Mục lục
- 1 Động từ come là gì?
- 1.1 Phát âm của từ come
- 1.2 Phương thức phát âm đối với các dạng động từ của come
- 1.3 Nghĩa của come
- 2 V1, V2 và V3 của come là gì?
- 3 V2 và V3 của come được sử dụng trong trường hợp nào?
- 3.1 V2 của came
- 3.2 V3 của come
- 4 Come chia theo các dạng thức khác
- 5 Come trong 13 thì tiếng Anh
- 6 Chia động từ come trong câu đặc biệt - V3 của come
- 7 Phân biệt giữa come và go trong tiếng Anh
Come là một động từ thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh có ý nghĩa di chuyển từ nơi nào đó đến nơi khác. Trong bài viết này, Thư viện điện tử sẽ giúp bạn tìm hiểu V2 và V3 của come, đồng thời cung cấp thông tin chi tiết về các cách sử dụng đầy đủ nhất của từ này.
Động từ come là gì?
Đầu tiên, trước khi xác định V2 và V3 của come, bạn phải hiểu cách phát âm chính xác cũng như hiểu rõ ý nghĩa của từ “come” và các cụm từ phrasal verb liên quan đến nó.
Phát âm của từ come
Phát âm của từ come ở dạng nguyên thể:
- Anh: /kʌm/
- Mỹ: /kʌm/
Phương thức phát âm đối với các dạng động từ của come
Dạng động từ | Cách chia | UK | US |
I/ we/ you/ they | Come | /kʌm/ | /kʌm/ |
He/ she/ it | Comes | /kʌmz/ | /kʌmz/ |
Quá khứ đơn | Came | /keɪm/ | /keɪm/ |
V3 của come | Come | /kʌm/ | /kʌm/ |
V-ing | Coming | /ˈkʌmɪŋ/ | /ˈkʌmɪŋ/ |
Nghĩa của come
Nghĩa 1: đến tới, đi đến, đi tới
- Example: I plan to come to the meeting at 2 PM. (Tôi dự định sẽ đến cuộc họp vào lúc 2 giờ chiều).
Nghĩa 2: sắp đến, sắp tới
- Example: The weekend is coming soon. (Cuối tuần sắp tới).
Nghĩa 3: xảy ra, xảy đến
- Example: Something unexpected came up at work. (Có một điều không ngờ đã xảy ra ở công việc).
Nghĩa 4: thấy, ở, thấy ở (đâu đó)
- Example: I often come across interesting articles on the internet. (Tôi thường xuyên thấy bài viết thú vị trên internet).
Nghĩa 5: thành ra, hóa ra, trở nên, trở thành
- Example: Hard work always comes with success. (Công việc chăm chỉ luôn đi kèm với thành công).
Nghĩa 6: hình thành, đặc lại, đông lại (nước sốt)
- Example: Let the sauce come to a boil before serving. (Để nước sốt đun sôi trước khi phục vụ).
Nghĩa 7: hành động, làm, xử sự
- Example: He often comes on time to the office. (Anh ta thường xuyên đến đúng giờ tại văn phòng).
V1, V2 và V3 của come là gì?
Như đã đề cập trước đó, từ “come” thuộc loại động từ bất quy tắc, do đó, dạng V2 và V3 của come sẽ không thêm đuôi “ed” mà thay đổi như sau:
V1 của come Infinitive | V2 của come Simple past | V3 của come Past participle |
To come | Came | Come |
V2 và V3 của come được sử dụng trong trường hợp nào?
V2 và V3 của come thường được áp dụng trong một số tình huống cụ thể như sau:
V2 của came
V2 của come hay came thường được sử dụng khi chia động từ trong thì quá khứ đơn.
Example: I came to the party late last night. (Tôi đã đến bữa tiệc muộn vào đêm qua.)
Đây là thì diễn đạt về hành động đã xảy ra, kết thúc ở quá khứ, không kéo dài đến hiện tại và tương lai. Các dấu hiệu nhận biết thì này có thể là last week, last month, last year, ago, yesterday, …
V3 của come
V3 của come hay come thường được sử dụng khi chia động từ ở các thì như quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành, tương lai hoàn thành, và ở thể bị động.
- Quá khứ hoàn thành:
Example: By the time they reached the airport, the flight had already come. (Khi họ đến sân bay, chuyến bay đã đến rồi).
Thì quá khứ hoàn thành diễn đạt về hành động đã hoàn thành trước một sự kiện khác trong quá khứ.
- Hiện tại hoàn thành:
Example: She has come to understand the importance of time management. (Cô ấy đã hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý thời gian).
Thì hiện tại hoàn thành mô tả hành động bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục đến tương lai.
- Tương lai hoàn thành:
Example: By this time next year, we will have come to a decision about our vacation plans. (Đến thời điểm này vào năm sau, chúng tôi sẽ đã đưa ra quyết định về kế hoạch nghỉ mát của mình).
Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn đạt hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.
Come chia theo các dạng thức khác
Bên cạnh V2 và V3 của come, come còn được chia thành các dạng thức khác tùy thuộc vào loại câu mà nó xuất hiện.
Các dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V | To come | She is excited to come to the party tonight. (Cô ấy rất hứng thú để đến bữa tiệc tối nay.) |
Bare_V | Come | We asked him to come early. (Chúng tôi đã yêu cầu anh ấy đến sớm.) |
V_ing | Coming | She enjoys coming to the art exhibition every year. (Cô ấy thích việc thăm triển lãm nghệ thuật mỗi năm.) |
Come trong 13 thì tiếng Anh
Trong trường hợp câu chỉ có một động từ “come” đứng ngay sau chủ ngữ, chúng ta sẽ chia động từ này theo chủ ngữ đó.
ĐẠI TỪ SỐ ÍT | ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU | |||
THÌ | I | You | He/ she/ it | We/ you/ they |
HT đơn | come | come | comes | come |
HT tiếp diễn | am coming | are coming | is coming | are coming |
HT hoàn thành | have come | have come | has come | have come |
HT HTTD | have been coming | have been coming | has been coming | have been coming |
QK đơn | came | came | came | came |
QK tiếp diễn | was coming | were coming | was coming | were coming |
QK hoàn thành | had come | had come | had come | had come |
QK HTTD | had been coming | had been coming | had been coming | had been coming |
TL đơn | will come | will come | will come | will come |
TL gần | am going to come | are going to come | is going to come | are going to come |
TL tiếp diễn | will be coming | will be coming | will be coming | will be coming |
TL hoàn thành | will have come | will have come | will have come | will have come |
TL HTTD | will have been coming | will have been coming | will have been coming | will have been coming |
Chia động từ come trong câu đặc biệt - V3 của come
Dưới đây là tổng hợp bảng các cách sử dụng động từ come trong một số cấu trúc như câu điều kiện, câu giả định, câu mệnh lệnh,…
ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU | ĐẠI TỪ SỐ ÍT | |
I/ you/ we/ they | He/ she/ it | |
Câu ĐK loại 2 | would come | would come |
Câu ĐK loại 2 Biến thế | would be coming | would be coming |
Câu ĐK loại 3 | would have come | would have come |
Câu ĐK loại 3 Biến thế | would have been coming | would have been coming |
Giả định - HT | come | come |
Giả định - QK | came | came |
Giả định - QKHT | had come | had come |
Giả định - TL | should come | should come |
Mệnh lệnh | come | come |
Phân biệt giữa come và go trong tiếng Anh
Mặc dù cả hai động từ V3 của come và go trong tiếng Anh đều có ý nghĩa của việc di chuyển hoặc đến một địa điểm, nhưng chúng ta không luôn luôn có thể sử dụng chúng thay thế cho nhau.
Come thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển đến một địa điểm gần người nói.
- Example: She invited us to her house, so we will come for dinner. (Cô ấy đã mời chúng tôi đến nhà, vì vậy chúng tôi sẽ đến dùng cơm tối.)
Trong khi đó, động từ go được sử dụng khi chủ ngữ di chuyển từ một địa điểm ban đầu đến một địa điểm khác.
- Example: Tomorrow, we plan to go to the beach for a picnic. (Ngày mai, chúng tôi dự định sẽ đi đến bãi biển để dự một buổi dã ngoại.)
Do đó, sự phân biệt giữa come và go giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau và tạo ra sự rõ ràng trong truyền đạt ý nghĩa.
Tổng hợp các cách sử dụng động từ come trong tiếng Anh ở trên sẽ giúp bạn hiểu rõ về V2 và V3 của come. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao trình độ của bạn nhé! Thư viện điện tử hy vọng bài viết này sẽ củng cố kiến thức cho bạn trong quá trình theo dõi chương trình sách giáo khoa tiếng Anh 7.