★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Lexus LS 500 là chiếc sedan hạng sang đầu bảng của thương hiệu Nhật Bản dành cho giới thượng lưu với nhiều ưu điểm vượt trội để cạnh tranh tại thị trường Việt. Tuy nhiên, giá xe cao lại khiến cho LS 500 khó đối đầu với các đối thủ S-Class và 7-Series.
Lexus LS 500 lần đầu ra mắt trên toàn cầu vào năm 1989 và hiện đang ở vòng đời thứ 5 với nhiều cải tiến phù hợp với thị hiếu của khách hàng hiện đại.
Theo đó, Lexus LS 500 2024 đang bán tại thị trường Việt Nam sở hữu nhiều nâng cấp về mặt nội và ngoại thất cùng các tính năng an toàn ưu việt tạo nên sức hấp dẫn trong nước.
Thông số kỹ thuật | Lexus LS 500 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kiểu xe | Sedan |
Kích thước DxRxC (mm) | 5.235 x 1.900 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.125 |
Khối lượng không tải (kg) | 2.235 |
Động cơ | V6 3.5L tăng áp kép |
Công suất cực đại | 415 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 599Nm tại 1.600-4.800 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 10 cấp |
Tiêu thụ nhiên liệu (l/100 km) | 9,15 lít/100 km |
Thể tích thùng nhiên liệu (Lít) | 82 |
Lốp xe | 245/45R20 |
Lazang | 20 inch |
Xe Lexus LS 500 giá bao nhiêu?
Bảng giá xe Lexus LS 2024 mới nhất | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết, Tỷ đồng | Giá xe lăn bánh tạm tính, Tỷ đồng | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
Lexus LS 500 bản tiêu chuẩn | 7,310 | 8,063 | 8,209 | 8,044 |
Lexus LS 500 - Nishijin | 7,650 | 8,437 | 8,590 | 8,418 |
Lexus LS 500h - da Semi-aniline | 7,990 | 8,811 | 8,971 | 8,792 |
Lexus LS 500h - da L-aniline | 8,360 | 9,218 | 9,385 | 9,199 |
Lexus LS 500h - kính Kiriko | 8,860 | 9,768 | 9,945 | 9,749 |
Lexus LS 500h SE phiên bản đặc biệt | 8,890 | 9,801 | 9,979 | 9,782 |
Ghi chú: Giá xe Lexus LS tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý gần nhất để biết thêm thông tin chi tiết.
Màu sắc ngoại thất Lexus LS500 2024
Lexus LS 500 2024 cung cấp cho khách hàng đến 11 lựa chọn màu sơn ngoại thất, bao gồm Trắng, Đen, Đen Mờ, Bạc, Đỏ, Xám, Nâu Đậm, Nâu Nhạt, Xanh dương đậm.
Ngoại hình Lexus LS500 2024
Lexus LS 500 2024 mang vẻ đẹp sang trọng, đẳng cấp với những chi tiết truyền thống của thương hiệu. Kích thước tổng thể của xe vào khoảng 5.235 x 1.900 x 1.450 mm và trục cơ sở đạt 3.125 mm.
Đầu xe
Phía trước Lexus LS 500 vẫn mang lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng với kích thước lớn hơn. Đồng thời chi tiết này có khả năng biến đổi màu sắc khi ánh sáng thay đổi.
Hai bên là cặp đèn pha LED tạo hình sắc sảo. Bên trong còn có thêm 3 đèn projector nhỏ cùng đèn chiếu sáng ban ngày hình chữ L độc đáo.
Hai bên là khe gió cỡ lớn đường nét góc cạnh hài hòa với tổng thể phần đầu kết hợp những chi tiết crom hiện đại.
Thân xe
Hai bên thân thiết kế liền mạch với cặp gương chiếu hậu và tay nắm cửa cùng màu thân xe. Gương chiếu hậu còn có thêm tính năng chỉnh gập điện, sấy gương và xi nhan hiện đại. Viền quanh khung kính được ốp crom thanh mảnh tăng vẻ sang trọng và cao cấp cho Lexus LS 500 2024.
Bộ mâm trên xe có dạng hợp kim đa chấu với kích thước 20 inch, giúp xe vận hành êm ái và mạnh mẽ.
Đuôi xe
Phía sau xe Lexus LS 500 2024 trang bị cặp đèn hậu với các họa tiết chữ L xếp chồng tạo hiệu ứng thu hút ở đuôi. Ngoài ra, cụm đèn này còn được kết nối với nhau bằng thanh crom ở trung tâm.
Bên dưới là cặp ống xả hình thang ốp crom cùng ăng ten dạng vây cá hoàn chỉnh phần đuôi xe Lexus LS 2024 bản tiêu chuẩn.
Nội thất Lexus LS 500 2024
Cabin xe sedan 5 chỗ Lexus LS 500 2024 giữ nguyên phong cách thiết kế sang trọng từ ngoài vào trong. Nhiều chất liệu cao cấp được sử dụng cùng với loạt tiện nghi hiện đại mang đến trải nghiệm thú vị cho hành khách trong nội thất.
Khoang lái
Vô lăng trên Lexus LS500 2024 có dạng 3 chấu được ốp gỗ và viền kim loại sáng bóng đi cùng loạt phím bấm điều khiển chức năng. Phía sau tay lái là bảng đồng hồ kỹ thuật hiển thị thông số vận hành với màn hình sắc nét.
Ở trung tâm là màn hình giải trí cảm ứng 12,3 inch, tích hợp thêm một nút bấm giúp truy cập nhanh vào hệ thống điều chỉnh sưởi ghế và vô lăng.
Khu vực bệ điều khiển trung tâm bố trí cần số điện tử cao cấp cùng hộc đựng đồ tiện nghi.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Hệ thống ghế ngồi
Chất liệu ghế ngồi trong xe được bọc da cao cấp giúp nâng cao trải nghiệm êm ái trong suốt hành trình di chuyển. Ngoài ra, các hàng ghế còn bố trí thêm nhiều tiện nghi, tính năng khác.
Đầu tiên, ghế lái tích hợp tính năng chỉnh điện 28 hướng, massage ghế, nhớ vị trí, làm mát và sưởi ấm. Trong khi ghế phụ cũng có khả năng chỉnh điện 28 hướng và nhớ vị trí.
Bước vào khoang hành khách, hàng ghế này có tính năng chỉnh điện 28 hướng tương tự ghế trước. Cùng với đó, ghế sau còn có khả năng ngả 48 độ giúp người ngồi sử dụng toàn bộ tính năng mà không cần di chuyển.
Hơn nữa, Lexus LS 500 2024 còn trang bị màn hình giải trí hàng ghế sau với kích thước 11,6 inch, tạo thuận tiện khi điều khiển các tiện nghi trên xe.
Tiện nghi
Ngoài những trang bị tiện nghi kể trên, người dùng Lexus LS 500 2024 còn có những trải nghiệm cao cấp và thuận tiện hơn nhờ loạt tính năng khác.
Cụ thể bao gồm chìa khóa thông minh, khởi động từ xa, khởi động nút bấm, điều hòa tự động 4 vùng độc lập, hệ thống lọc không khí, hệ thống âm thanh Mark Levinson 23 loa, cửa sổ trời, điều khiển hành trình.
An toàn Lexus LS 500 2024
Chiếc sedan hạng sang đầu bảng của Lexus còn có hàng loạt công nghệ an toàn giúp tạo ra một mẫu xe an toàn, mang đến sự an tâm cho người lái và hành khách.
Các tính năng an toàn trang bị cho Lexus LS 500 2024 bao gồm ổn định thân xe, kiểm soát lực bám đường, khởi hành ngang dốc, cảnh báo lệch làn đường, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, cảm biến khoảng cách trước và sau, hỗ trợ đỗ xe chủ động, camera 360, 12 túi khí, hỗ trợ theo dõi làn đường.
Ngoài ra, Lexus LS 500 2024 còn bổ sung thêm hệ thống đèn pha tự động thích ứng hỗ trợ người lái di chuyển an toàn qua mỗi khúc cua và tính năng phanh hỗ trợ đỗ xe.
Động cơ Lexus LS 500 2024
Bên cạnh ngoại hình lịch lãm và tiện nghi sang trọng, khả năng vận hành của Lexus LS 500 2024 cũng khiến người dùng ấn tượng. Theo đó, Lexus LS 500 có 2 tùy chọn động cơ cho khách Việt bao gồm cỗ máy V6 3.5L tăng áp kép kết hợp hộp số tự động 10 cấp và dẫn động cầu sau. Trang bị này giúp chiếc sedan hạng sang có công suất lên đến 415 mã lực và 599 Nm mô men xoắn.
Trong khi, cỗ máy thứ 2 là loại V6 D4-S mã 8GR-FXS giúp sinh công suất 295 mã lực và 350 Nm mô men xoắn. Bên cạnh đó, động cơ này còn kết hợp cùng mô tơ điện 2NM cho công suất 177 mã lực và 300 Nm mô men xoắn.
Với trang bị trên, Lexus LS 500 2024 giúp xe có thể tăng tốc từ vị trí xuất phát lên 96 km/h chỉ sau 4,6 giây và đạt tốc độ cực đại 218 km/h.
Đối thủ của Lexus LS 500 2024
Lexus LS 500 2024 có 2 phiên bản với mức giá cao nhất khi đặt cạnh các đối thủ cùng phân khúc sedan hạng sang. Trong khi 2 mẫu xe đối đầu trực diện là Mercedes-Benz S-Class và BMW 7-Series có giá niêm yết hấp dẫn hơn.
Chi tiết giá bán của các đối thủ như sau:
- Mercedes-Benz S450 có giá 5,059 - 6,709 tỷ đồng
- BMW 740i có giá 4,359 - 4,969 tỷ đồng
Ưu nhược điểm của Lexus LS 500 2024
Ưu điểm
- Ngoại hình sang trọng, lịch lãm
- Cabin rộng rãi, cách âm tốt
- Trang bị tiện nghi hiện đại
- Vận hành mạnh mẽ
- Tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm
- Xe nhập phải chờ đặt hàng lâu
Tổng quát
Lexus LS 500 2024 sở hữu loạt tính năng và tiện nghi hàng đầu tạo nên một mẫu xe sang trọng và cao cấp phục vụ người dùng. Bên ngoài xe là một thiết kế lịch lãm thu hút người xem. Không những vậy, khả năng vận hành của Lexus LS 500 2024 cũng là một ưu điểm tạo nên sức hấp dẫn trên thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, mức giá cao của Lexus LS 500 2024 khiến cho mẫu xe này khó tiếp cận hơn các đối thủ cùng phân khúc sedan hạng sang.
Thông số kỹ thuật Lexus LS 500 2024
Thông số | Lexus LS 500 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể | 5235 x 1900 x 1450 mm |
Chiều dài cơ sở | 3125 mm |
Chiều rộng cơ sở (Trước) | 1630 mm |
Chiều rộng cơ sở (Sau) | 1635 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm |
Dung tích khoang hành lý | 440 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 82 L |
Trọng lượng không tải | 2235-2290 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2670 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.7 m |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH | |
Động cơ | |
Mã động cơ | V35A-FTS |
Loại | V6, D4-S, Twin turbo |
Dung tích | 3445 cm3 |
Công suất cực đại | 415/6000 Hp/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 599/1600-4800 Nm/rpm |
Mô tơ điện | |
Loại | - |
Công suất | - |
Mô-men xoắn | - |
Tổng công suất | - |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | Có |
Hộp số | 10AT |
Hệ thống truyền động | RWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Comfort/ Sport/Sport +/Customize |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 7.8L/100km |
Trong đô thị | 16.66L/100km |
Kết hợp | 11.07L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | Khí nén |
Sau | Khí nén |
Hệ thống treo thích ứng | Có |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa 18″ |
Sau | Đĩa 17″ |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Bánh xe & Lốp xe | |
Kích thước | 245/45R20 |
Lốp run-flat | Có |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3L LED |
Đèn chiếu xa | 3L LED |
Đèn báo rẽ | LED + Sequential |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | LED |
Đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu/ | Có |
Tự động thích ứng | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED + Sequential |
Đèn sương mù | LED |
Hệ thống gạt mưa | |
Tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | Có |
Đóng điện | Có |
Chức năng không chạm | Kick |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Ống xả (Kép) | Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | |
Chất liệu ghế | |
Da Semi-aniline | Có |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 28 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 28 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | Có |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | Có |
Ghế Ottoman | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | Có |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số/ | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Có |
Chức năng Nano-e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Mark Levinson |
Số loa | 23 |
Display | 12.3″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Đầu CD-DVD | Có |
M/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau | |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | Có |
Rèm che nắng cửa sau (Chỉnh điện) | Có |
Rèm che nắng kính sau (Chỉnh điện) | Có |
Hộp lạnh | Có |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN | |
Phanh đỗ (Điện tử) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | Có |
Phía sau | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera 360 | Có |
Túi khí | |
Túi khí phía trước (2) | Có |
Túi khí đầu gối cho người lái (1) | Có |
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước (1) | Có |
Túi khí bên phía trước (2) | Có |
Túi khí bên phía sau (2) | Có |
Túi khí rèm (2) | Có |
Túi khí đệm phía sau (2) | Có |
Móc ghế trẻ em | Có |
Mui xe an toàn | Có |
Tham khảo: Giá xe sedan 5 chỗ Lexus LS 500h