Item là thuật ngữ được sử dụng khá phổ biến hiện nay. Tùy vào từng lĩnh vực, ngành nghề mà ý nghĩa về item sẽ có sự khác nhau. Vậy bạn đang hoạt động trong mảng nào? Bạn đã hiểu rõ khái niệm “item là gì?” hay chưa? Nếu còn mơ hồ, hãy đọc ngay bài viết dưới đây của JobsGo bạn nhé.
Mục lục
- 1. Item là gì?
- 2. Item trong các ngành nghề
- 2.1 Item trong thời trang
- 2.2 Item trong toán tin
- 2.3 Item trong kinh tế
- 2.4 Item trong tin tức, báo chí
- 2.5 Item trong thống kê
- 2.6 Item trong game là gì?
- 3. Các cụm từ tiếng Anh với Item thường gặp
- 3.1 Add on item là gì?
- 3.2 Line item là gì?
- 3.3 Item number và item description là gì?
- 3.4 Action item là gì?
- 3.5 Open item là gì?
- 3.6 Item code là gì?
1. Item là gì?
Vậy item là gì? Hiểu theo cách chung nhất, item là từ chỉ một món đồ trong đơn hàng, một bài viết trong tờ báo, tạp chí, tiết mục tin tức hay khoản thông tin trong số liệu,… Tùy vào từng ngữ cảnh, tình huống khác nhau mà item sẽ được hiểu theo nghĩa riêng.
Ngoài ra, thuật ngữ item còn được sử dụng như một trạng từ, nó có nghĩa là “tương tự” hay “cũng thế”. Với vai trò là trạng từ, thường item sẽ dùng để giới thiệu trong bài nghiên cứu, danh sách, bảng liệt kê,…
2. Item trong các ngành nghề
“Item là gì?”, chắc hẳn các bạn đã có cái nhìn tổng quan nhất về thuật ngữ này. Tuy nhiên, để giúp các bạn hiểu chi tiết và áp dụng đúng trong từng trường hợp, JobsGO sẽ phân tích cụ thể hơn ở nội dung dưới đây.
2.1 Item trong thời trang
Trong lĩnh vực thời trang, có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn được thường xuyên sử dụng, trong đó có item. Từ này thể hiện cho các phụ kiện như là trang sức, giày dép, quần áo, túi xách,… Đây thường là những món đồ không thể thiếu, góp phần tạo nên một tổng thể đẹp, hoàn hảo về thẩm mỹ, thời trang.
Ví dụ với phái nữ, item như giày cao gót, son môi, túi xách, nước hoa,… đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Trong khi đó, các cánh mày râu thì lại chuộng các item như giày thể thao, kính mắt, nước hoa, áo thun,…
2.2 Item trong toán tin
Trong lĩnh vực toán tin, item được biết đến là các mục tin. Cụ thể, đó là một cột thông tin trong bảng thuộc tính.
Chẳng hạn như là một thuộc tính đơn hàng của một bản ghi có trong file dữ liệu INFO.
2.3 Item trong kinh tế
Đối với lĩnh vực kinh tế, item được sử dụng để chỉ một điều, điều khoản, hạng mục, tin tức hay vật phẩm nào đó. Ví dụ như hạng mục bổ sung, hạng mục ưu đãi về thuế, điều khoản mặt hàng của GATT,…
2.4 Item trong tin tức, báo chí
Thuật ngữ item cũng thường xuyên xuất hiện trong tin tức, báo chí. Đây là một phần trong tin tức hay các trang Facebook, blog,… Nó sẽ tạo thành một danh sách các câu chuyện mới nhất đến cho độc giả.
2.5 Item trong thống kê
Lĩnh vực thống kê cũng thường sử dụng từ item để chỉ những dữ liệu, biến số.
Ví dụ như “cronbach’s alpha if item deleted” - đây chính là hệ số cronbach’s alpha sau khi đã xóa biến và nó là thước đo phổ biến nhất về tính nhất quán, mức độ tin cậy của dữ liệu được khảo sát.
2.6 Item trong game là gì?
Với những ai thích chơi game thì chắc chắn sẽ không còn xa lạ với item. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các vật phẩm trang bị, giúp nhân vật được phục hồi - cải thiện về chỉ số hay giải câu đố trong game,…
Ví dụ như là khi chơi game diablo, bạn sẽ thường thấy các cụm từ item, Rare item,… xuất hiện. Thực chất đó là những vật phẩm hiếm có, chất lượng cao mà các nhân vật muốn có trong trò chơi này.
3. Các cụm từ tiếng Anh với Item thường gặp
Ngoài những lĩnh vực, ngành nghề trên, chúng ta còn bắt gặp thuật ngữ item trong rất nhiều trường hợp khác, gắn với những cụm từ tiếng Anh khác nhau như:
3.1 Add on item là gì?
Đây được hiểu là những mặt hàng bổ sung có giá trị thấp và bạn sẽ chỉ có thể mua nó sau khi đã đặt một số sản phẩm có giá trị lớn.
Chẳng hạn như bạn mua một chiếc váy, nhân viên có thể tư vấn bạn mua kèm thêm một chiếc ví với mức giá thấp hơn bình thường. Những sản phẩm được gợi ý mua thêm đó chính là add on item.
3.2 Line item là gì?
Hiện nay, trong các báo cáo tài chính, người ta thường sẽ sử dụng line item. Nó đại diện cho một đơn vị thông tin trong tài liệu, bản ghi và được hiển thị ở một dòng riêng biệt. Hầu hết các mục item sẽ đề cập đến một yếu tố ngân sách nào đó đã được xác định.
3.3 Item number và item description là gì?
Item number và Item description cũng là 2 thuật ngữ khá quen thuộc. Trong đó:
- Item number được hiểu là con số nhất định tên một lô hàng/mặt hàng, giúp bạn dễ dàng phân biệt các lô hàng/mặt hàng đó.
- Item description chính là phần thông tin mô tả ở trên các mặt hàng. Đây được xem là phần rất quan trọng của danh sách hoặc các sản phẩm, giúp người mua có thêm thông tin để quyết định mua hàng hay không.
3.4 Action item là gì?
Action item chính là một nhiệm vụ cần phải được hoàn thành bởi một cá nhân hay nhóm nào đó. Thuật ngữ này thường được dùng trong các cuộc họp, được ghi chép lại bởi thư ký.
Action item sẽ bao gồm tất cả các chi tiết quan trọng như là thời gian hoàn thành công việc, bên chịu trách nhiệm, dự kiến khả năng phát sinh,…
3.5 Open item là gì?
Những mục trong bản ghi được tìm thấy ở sổ cái kế toán sẽ được gọi là open item. Nó được sử dụng để theo dõi một loại hoạt động tài chính cụ thể, trong khoảng thời gian nhất định. Ví dụ như là mục chi phí, hóa đơn chưa được thanh toán,…
3.6 Item code là gì?
Item code là thuật ngữ dùng trong lĩnh vực toán tin, điện tử viễn thông. Nó chỉ mã của các mục, hạng mục quan trọng.
Như vậy, JobsGO đã cung cấp đến bạn đọc thông tin chi tiết, giải đáp “Item là gì?” cùng các thuật ngữ liên quan. Mong rằng qua những chia sẻ này, các bạn sẽ hiểu rõ về item và áp dụng đúng trong các trường hợp nhé.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)