỏ qua đi! | Just an apology. Forget it! Chỉ là một lời xin lỗi thôi mà. Quên nó đi! |
Đừng mơ! | Do you want me to lend you my book? Forget it! Bạn muốn tôi cho bạn mượn sách sao? Đừng mơ! | |
Forgive and forget | Tha thứ và quên đi | Although he betrayed you badly, it’s time to forgive and forget. Mặc dù anh ấy đã từng phản bội bạn nặng nề, nhưng đã đến lúc tha thứ và quên đi. |
Not forgetting… | Không ngoại trừ, bao gồm cả… | I live with my parents, not forgetting my sister and brother. Tôi sống cùng bố mẹ, bao gồm cả anh và chị tôi nữa. |
Thành ngữ có chứa động từ “forget”
4. Bài tập “forget + gì”
5. Tổng kết
Tóm lại, “forget” có thể cộng với một động từ nguyên mẫu có “to”/ danh động từ/ danh từ/ giới từ/ từ để hỏi/ đại từ, tương ứng với 7 cấu trúc:
- Forget + to V
- Forget + V-ing
- Forget + about
- Forget + danh từ/ cụm danh từ
- Forget + that
- Forget + What/where/how
- Forget + oneself
Mỗi cấu trúc với “forget” biểu đạt một ý nghĩa riêng. FLYER hy vọng những chia sẻ trong bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng động từ này, từ đó vận dụng đúng cấu trúc vào các ngữ cảnh và tình huống phù hợp. Chúc bạn học tốt!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER - Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm:
- Finish to V hay V-ing? Tất tần tật cách dùng Finish hay nhất!
- Worth to V hay V-ing? Cấu trúc It’s not worth/ no point
- Admit to V hay V-ing? Đánh bại mọi dạng đề về cấu trúc “admit”!