Bear in mind là gì? Đây là thắc mắc của nhiều người khi học tiếng Anh. Cụm từ này cũng khá phổ biến và thường hay xuất hiện. Trong bài viết này, bạn hãy cùng IZONE tìm hiểu về cụm từ thú vị này nhé!
Bear in mind là gì?
Phiên âm /beər ɪn maɪnd/
Bear in mind được sử dụng với ý nghĩa ghi nhớ, nhớ trong đầu làm gì. Cụm từ này mang ý nghĩa tương đương với “to remember something”. Tuy nhiên Bear in mind mang sắc thái nhấn mạnh hơn về việc cân nhắc, ghi nhớ một hành động nào đó, đôi khi nó mang hàm ý cảnh báo.
Ví dụ: When choosing a career, you should bear in mind your passion and long-term goals. (Khi chọn nghề nghiệp, bạn nên ghi nhớ niềm đam mê và mục tiêu dài hạn của mình.)
Cấu trúc và cách dùng bear in mind
Bear in mind được sử dụng với 2 cấu trúc sau:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
S + (bear) in mind + something | Cấu trúc này được sử dụng khi muốn thể hiện sự ghi nhớ, nghĩ, cân nhắc về một điều nào đó. | When making travel plans, you should bear in mind the local customs and traditions. (Khi lập kế hoạch du lịch, bạn nên ghi nhớ các phong tục và truyền thống địa phương.) |
S + bear + something/someone + in mind + (that) + O | Cấu trúc này được sử dụng khi muốn thể hiện sự suy xét, cân nhắc về một điều nào đó khi họ ra quyết định hoặc trước khi làm việc gì. | Bear in mind that everyone has different perspectives and opinions when engaging in a debate or discussion. (Hãy nhớ rằng mọi người đều có quan điểm và ý kiến khác nhau khi tham gia vào một cuộc tranh luận hoặc thảo luận.) |
Các cụm từ gần nghĩa với bear in mind - Phân biệt để tránh nhầm lẫn
Cách dùng | Ví dụ | |
Keep in mind that + Clause (mệnh đề) | Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn thể hiện việc nhớ về một việc nào đó hay chính là nhận thức. | Always keep in mind that you’re loved by many people. (Luôn nhớ rằng bạn được rất nhiều người yêu mến.) |
To recollect/recall + Noun/V-ing | Cấu trúc này được sử dụng với ý nghĩa nhớ lại một sự việc nào đó. | I tried hard to recollect the details of the conversation we had last week. (Tôi đã cố gắng hết sức để nhớ lại các chi tiết của cuộc trò chuyện mà chúng tôi đã có tuần trước.) |
Stick in one’s mind | Cụm từ này được dùng để chỉ điều gì đó rất ấn tượng, khiến người ta phải ghi nhớ trong đầu. | The haunting melody of the song stuck in my mind long after I had heard it. (Giai điệu ám ảnh của bài hát in sâu trong tâm trí tôi rất lâu sau khi tôi nghe nó.) |
Xem thêm: Keep it up là gì? Cách sử dụng & Các cụm từ thường gặp với keep
Trên đây là những chia sẻ của IZONE để giải đáp thắc mắc Bear in mind là gì? Trong tiếng Anh còn rất nhiều cụm từ thú vị khác, bạn hãy tiếp tục theo dõi IZONE để học thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!