Khi muốn nói về sự phát triển, tiến bộ. chúng ta dùng advance hay advancement? Nghĩa của 2 từ này là gì? Cùng IZONE giải đáp ngay trong bài viết dưới để biết cách sử dụng cũng như phân biệt advance và advancement nhé!
Tổng quan về Advance và Advancement
Advance là gì?
Advance | to go or move something forward, or to develop or improve something (theo từ điển Cambridge) |
UK /ədˈvɑːns/ | https://www.izone.edu.vn/wp-content/uploads/2024/01/advance__uk_1.mp3 |
US /ədˈvæns/ | https://www.izone.edu.vn/wp-content/uploads/2024/01/advance__us_1.mp3 |
Trong Tiếng Anh, Advance vừa là danh từ, vừa là động từ, vừa là tính từ.
1. Nghĩa của “Advance” với vai trò là danh từ |
- Sự chuyển động về phía trước, sự cải biến hoặc phát triển
Ví dụ:
His career has advanced rapidly due to his dedication, hard work, and constant pursuit of knowledge. (Sự nghiệp của anh thăng tiến nhanh chóng nhờ sự cống hiến, làm việc chăm chỉ và không ngừng theo đuổi kiến thức.)
- Việc trả tiền cho ai đó trước thời hạn
Ví dụ:
The author receive an advance from the publisher before completing the manuscript for the new book. (Tác giả đã nhận được tiền tạm ứng từ nhà xuất bản trước khi hoàn thành bản thảo cho cuốn sách mới.)
- Cái gì đó tăng về giá trị
Ví dụ:
The advance in real estate prices has made it challenging for young people to afford their first homes. (Giá bất động sản tăng cao đã khiến giới trẻ gặp khó khăn trong việc mua căn nhà đầu tiên.)
2. Nghĩa của “Advance” với vai trò là động từ |
- Tiến về phía trước, tấn công ai/cái gì đó
Ví dụ:
The knight bravely advanced toward the dragon, ready to confront the mythical creature in battle. (Người hiệp sĩ dũng cảm tiến về phía con rồng, sẵn sàng đối đầu với sinh vật thần thoại trong trận chiến.)
- Ứng tiền trước thời hạn cho ai đó
Ví dụ: Can you advance me some cash until the end of the month? (Bạn có thể tạm ứng cho tôi một ít tiền mặt cho đến cuối tháng được không?)
- Gợi ý một ý tưởng, một lý thuyết hay một kế hoạch để người khác thảo luận
Ví dụ:
As the project manager, Sarah felt it was her responsibility to advance a comprehensive strategy for the successful completion of the task. (Với tư cách là người quản lý dự án, Sarah cảm thấy trách nhiệm của mình là phải đưa ra một chiến lược toàn diện để hoàn thành thành công nhiệm vụ.)
- Tăng về giá cổ phiếu, chi phí
Ví dụ:
The demand for the limited-edition sneakers caused the price to advance rapidly in the resale market. (Nhu cầu về giày thể thao phiên bản giới hạn khiến giá trên thị trường bán lại tăng nhanh.)
3. Nghĩa của “Advance” với vai trò là tính từ |
Cảnh báo trước một sự việc
Ví dụ:
We received advance warning of the approaching storm, allowing us to prepare and evacuate in time. (Chúng tôi nhận được cảnh báo trước về cơn bão đang đến gần, giúp chúng tôi chuẩn bị và sơ tán kịp thời.)
4. Cụm từ với Advance |
advance copy: Bản (sách, tài liệu,… ) đưa (cho tác giả… ) trước khi xuất bản.
- in advance: Trước, sớm.
- in advance of: trước khi
Advancement là gì?
Advancement | the development or improvement of something (theo từ điển Cambridge) |
UK /ədˈvɑːns.mənt/ | https://www.izone.edu.vn/wp-content/uploads/2024/01/advancement__uk_1.mp3 |
US /ədˈvæns.mənt/ | https://www.izone.edu.vn/wp-content/uploads/2024/01/advancement__us_1.mp3 |
Advancement là một danh từ với ý nghĩa chỉ khái niệm của sự tiến bộ
Ví dụ:
Scientific advancements in medicine have led to breakthroughs in the treatment of previously incurable diseases. (Những tiến bộ khoa học trong y học đã dẫn đến những đột phá trong việc điều trị những căn bệnh nan y trước đây)
Phân biệt advance và advancement
Do có phần tương đồng về ngữ nghĩa mà advance và advancement thường bị nhầm lẫn về cách sử dụng. Dưới đây IZONE đã tổng hợp bảng để bạn dễ dàng phân biệt advance và advancement nhé!
Lưu ý: Chúng ta phân biệt 2 từ trên khi Advance đóng vai trò là danh từ.
Tính chất | Advance | Advancement |
Loại từ | Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được |
Cách dùng | Nói về một lượt/sự phát triển, tiến bộ nào đó trong một lĩnh vực nào đó.→ Advance chỉ sự việc/hành động tiến bộ | Chỉ khái niệm của sự tiến bộ→ Advancement chỉ khái niệm tiến bộ |
Ví dụ | Mary has made a lot of advances in her work to get a higher salary. (Mary đã có nhiều tiến bộ trong công việc để có được mức lương cao hơn.) | Advancement in technology. (Sự tiến bộ trong công nghệ.) |
Xem thêm: Phân Biệt TASK - JOB - WORK - CAREER
Bài tập áp dụng
Bài tập: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống cho phù hợp:
a. Technological has changed the way we live and work.
b. The company made significant in the field of renewable energy.
c. The students showed great in mastering complex subjects.
d. The of science has led to breakthroughs in medicine.
e. The employees were recognized for their in the project.