I. Chữ Hảo trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
Chữ Hảo trong tiếng Trung là 好, phiên âm hǎo, mang nghĩa là tốt, lành, hay; đẹp, ngon, hòa hợp, xong, thôi được,.... Đây là Hán tự có độ thông dụng cao trong tiếng Trung hiện đại.
Trước khi đi tìm hiểu cách viết chữ Hảo trong tiếng Trung, hãy cùng Mytour thu thập một số thông tin tổng quan về chữ Hảo 好:
|
II. Cấu trúc, ý nghĩa của chữ Hảo trong tiếng Hán
Hãy cùng Mytour khám phá và phân tích cấu trúc để hiểu rõ ý nghĩa và học cách viết chữ Hảo trong tiếng Trung 好 một cách chính xác nhất nhé!
1. Cấu trúc
Chiết tự chữ Hán 好 bao gồm 2 bộ thủ:
- Bộ Nữ 女 /nǚ/: Con gái.
- Bộ Tử 子 /zǐ/: Con trai.
➞ Giải thích: Một người đàn ông có cần phải có một người vợ và một đứa con (con trai hoặc con gái đều được). Điều quan trọng là vợ ông ta phải luôn hợp tác với con cái của mình.
2. Ý nghĩa
Chữ Hảo trong tiếng Hán 好 mang ý nghĩa chỉ sự tốt lành nên người Trung Quốc thường hay chào nhau bằng từ 好. Ví dụ như câu hỏi “你好吗?” (Bạn khỏe không?), câu trả lời thường là 我很好 (Tôi rất khỏe).
Sau khi khám phá cấu trúc chữ Hảo 好, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những ý nghĩa tốt đẹp ẩn sau Hán tự này. Người Trung Quốc cổ đại coi trẻ con là biểu tượng của sự sáng tạo, vì vậy rất yêu thương con cái dù chúng hiền lành hay nghịch ngợm.
Một giải thích khác là gia đình hoàn hảo là khi có cả con trai và con gái. Trẻ em là niềm tự hào và hạnh phúc của gia đình. Người Trung Quốc luôn coi trọng giá trị của gia đình và thân thuộc, điều này được thể hiện qua các nghi lễ thờ cúng tổ tiên từ xưa đến nay.
III. Cách viết chữ Hảo trong tiếng Trung
Cách viết chữ Hảo trong tiếng Trung như thế nào là chuẩn nhất? Chữ Hảo trong tiếng Trung 好 được hình thành từ 6 nét. Để viết chữ Hán này chính xác, bạn cần hiểu về các nét cơ bản trong tiếng Trung.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ Mytour về cách viết chữ Hảo trong tiếng Trung 好. Hãy tham khảo và thực hành ngay từ bây giờ!
Hướng dẫn nhanh viết chữ Hảo trong tiếng Trung
Hướng dẫn chi tiết viết chữ Hảo trong tiếng Trung
IV. Ngữ pháp liên quan đến chữ Hảo trong tiếng Trung
Chữ Hảo thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Trung. Ở phần này, Mytour sẽ giới thiệu một số cấu trúc liên quan đến chữ Hảo trong tiếng Hán. Hãy cùng tham khảo nhé!
Cấu trúc, cách dùng chữ Hảo 好 | Ví dụ |
好 + Danh từ (làm định ngữ, chỉ người hay vật tốt đẹp, nhiều ưu điểm). |
|
好 + Động từ (biểu thị sự thoải mái, hài lòng hoặc hành động nào đó dễ thực hiện). |
|
Động từ + 好 (làm bổ ngữ kết quả, biểu thị động tác đã hoàn thành, thực hiện xong). |
|
Dùng trong câu hỏi và câu trả lời. |
|
V. Từ vựng có chứa chữ Hảo trong tiếng Trung
Sau khi đã hiểu về ý nghĩa và cách viết chữ Hảo trong tiếng Trung, Mytour sẽ giới thiệu danh sách các từ vựng tiếng Trung chứa Hán tự này. Hãy cùng tham khảo và lưu lại để học từ ngay từ bây giờ bạn nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Hảo trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 好不 | hǎobù | Rất, quá, biết bao, thật là, vất vả |
2 | 好久 | hǎojiǔ | Lâu lắm, rất lâu |
3 | 好事 | hǎoshì | Việc tốt, việc hay |
4 | 好些 | hǎoxiē | Rất nhiều, nhiều |
5 | 好人 | hǎorén | Người tốt, người trong sạch |
6 | 好像 | hǎoxiàng | Dường như, hình như, giống như |
7 | 好儿 | hǎor | Ân huệ, có ích, có lợi, hỏi thăm |
8 | 好几 | hǎojǐ | Ngoài, hơn, nhiều, mấy |
9 | 好动 | hàodòng | Hiếu động, hoạt bát |
10 | 好受 | hǎoshòu | Dễ chịu |
11 | 好听 | hǎotīng | Êm tai, dễ nghe |
12 | 好在 | hǎozài | May mà, được cái, may ra |
13 | 好处 | hǎochu | Có lợi, có ích |
14 | 好多 | hǎoduō | Nhiều, quá nhiều |
15 | 好奇 | hàoqí | Hiếu kỳ, tò mò |
16 | 好好儿 | hǎohāor | Tốt lành, êm đẹp, tốt tươi |
17 | 好学 | hàoxué | Hiếu học, ham học |
18 | 好客 | hàokè | Hiếu khách, mến khách |
19 | 好尚 | hàoshàng | Ái mộ, sở thích, ưa chuộng |
20 | 好强 | hàoqiáng | Ham tiến bộ, ham học hỏi |
21 | 好心 | hǎoxīn | Hảo tâm, tấm lòng vàng |
22 | 好恶 | hàowù | Yêu ghét, sở thích |
23 | 好意 | hǎoyì | Ý tốt, thiện chí |
24 | 好意思 | hǎoyì·si | Không biết xấu hổ, không biết ngượng |
25 | 好感 | hǎogǎn | Thiện cảm, cảm tình, ấn tượng tốt |
26 | 好战 | hàozhàn | Hiếu chiến, thích chiến đấu |
27 | 好手 | hǎoshǒu | Người giỏi, người có năng lực |
28 | 好日子 | hǎorì·zi | Ngày lành, ngày cưới, ngày vui |
29 | 好景 | hǎojǐng | Điều kiện, hoàn cảnh tốt |
30 | 好歹 | hǎodǎi | Tốt xấu, phải trái, nguy hiểm, dù sao cũng |
31 | 好比 | hǎobǐ | Giống như, ví như |
32 | 好汉 | hǎohàn | Hảo hán, nam tử, lạnh lùng |
33 | 好生 | hǎoshēng | Rất, biết bao, cực kỳ |
34 | 好看 | hǎokàn | Đẹp, dễ nhìn, ưa nhìn |
35 | 好笑 | hǎoxiào | Buồn cười, tức cười |
36 | 好胜 | hàoshèng | Hiếu thắng, háo thắng |
37 | 好脸 | hǎoliǎn | Hòa nhã, dễ gần |
38 | 好色 | hàosè | Háo sắc |
39 | 好评 | hǎopíng | Khen ngợi |
40 | 好话 | hǎohuà | Lời hay, lời nói phải, lời tán dương, xin tha thứ, xin thứ lỗi |
41 | 好说 | hǎoshuō | Đâu có, không dám Đồng ý, dễ bàn |
42 | 好转 | hǎozhuǎn | Chuyển biến tốt đẹp, có chiều hướng tốt |
43 | 好过 | hǎoguò | Sống dễ chịu, khá giả |
44 | 好运 | hǎoyùn | Vận may |
45 | 好玩儿 | hǎowánr | Thú vị, thích thú |
Đó là những chia sẻ chi tiết từ Mytour về ý nghĩa, cấu tạo, từ vựng, ngữ pháp và cách viết chữ Hảo trong tiếng Trung. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về Hán tự và một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung thông dụng nhé!