So sánh nhất (Superlative) là một cấu trúc so sánh cơ bản trong tiếng Anh cùng với So sánh bằng và So sánh hơn. Hãy cùng The IELTS Workshop (TIW) tìm hiểu những kiến thức về So sánh nhất trong bài viết dưới đây.
1. So sánh nhất là gì?
So sánh nhất (Superlative) là dạng so sánh nhấn mạnh đặc điểm, tính chất khác biệt nhất của một đối tượng, sự vật, sự việc, hiện tượng với các đối tượng khác trong cùng một nhóm (ít nhất là 3 đối tượng).
Ví dụ:
- I am the tallest in my family. (Tôi là người cao nhất trong nhà.)
- That flight ticket is the most expensive of all. (Cái vé máy bay kia là đắt nhất.)
- This is the oldest castle in the world. (Đây là tòa lâu đài cổ nhất thế giới.)
Trong cấu trúc so sánh này, tính từ hoặc trạng từ ở dạng so sánh hơn nhất được sử dụng để mô tả đặc tính của một đối tượng nằm ở giới hạn cao trên hoặc giới hạn dưới
VD: tallest - cao nhất, smallest - nhỏ nhất, fastest - nhanh nhất, hardest - chăm chỉ nhất
2. Cấu trúc câu so sánh nhất của tính từ
S + verb + the + superlative adjective (tính từ so sánh nhất) + N (object)
Ví dụ:
- My mom is the greatest person in the world. (Mẹ tôi là người vĩ đại nhất thế giới)
- Linh is the most intelligent student in my class. (Linh là học sinh thông minh nhất lớp tôi)
Tân ngữ để so sánh có thể lược bỏ trong câu nếu đã được thể hiện rõ ràng trong ngữ cảnh câu. Ví dụ:
- We all threw our rocks at the same time. My rock flew the highest. (of all the rocks) -> Chúng tôi đều ném đá cùng lúc. Viên đá của tôi là bay cao nhất (trong tất cả các viên đá)
- (Of all the languages I can speak) English is the one that I can speak (the) most confidently and fluently. -> (Trong tất cả các ngôn ngữ tôi có thể nói) Tiếng Anh là ngôn ngữ tôi sử dụng tự tin và trôi chảy nhất.
2.1 So sánh nhất với tính từ ngắn
S + verb + the + adj (tính từ ngắn) + est + N (object)
Để chuyển tính từ ngắn thành tính từ so sánh hơn nhất, ta áp dụng quy thêm -est vào đằng sau tính từ như sau:
Quy tắc thêm -est đối với tính từ ngắn có một âm tiết:
Thêm đuôi est. Nếu tính từ bắt đầu và kết thúc bằng phụ âm, ở giữa là nguyên âm thì ta phải gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi -est.
Tính từ | So sánh hơn nhất |
Tall (cao) | Tallest (cao nhất) |
Fat (béo) | Fattest (béo nhất) |
Short (lùn) | Shortest (lùn nhất) |
Young (trẻ) | Youngest (trẻ nhất) |
Tính từ đơn âm tiết được chuyển thành từ so sánh nhất bằng cách thêm đuôi -est
Với những tính từ tận cùng bằng y, ta phải đổi y thành i trước khi thêm -est.
Tính từ | So sánh hơn nhất |
Happy (hạnh phúc) | Happiest (hạnh phúc nhất) |
Busy (bận rộn) | Busiest (bận rộn nhất) |
Tiny (nhỏ nhắn) | Tiniest (nhỏ nhắn nhất) |
Lưu ý: Với những tính từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng -ly, thay vì thêm đuôi -est, ta thêm từ most vào trước tính từ để tạo thành từ so sánh nhất. Ví dụ:
Tính từ | So sánh hơn nhất |
Quickly (nhanh) | Most quickly (nhanh nhất) |
Likely (giống) | Most likely (giống nhất) |
Lovely (đáng yêu) | Most lovely (đáng yêu nhất) |
Các trường hợp so sánh nhất đặc biệt của tính từ ngắn
Trong tiếng Anh luôn có các trường hợp đặc biệt và dưới đây là một số ngoại lệ của tính từ ngắn trong so sánh hơn nhất:
2.2 So sánh nhất với tính từ dài (Tính từ có từ 2 âm tiết trở lên)
Cấu trúc so sánh hơn nhất:
S + verb + the + most + adj + N(object)
Ví dụ: She is the most beautiful girl in her class. (Cô ấy là người xinh đẹp nhất lớp cô ấy)
Cấu trúc so sánh kém nhất:
S + verb + the + least + adj + N (object)
Ví dụ: It is the least practical plan for us. (Nó là dự án kém khả thi nhất cho chúng ta)
Để tạo thành tính từ so sánh hơn nhất từ tính từ dài, ta thêm most vào trước tính từ đó. Tương tự, để tạo thành tính từ so sánh kém nhất, ta thêm least vào trước tính từ đó. Ví dụ:
Tính từ | So sánh hơn nhất |
Wonderful (tuyệt vời) | Most wonderful (tuyệt vời nhất) |
Expensive (đắt đỏ) | Most expensive (đắt đỏ nhất) |
Important (quan trọng) | Most important (quan trọng nhất) |
Lưu ý:
- Một số tính từ có thể thêm “-er” hoặc “-est” hoặc sử dụng “more” và “most” để tạo thành tính từ so sánh hơn nhất
Tính từ | Thêm -est | Thêm Most |
narrow | narrowest | most narrow |
clever | cleverest | most clever |
common | commonest | most common |
cruel | cruelest | most cruel |
gentle | gentlest | most gentle |
pleasant | pleasantest | most pleasant |
polite | politest | most polite |
quiet | quietest | most quiet |
simple | simplest | most simple |
- Những tính từ sau đây thường không có dạng so sánh vì thường mang nghĩa tuyệt đối.
perfect (hoàn hảo) | unique (duy nhất) | extreme (cực kỳ) |
supreme (tối cao) | top (cao nhất) | absolute (tuyệt đối) |
matchless (không đối thủ) | prime (căn bản) | full (no, đầy) |
daily (hàng ngày) | empty (trống rỗng) |
So sánh nhất có thể được nhấn mạnh bằng cách thêm almost (hầu như) /much (nhiều) / quite (tương đối) by far / far (rất nhiều) vào trước hình thức so sánh.
Ví dụ: She is by far the best. (Cô ấy hơn mọi người rất nhiều.)
Xem thêm: Tính từ trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết, vị trí, cách dùng và phân biệt
3. Cấu trúc câu so sánh nhất của trạng từ
S + verb + the + superlative adverb
Ví dụ:
- My son finished the work the most quickly. (Con trai tôi hoàn thành công việc nhanh nhất)
- John talks the loudest of all the boys. (John nói nhiều nhất trong đám con trai)
3.1 So sánh nhất với trạng từ ngắn
S + V + the + adv + est + N (object)
Để chuyển trạng từ ngắn thành trạng từ so sánh hơn nhất, ta áp dụng quy thêm -est vào đằng sau trạng từ.
Trạng từ | So sánh hơn | So sánh hơn nhất |
fast | faster | fastest |
hard | harder | hardest |
high | higher | highest |
late | later | latest |
long | longer | longest |
low | lower | lowest |
wide | wider | widest |
Nếu trạng từ bắt đầu bằng -y, đổi y thành i rồi mới thêm est.
Ví dụ: early -> earliest (một cách sớm nhất)
3.2 So sánh nhất với trạng từ dài
S + V + the + most/least + adv
Để tạo thành trạng từ so sánh hơn nhất, với các trạng từ kết thúc bằng -ly, ta sử dụng most/least để thể hiện sự so sánh ở cấp độ cao nhất/thấp nhất.
Tính từ | Trạng từ | So sánh hơn | So sánh hơn nhất |
careful | carefully | more/less carefully | most/least carefully |
efficient | efficiently | more/less efficiently | most/least efficiently |
happy | happily | more/less happily | most/least happily |
horrible | horribly | more/less horribly | most/least horribly |
recent | recently | more/less recently | most/least recently |
sad | sadly | more/less sadly | most/least sadly |
strange | strangely | more/less strangely | most/least strangely |
3.3 Một số trường hợp đặc biệt
Trạng từ bất quy tắc | So sánh hơn | So sánh hơn nhất |
badly | worse | worst |
far | farther/further | farthest/furthest |
little | less | least |
well | better | best |
* Lưu ý: farthest và furthest thường được dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên có một chút sự khác biệt giữa cách dùng hai từ loại này
- Trong tiếng Anh - Mỹ, farthest được dùng nhiều hơn khi so sánh về khoảng cách vật lý; furthest để so sánh khoảng cách mang nghĩa hình tượng.
- Trong tiếng Anh - Anh, further được lựa chọn dùng nhiều hơn với cả 2 trường hợp.
Xem thêm: Sử dụng cấu trúc So sánh kép (Double Comparatives) trong tiếng Anh
Bài tập về so sánh nhất có đáp án
Exercise 1: Chuyển các tính từ bên dưới sang dạng so sánh hơn nhất.
- Emily is ……………………. (intelligent) student in my class.
- Russia is ……………………. (large) country in the world.
- My mother is ……………………. (busy) person in my family.
- Mr. Anderson is ……………………. (strict) teacher in our school.
- Susan and David are ……………………. (hard-working) employees in this company.
Đáp án:
1. the most intelligent | 2. the largest | 3. the busiest | 4. the strictest | 5. the most hard-working |
Exercise 2: Điền vào chỗ trống
- Who is the …….. (tall) person in your family?
- My mum is the ……… (good) cook in the world.
- December is the…….. (cold) month of the year in my country.
- What’s the………. (dangerous) animal in the world?
- Ethan is the ……… (happy) boy that I know.
Đáp án:
1. tallest | 2. best | 3. coldest | 4. most dangerous | 5. happiest |
Exercise 3: Chọn đáp án đúng nhất
- That was the funniest/most funny thing to do.
- Susie is the most pretty/prettiest of the four girls.
- This is a really good school. It’s one of the best/most better schools in the North West.
- School days are supposed to be the most happy/happiest days of your life but I don’t agree.
- I’m surprised I didn’t fall asleep. I think that he is one of the most boring/boringest people in the world.
Đáp án:
1. funniest | 2. pretties | 3. the busiest | 4. happiest | 5. most boring |
Tạm kết
Với kiến thức tổng hợp ở trên, The IELTS Workshop hy vọng bạn sẽ nắm vững các cấu trúc của so sánh hơn nhất trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm cấu trúc so sánh bằng và cấu trúc so sánh hơn tại đây.
Ngoài ra, nếu bạn đang cần một lộ trình hệ thống hóa lại toàn bộkiến thức ngữ pháp tiếng Anh cần thiết cho bản thân, hãy đến ngay với khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.