Chuyển đổi Kilôgam sang Pao
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
chuyển đổi Kilôgam sang Pao
Kilôgam
Kg được định nghĩa là tương đương với khối lượng của Kilôgam chuẩn quốc tế (IPK), một khối hợp kim bạch kim-iridi sản xuất vào năm 1889 và được lưu trữ tại Văn phòng cân đo quốc tế tại Sèvres, Pháp.
Đó là đơn vị SI duy nhất được xác định bởi một đối tượng vật lý chứ không phải là tài sản vật lý cơ bản có thể được tái tạo trong các phòng thí nghiệm.
chuyển đổi Kilôgam sang Pao
Pao
Pao là đơn vị đo khối lượng được sử dụng trong hệ đo lường Anh, và được chấp nhận hàng ngày là đơn vị trọng lượng (lực hấp dẫn tác động lên bất kỳ vật thể nhất định nào).
Bảng Kilôgam sang Pao
Kilôgam | Pao |
---|---|
0kg | 0.00lb |
1kg | 2.20lb |
2kg | 4.41lb |
3kg | 6.61lb |
4kg | 8.82lb |
5kg | 11.02lb |
6kg | 13.23lb |
7kg | 15.43lb |
8kg | 17.64lb |
9kg | 19.84lb |
10kg | 22.05lb |
11kg | 24.25lb |
12kg | 26.46lb |
13kg | 28.66lb |
14kg | 30.86lb |
15kg | 33.07lb |
16kg | 35.27lb |
17kg | 37.48lb |
18kg | 39.68lb |
19kg | 41.89lb |
Kilôgam | Pao |
---|---|
20kg | 44.09lb |
21kg | 46.30lb |
22kg | 48.50lb |
23kg | 50.71lb |
24kg | 52.91lb |
25kg | 55.12lb |
26kg | 57.32lb |
27kg | 59.52lb |
28kg | 61.73lb |
29kg | 63.93lb |
30kg | 66.14lb |
31kg | 68.34lb |
32kg | 70.55lb |
33kg | 72.75lb |
34kg | 74.96lb |
35kg | 77.16lb |
36kg | 79.37lb |
37kg | 81.57lb |
38kg | 83.78lb |
39kg | 85.98lb |
Kilôgam | Pao |
---|---|
40kg | 88.18lb |
41kg | 90.39lb |
42kg | 92.59lb |
43kg | 94.80lb |
44kg | 97.00lb |
45kg | 99.21lb |
46kg | 101.41lb |
47kg | 103.62lb |
48kg | 105.82lb |
49kg | 108.03lb |
50kg | 110.23lb |
51kg | 112.44lb |
52kg | 114.64lb |
53kg | 116.85lb |
54kg | 119.05lb |
55kg | 121.25lb |
56kg | 123.46lb |
57kg | 125.66lb |
58kg | 127.87lb |
59kg | 130.07lb |
- Ao-xơ sang Gam
- Gam sang Ao-xơ
- Ao-xơ sang Pao
- Pao sang Ao-xơ