Xe Van Kenbo 5 Chỗ là phương tiện vận tải hành khách kiêm chở hàng với trọng tải 650kg
NGOẠI QUAN XE BÁN TẢI VAN KENBO 5 CHỖ 650KG
Xe Bán Tải Van Kenbo 5 chỗ ngồi 650kg có kết tổng thể bằng thép nguyên khối, chống chịu lực tối ưu, độ cứng chắc và độ bền vượt thời gian. Bánh lái và hệ thống giảm sóc đưa về phía trước, cabin và ghế ngồi không đặt trực tiếp trên bánh lái tạo độ êm cho xe khi vận hành.
NỘI THẤT XE TẢI VAN KENBO 5 CHỖ
Xe tải Kenbo 5 chỗ ngồi trang thiết bị hiện đại với Bảng đồng hồ hiển thị thông số vận hành tiêu chuẩn cao cấp nhất. Xe còn được trang bị máy lạnh công suất lớn, hệ thống giải trí với AM/FM/MP3, jack cắm USB, AUX 3.0, sạc điện thoại, chẳng khác gì những chiếc xe du lịch đắt tiền.
Xe Van Kenbo 5 chỗ ngồi mang lại đó là xe được thiết kế 1 cabin quá đẹp và hiện đại, mọi hệ thống hiện đại, tiện nghi nhất của 1 chiếc xe bán tải cần có hiện nay thì xe Kenbo 5 chỗ ngồi đều đáp ứng được, ngoài ra nội thất xe rất sang trọng, mang lại cho quý khách cảm giác như đang ngồi trên 1 chiếc xe hơi.
Xe bán tải Kenbo 5 chỗ ngồi 650kg -Xe Kenbo 5 Chỗ là phương tiện vận chuyển cả người và hàng hóa được phép lưu thông trong thành phố như xe du lịch (Không bị cấm giờ), Xe Kenbo 5 chỗ có mẫu mã đẹp, săn chắc, cấu hình động cơ, truyền động, thiết bị vận hành đồng bộ, hoạt động rất tốt, an toàn.
Xe bán tải kenbo 5 chỗ được thiết kế mạnh mẽ và ấn tượng, cùng với hốc gió thông minh làm mát động cơ, giảm sức cản của gió, giúp xe di chuyển dễ dàng. Đèn pha có khả năng điều chỉnh dải sáng, đèn sương mù kiểu led sang trọng, di chuyển tốt hơn trong điều kiện thời tiết xấu. Đèn hậu xe tích hợp đèn phanh, đèn báo chuyển hướng, giúp thông báo các tín hiệu cho phương tiện phía sau.
KÍCH THƯỚC XE VÀ KHOANG CHỨA HÀNG XE TẢI VAN KENBO 5 CHỖ
Xe bán tải kenbo có khoang chở hàng với kích thước dài x rộng x cao (mm): 1.210mm x 1.410mm x 1.190mm. , có sức chứa hàng 650kg (2.15m3.). Bên hông xe được thiết kế dạng cửa lùa, giúp đảm bảo an toàn khi lên xuống.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI VAN KENBO 5 CHỖ
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | XE KENBO 5 CHỖ |
Số loại | KB0.65/TV2 |
Trọng lượng bản thân | 1110 KG |
Cầu trước | 530 KG |
Cầu sau | 580 KG |
Tải trọng cho phép chở | 650 KG |
Số người cho phép chở | 5 Người |
Trọng lượng toàn bộ | 2085 KG |
Kích thước xe (D x R x C) | 4020 x 1620 x 1900 mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 1210 x 1410/1040 x 1190 mm |
Khoảng cách trục | 2630 mm |
Vết bánh xe trước / sau | 1265/1285 mm |
Số trục | 2 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
ĐỘNG CƠ | |
Nhãn hiệu động cơ | BJ413A |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích | 1342 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 69 kW/ 6000 v/ph |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/02/-/-/- |
Lốp trước / sau | 175R13 /175R13 |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước /Dẫn động | Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện |