Danh từ (Noun) đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong việc hình thành cấu trúc câu trong tiếng Anh. Song không phải ai cũng nắm rõ thế nào là danh từ, cách nhận biết danh từ và các loại danh từ trong tiếng Anh. ILA đã tổng hợp trọn bộ các kiến thức giải đáp cho câu hỏi danh từ nghĩa là gì. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Mục lục
Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ (Noun/ N) là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc hiện tượng nào đó. Danh từ có thể được sử dụng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ về danh từ trong tiếng Anh:
• Danh từ chỉ người: she (cô ấy), teacher (giáo viên), doctor (bác sĩ), women (phụ nữ)…
• Danh từ chỉ con vật: elephant (con voi), lion (con sư tử), giraffe (con hươu cao cổ)…
• Danh từ chỉ đồ vật: book (quyển sách), computer (máy tính), table (cái bàn)…
• Danh từ chỉ hiện tượng: thunder (tiếng sấm), storm (cơn bão), earthquake (động đất), eclipse (nguyệt thực)…
• Danh từ chỉ địa điểm: school (trường học), cinema (rạp chiếu phim), library (thư viện), hospital (bệnh viện)…
• Danh từ chỉ khái niệm: equality (sự bình đẳng), friendship (tình bạn), beauty (vẻ đẹp), freedom (tự do)…
>>> Tìm hiểu thêm: Từ loại tiếng Anh: Cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
Các loại danh từ trong tiếng Anh
Tùy theo các tiêu chí khác nhau mà có 5 cách phân loại danh từ (Noun) trong tiếng Anh phổ biến như sau:
1. Danh từ số ít và danh từ số nhiều
• Danh từ số ít (Singular Nouns): là những danh từ dùng để chỉ một sự vật/ một hiện tượng đếm được, hoặc danh từ không đếm được.
Ví dụ: a boy (một cậu bé), a cat (một con mèo), an eagle (một con chim đại bàng)…
• Danh từ số nhiều (Plural Nouns): là những danh từ dùng để chỉ hai sự vật/ hiện tượng đếm được trở lên. Danh từ số nhiều thường có “s” hoặc “es” ở đuôi.
Ví dụ: boys (những cậu bé), cats (những con mèo), eagles (những con chim đại bàng)…
2. Danh từ chung và danh từ riêng
• Danh từ chung (Common Nouns): là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng xung quanh chúng ta.
Ví dụ:
- Chỉ người: friend (người bạn), police (cảnh sát), nurse (y tá)…
- Chỉ sự vật hoặc hiện tượng: building (tòa nhà), bottle (cái chai), cup (cái ly)…
- Chỉ địa điểm: city (thành phố), island (hòn đảo), town (thị trấn)…
• Danh từ riêng (Proper Nouns): là những danh từ dùng để gọi tên những người, sự vật, hiện tượng hoặc đối tượng cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- Chỉ người: John, Jean, Natasha…
- Chỉ vật: Google, Telegram, Zalo…
- Chỉ địa điểm: Paris, Berlin, German…
3. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
• Danh từ đếm được (Countable Nouns): là những danh từ chỉ sự vật tồn tại độc lập riêng lẻ, có thể đếm được và đi kèm với số đếm.
Ví dụ: two girls (hai cô gái), ten books (mười cuốn sách), fifty tomatoes (năm mươi quả cà chua)…
• Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns): là những danh từ chỉ những sự vật, hiện tượng mà ta không thể sử dụng với số đếm. Các danh từ không đếm được chỉ có thể ở dạng số ít. Danh từ không đếm được ở số nhiều thường để chỉ những chất liệu khó đong đếm hoặc chỉ sự vật, hiện tượng trừu tượng.
Ví dụ: money (tiền), rain (mưa), information (thông tin)…
4. Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
• Danh từ cụ thể (Concrete Nouns): là những danh từ chỉ sự hữu hình, những sự vật, hiện tượng mà con người có thể cảm nhận trực tiếp qua các giác quan như: vị giác, xúc giác, thị giác…
Ví dụ: table (cái bàn), chair (cái ghế), spoon (cái thìa), noise (tiếng ồn), cold (sự lạnh lẽo)…
• Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns): là danh từ chỉ những sự vật không thể xác định, cảm nhận được qua các giác quan thông thường.
Ví dụ: hope (hy vọng), love (tình yêu), hate (sự căm ghét),…
5. Danh từ đơn và danh từ ghép
• Danh từ đơn (Simple Nouns): là danh từ chỉ được cấu tạo từ một từ duy nhất.
Ví dụ: work (công việc), sea (biển), lake (hồ)…
• Danh từ ghép (Compound Nouns): là danh từ gồm hai hay nhiều từ kết hợp với nhau. Danh từ ghép khi kết hợp có thể viết dưới dạng hai từ riêng biệt hoặc hợp lại thành một từ.
Ví dụ: greenhouse (nhà kính), headache (đau đầu), basketball (bóng rổ)…
Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh
Để nhận biết danh từ (Noun), bạn dựa vào các hậu tố sau:
1. Danh từ (Noun): Hậu tố chỉ vật/ cái trừu tượng
• tion: communication (giao tiếp), education (giáo dục), information (thông tin)…
• sion: decision (quyết định), discussion (cuộc thảo luận), vision (tầm nhìn)…
• ment: improvement (cải thiện), development (phát triển), achievement (thành tựu)…
• ence: existence (sự tồn tại), influence (ảnh hưởng), reference (tài liệu tham khảo)…
• ship: friendship (tình bạn), partnership (đối tác), ownership (quyền sở hữu)…
• age: luggage (hành lý), language (ngôn ngữ), package (gói hàng)…
• th: length (chiều dài), depth (độ sâu), truth (sự thật)…
• hood: childhood (tuổi thơ), adulthood (tuổi trưởng thành), neighborhood (hàng xóm)…
• logy: biology (sinh học), psychology (tâm lý học), sociology (xã hội học)…
• ure: literature (văn học), agriculture (nông nghiệp), adventure (cuộc phiêu lưu)…
• dom: freedom (tự do), kingdom (vương quốc), wisdom (sự khôn ngoan)…
• cy: accuracy (độ chính xác), efficiency (hiệu quả), privacy (sự riêng tư)…
• (i)ty: creativity (sáng tạo), diversity (đa dạng), quality (chất lượng)…
• ness: happiness (hạnh phúc), kindness (tình tử tế), darkness (sự tối tăm)…
• ism: capitalism (chủ nghĩa tư bản), socialism (chủ nghĩa xã hội), nationalism (chủ nghĩa dân tộc)…
• (t)ry: scenery (phong cảnh), bakery (tiệm bánh), jewelry (đồ trang sức)…
2. Danh từ (Noun): Hậu tố chỉ người
• or: actor (diễn viên), doctor (bác sĩ), author (tác giả), director (đạo diễn)…
• er: singer (ca sĩ), teacher (giáo viên), photographer (nhiếp ảnh gia), dancer (vũ công)…
• ee: employee (nhân viên), trainee (người đang được đào tạo), interviewee (người được phỏng vấn), referee (trọng tài)…
• ist: artist (nghệ sĩ), journalist (nhà báo), scientist (nhà khoa học), biologist (nhà sinh học)…
• ician: musician (nhạc sĩ), politician (chính trị gia), magician (ảo thuật gia), mathematician (nhà toán học)…
• ant: participant (người tham gia), accountant (kế toán), assistant (trợ lý), immigrant (người nhập cư)…
Vị trí của danh từ (Noun) trong câu
Sau khi nắm được khái niệm danh từ, cùng khám phá vị trí của danh từ trong phần này nhé!
1. Danh từ đứng sau mạo từ
Danh từ (Noun/N) đứng sau các mạo từ a, an hoặc the. Ngoài ra, bạn có thể thêm tính từở giữa mạo từ và danh từ để mô tả chi tiết hơn hoặc bổ nghĩa cho danh từ được nhắc đến.
Ví dụ:
• a student (học sinh), a pineapple (quả dứa), a beautiful woman (người phụ nữ xinh đẹp)…
• an apple (quả táo), an elephant (con voi), an incredible man (một người đàn ông phi thường)…
• the car (chiếc xe hơi), the school (trường học), the museum (bảo tàng), the old book (quyển sách cũ)…
2. Danh từ đứng sau tính từ sở hữu
Danh từ (Noun) có thể đứng sau các tính từ sở hữu: my, your, our, their, his, her, its. Giữa tính từ sở hữu và danh từ, ta có thể thêm tính từ để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
• my house (nhà của tôi)
• his brother (anh trai của anh ấy)
• our lovely daughter (con gái đáng yêu của chúng tôi)
3. Danh từ (Noun) đứng sau từ chỉ số lượng (lượng từ)
Danh từ (Noun) có thể đứng sau các lượng từ như some, any, few, little, many…
Ví dụ:
• some friends (một vài người bạn)
• any questions (bất kỳ câu hỏi nào)
• little time (ít thời gian)
• many trees (nhiều cây)
• several options (một số lựa chọn)
4. Danh từ đứng sau giới từ
Danh từ (Noun) có thể đứng sau các giới từ như in, on, at, with, under… để bổ nghĩa cho giới từ.
Ví dụ:
• The book is under the table. (Cuốn sách đang ở dưới cái bàn.)
• He is talking with his friend. (Anh ấy đang nói chuyện với bạn của mình.)
• The cat is sleeping on the bed. (Con mèo đang ngủ trên cái giường.)
• She will arrive at the airport. (Cô ấy sẽ đến sân bay.)
• They had a picnic by the lake. (Họ đã tổ chức dã ngoại bên cạnh hồ.)
• The keys are in the bag. (Các chìa khóa đang ở trong cái túi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
5. Danh từ đứng sau từ hạn định
Danh từ (Noun) trong tiếng Anh có thể đứng sau các từ hạn định như this, that, those, these…
Ví dụ:
• This book is very interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.)
• I love those shoes. (Tôi thích những đôi giày đó.)
• These flowers are so beautiful. (Những bông hoa này thật đẹp.)
• That car is mine. (Chiếc xe kia là của tôi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Bài tập về danh từ (Noun)
Bài tập: Chọn danh từ dưới dạng số ít hoặc số nhiều sao cho phù hợp cho những câu dưới đây
1. The _____ are playing in the park. (A. child/ B. children)
2. She has two _____. (A. cat/ B. cats)
3. There is a _____ on the roof. (A. bird/ B. birds)
4. He is holding a bunch of _____. (A. flower/ B. flowers)
5. The _____ is sleeping under the table. (A. cat/ B. cats)
6. She likes to read books about _____. (A. history/ B. histories)
7. How many _____. are in the garden? (A. tomato/ B. tomatoes)
8. They have three _____. (A. dog/ B. dogs)
9. The _____ is sitting on the fence. (A. bird/ B. birds)
10. He bought a new pair of _____. (A. shoe/ B. shoes)
>>> Tìm hiểu thêm: Động từ to be là gì? Cách chia to be và bài tập áp dụng
Đáp án bài tập về danh từ (Noun)
Bài tập:
B - 2. B - 3. A - 4. B - 5. A - 6. A - 7. B - 8. B - 9. A - 10. B
ILA hy vọng những chia sẻ vừa rồi có thể giúp bạn trang bị thêm các kiến thức bổ ích về danh từ (Noun), từ đó tự tin hơn khi làm bài kiểm tra. Hãy thường xuyên ôn luyện để nâng cao kỹ năng tiếng Anh bạn nhé!