Chuyển đổi Inch sang Centimet
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
chuyển đổi Inch sang Centimet
Inch
Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).
chuyển đổi Inch sang Centimet
Centimet
Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét
1cm tương đương với 0,39370 inch.
Bảng Inch sang Centimet
Inch | Centimet |
---|---|
0in | 0.00cm |
1in | 2.54cm |
2in | 5.08cm |
3in | 7.62cm |
4in | 10.16cm |
5in | 12.70cm |
6in | 15.24cm |
7in | 17.78cm |
8in | 20.32cm |
9in | 22.86cm |
10in | 25.40cm |
11in | 27.94cm |
12in | 30.48cm |
13in | 33.02cm |
14in | 35.56cm |
15in | 38.10cm |
16in | 40.64cm |
17in | 43.18cm |
18in | 45.72cm |
19in | 48.26cm |
Inch | Centimet |
---|---|
20in | 50.80cm |
21in | 53.34cm |
22in | 55.88cm |
23in | 58.42cm |
24in | 60.96cm |
25in | 63.50cm |
26in | 66.04cm |
27in | 68.58cm |
28in | 71.12cm |
29in | 73.66cm |
30in | 76.20cm |
31in | 78.74cm |
32in | 81.28cm |
33in | 83.82cm |
34in | 86.36cm |
35in | 88.90cm |
36in | 91.44cm |
37in | 93.98cm |
38in | 96.52cm |
39in | 99.06cm |
Inch | Centimet |
---|---|
40in | 101.60cm |
41in | 104.14cm |
42in | 106.68cm |
43in | 109.22cm |
44in | 111.76cm |
45in | 114.30cm |
46in | 116.84cm |
47in | 119.38cm |
48in | 121.92cm |
49in | 124.46cm |
50in | 127.00cm |
51in | 129.54cm |
52in | 132.08cm |
53in | 134.62cm |
54in | 137.16cm |
55in | 139.70cm |
56in | 142.24cm |
57in | 144.78cm |
58in | 147.32cm |
59in | 149.86cm |
- Mét sang Feet
- Feet sang Mét
- Inch sang Centimet
- Centimet sang Inch
- Milimet sang Inch
- Inch sang Milimet
- Inch sang Feet
- Feet sang Inch