Việc học, đọc thuộc bảng chữ cái (bao nhiêu chữ) đầu tiên gần như là bắt buộc với hầu hết các ngôn ngữ trong đó có tiếng Anh. Cách phát âm là khởi đầu quan trọng, là nền móng vững chắc cho các học viên sau này. Chính vì thế, nếu bạn là phụ huynh đang tìm hiểu tiếng Anh cho con hay là người mới bắt đầu thì đây sẽ là bài học đầu tiên. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Mục lục bài viết
- Cấu tạo bảng chữ cái trong tiếng Anh có bao nhiêu chữ
- 1. Phân loại bảng chữ cái
- 2. Tần suất sử dụng tất cả các chữ cái
- Cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh
- Mẹo học nhanh bảng chữ cái tiếng Anh và cách phát âm
- Ôn tập và thực hành
- Tóm tắt về bài viết này
Cấu tạo bảng chữ cái trong tiếng Anh có bao nhiêu chữ
Khác với bảng chữ cái trong tiếng Việt bao gồm 29 chữ cái thì bảng chữ cái trong tiếng Anh (English alphabet) chỉ bao gồm 26 chữ cái. Cả hai đều dùng các ký tự Latinh để viết nên có nhiều chữ tương đồng với nhau nên việc học không phải điều quá khó khăn với người Việt. Bảng chữ cái tiếng Anh được sắp xếp từ A đến Z theo tứ tự như sau:
- Chữ viết thường : a, b, c, d, e, f, g, h ,i ,k , l, m, n, o, p, q, r, s, t, u, v, w, x, y, z.
- Chữ viết hoa : A, B, C, D, E, F, G, H, I ,J, K, L, M, N, O, P, Q, R, S, T, U, V, W, X, Y, Z.
Mỗi chữ cái đều có một cách viết in thường và một cách viết in hoa. Đa phần hai cách viết này không có nhiều sự khác biệt cho lắm, ngoại trừ các chữ như: B và b, D và d, G và g, L và l, Q và q, R và r, T và t.
Bảng chữ cái này thường xuyên được sử dụng trong cả viết tay và trên máy. Ngoài ra, trong tiếng Anh viết thường sử dụng nhiều ch, sh, th, wh,… nhưng ngôn ngữ này không xem chúng là các chữ cái riêng biệt.
Chúng ta có thể sử dụng “ae” và “oe” thay thế cho dạng chữ ghép truyền thống là “æ” và “œ”. Trong tiếng Anh - Mỹ, chữ “e” dài thường được lược bỏ. Ví dụ như:
- “Encyclopaedia” thành “Encyclopedia”.
- “Foetus” thành “Fetus”.
1. Phân loại bảng chữ cái
Trong bảng chữ cái trong tiếng Anh được phân thành 2 loại:
- Nguyên âm (5 chữ cái) : A, E, I, O, U
- Phụ âm (21 chữ cái) : B, C, D, F, G, H, J, K, l, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z
Lưu ý: chữ “Y” thường được dùng làm phụ âm nhưng trong vài trường hợp nó đóng vai trò là nguyên âm. Vì vậy có thể gọi nó là bán nguyên âm và phụ âm.
Ví dụ như:
- Từ “toy” - chữ “Y” có vai trò là phụ âm
- Từ “system” - chữ “Y” có vai trò là nguyên âm
2. Tần suất sử dụng tất cả các chữ cái
Theo nghiên cứu của Robert Edward Lewand, các chữ cái được sử dụng nhiều nhất là E, V, T, A, O và các chữ cái ít được sử dụng nhất là Q, X, Z. Cụ thể như sau:
Chữ cái | Tần suất | Chữ cái | Tần suất |
A | 8,17% | N | 6,75% |
B | 1,49% | O | 7,51% |
C | 2,78% | P | 1,93% |
D | 4,25% | Q | 0,1% |
E | 12,7% | R | 5,99% |
F | 2,23% | S | 6,33% |
G | 2,02% | T | 9,06% |
H | 6,09% | U | 2,76% |
I | 6,97% | V | 9,98% |
J | 0,15% | W | 2,36% |
K | 0,77% | X | 0,15% |
L | 4,03% | Y | 1,97% |
M | 2,41% | Z | 0,07% |
Bạn cũng có thể tham khảo thêm tại đây : Tư liệu từ Wikipedia
Cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA có 44 mẫu tự. Trong đó có 20 nguyên âm & 24 phụ âm. Cách đọc không đơn giản như nhìn theo mặt chữ tiếng Việt được. Học viên nên học kỹ bảng phiên âm trước, để đảm bảo phát âm chuẩn, sau đó mới học bảng chữ cái.
Hướng dẫn cách đọc bảng chữ cái:
Cách phát âm chữ cái tiếng Anh theo tiếng Việt:
Sau khi nghe, bạn có thể dịch cách phát âm sang tiếng Việt giúp dễ nhớ hơn các chữ cái tiếng Anh. Ví dụ bảng dưới đây:
Chữ cái | Phát âm theo tiếng Việt | Chữ cái | Phát âm theo tiếng Việt |
A | ây | N | en |
B | bi | O | âu |
C | si | P | pi |
D | đi | Q | kiu |
E | i | R | a |
F | ép | S | ét |
G | ji | T | ti |
H | ết | U | diu |
I | ai | V | vi |
J | dzei | W | đắp liu |
K | kêy | X | esk s |
L | eo | Y | quai |
M | em | Z | di |
Một số chữ cái như “P”, “B”, “M”, “N” thường bị nhầm lẫn trong giao tiếp qua điện thoại. Cụ thể như : “B” - bee , “P” - pee , “N” - and , “M” - am.
Mẹo học nhanh bảng chữ cái tiếng Anh và cách phát âm
Tuy đã quá quen thuộc và gần gũi, nhưng không phải ai cũng dễ dàng học thuộc và ghi nhớ bảng chữ cái tiếng Anh. Chính vì vậy, bạn cần phải có những mẹo, hay phương pháp học thật hiệu quả.
Khi mới bắt đầu học, khó khăn đầu tiên là việc nhớ đâu là nguyên âm và phụ âm. Vậy đây là chính là mẹo thứ nhất giúp bạn nhớ lâu và dễ dàng hơn. Các nguyên âm “U, E, O, A, I” đọc lái thành “uể oải”.
Mẹo thứ hai giúp bạn dễ dàng thuộc lòng nhanh là qua các bài hát tiếng Anh nổi tiếng như “ABC song” hoặc “Alphabet song”.
Xem video
Mẹo thứ ba là học phiên âm bảng chữ cái, bạn xem chi tiết bảng phiên âm ở trên. Từ đó sẽ giúp bạn phát âm và học tập hiệu quả.
Để học phát âm ngữ pháp chuẩn, “Cambridge Dictionary” & “Oxford Dictionary” là hai cuốn từ điển được khuyên dùng. Chúng đều được in thành sách hoặc có thể tra trực tuyến, cung cấp đầy đủ phiên âm tiếng Anh sang tiếng Việt chuẩn xác theo cả giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ. Ngoài ra cũng còn rất nhiều nguồn tra từ điển trên Internet hiện nay khá đầy đủ, bạn cũng có thể tham khảo thêm.
Ôn tập và thực hành
1. Các bạn hãy tập đọc lần lượt lại toàn bộ bảng chữ cái tiếng Anh theo thứ tự từ A - Z
2. Các bạn hãy đánh vần từng chữ cái với các tên bên dưới bằng âm tiếng Anh của các chữ cái
- VIETNAM
- WASHINGTON
- JONATHAN
- EXPLICATE
- MAGAZINE
- UPHOLDING
- YELLOWSTONE
- NEWYORK
- LONDON
Tóm tắt về bài viết này
Đa phần mọi người chưa biết cách tận dụng triệt để từ điển. Ngoài việc dùng để tra từ, tra nghĩa, từ điển là nguồn học từ mới và cấu trúc câu rất tốt. Tra từ điển trên các trang web còn có thêm ưu điểm là được nghe và học theo cách phát âm chuẩn. Bạn cũng có thể lên các kênh Youtube để xem các video hướng dẫn cách đọc và quan sát khẩu hình miệng của người đọc rồi bắt chước theo.
American Links đã giới thiệu đến bạn thông tin chi tiết về bảng 26 chữ cái Tiếng Anh cùng với cách đọc phiên âm của chúng. Hy vọng với chia sẻ đó sẽ giúp bạn nắm được những kiến thức cơ bản của ngôn ngữ hấp dẫn này. Hãy nhớ rằng, mọi thứ vĩ mô đều bắt đầu từ những thứ cơ bản nhất. Học tập và thực hành liên tục sẽ giúp bạn tiến xa hơn. Chúc các bạn thành công!