Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi “Break into là gì” với những giải thích rõ ràng về nghĩa, cũng như cấu trúc và cách dùng của cụm động từ “Break into”. Đây là cụm động từ có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và có quy tắc riêng khi sử dụng. Vì vậy, đây sẽ là một bài viết mà bạn nên đọc để có thể nắm chắc kiến thức về cụm từ hay gặp này nhé
Break into là gì?
Break into something (verb) /breɪk/ /ˈɪn.tuː/
Nghĩa thứ 1:
- Nghĩa tiếng Anh: to enter a building by force; to open a car, etc. by force
- Nghĩa tiếng Việt: đột nhập vào toà nhà, hoặc xe ô tô,…
- Ví dụ: Someone broke into his car and took his wallet away
- Tạm dịch: Ai đó đã đột nhập vào ô tô của anh ấy và ăn cắp chiếc ví
Nghĩa thứ 2:
- Nghĩa tiếng Anh: to begin laughing, singing, etc. suddenly
- Nghĩa tiếng Việt: cười thành tiếng hoặc hát một cách bất ngờ
- Ví dụ: The whole family members broke into loud applause when the baby took his first steps
- Tạm dịch: Khi đứa bé chập chững đi được những bước đầu tiên, cả nhà đã vỗ tay rất lớn để cổ vũ
Nghĩa thứ 3:
- Nghĩa tiếng Anh: to suddenly start running, to start running faster than before
- Nghĩa tiếng Việt: bắt đầu chạy một cách bất ngờ
- Ví dụ: When the whistle went, the runner broke into a run
- Tạm dịch: Khi tiếng còi báo hiệu phát ra, vận động viên bất ngờ bứt tốc
Nghĩa thứ 4:
- Nghĩa tiếng Anh: to open and use something that has been kept for an emergency
- Nghĩa tiếng Việt: sử dụng thứ gì đó chỉ dùng cho trường hợp khẩn cấp
- Ví dụ: They had to break into the emergency food supplies.
- Tạm dịch: Họ phải sử dụng nguồn lương thực khẩn cấp
Nghĩa thứ 5:
- Nghĩa tiếng Anh: to be successful when you involved in something
- Nghĩa tiếng Việt: thành công khi làm việc gì đó
- Ví dụ: He was praised for breaking into a whole new market for the company
- Tạm dịch: Anh ta được tung hô vì đã thâm nhập vào một thị trường hoàn toàn mới cho công ty
Cấu trúc và cách dùng break into trong câu
Break into là cụm động từ nên được sử dụng tương tự như một động từ có trong câu. Cụ thể, break into sẽ có vị trí như sau trong câu
S + break into (V) + O (object)
- Ví dụ: Someone broke into her dorm and stole her laptop
Tạm dịch: Ai đó đã đột nhập vào ký túc xá và lấy cắp máy tính của cô ấy
Phân tích: Someone (V) + broke into (V) + her dorm (O)
- Ví dụ: When the whistle went, the runner broke into a run
Tạm dịch: Khi tiếng còi báo hiệu phát ra, vận động viên bất ngờ bứt tốc
Phân tích: the runner (S) + broke into (V) + a run (O)
Điều đặc biệt mà các bạn khi sử dụng cụm động từ break into cần lưu ý đó là theo sau break into luôn luôn là chủ thể nào đó. Break into không thể đứng một mình mà cần có chủ thể theo sau. Đây cũng là điểm khác biệt giữa break into so với break in. Vì vậy bạn cần đặc biệt lưu ý vấn đề này nhé.
- Ví dụ: Rising from humble beginnings, he succeeded in Hanoi, broke into music, and became singer
Tạm dịch: Mặc dù có xuất thân khiêm tốn nhưng anh ta đã thành công trong lĩnh vực âm nhạc khi trở thành một ca sĩ tại Hà Nội
Phân tích: broke into + music (O)
- Ví dụ: Tom & Jerry cartoon is so interesting that it makes us break into a lot of belly laugh
Tạm dịch: Hoạt hình Tom và Jerry hài hước tới nỗi nó khiến chúng tôi cười đau cả bụng
Phân tích: break into + a lot of belly laugh (O)
Nhìn chung, break into là một cụm động từ diễn tả hành động xen vào, đột nhập,… mà bạn có thể sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau và có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
>>> Xem thêm: Break off là gì? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng cụm từ này
Qua bài viết này bạn đã biết “break into là gì?”. Hãy ghi nhớ những nghĩa khác nhau và nguyên tắc sử dụng để có thể sử dụng trong cuộc sống hằng ngày bạn nhé!