Trong tiếng Anh, việc diễn đạt sự tương phản là vô cùng phổ biến. Có nhiều cách để làm điều này, và hai trong số những cách phổ biến nhất là sử dụng “in contrast” và “by contrast”. Mặc dù có ý nghĩa khá tương đồng, nhưng việc sử dụng hai cụm từ này có những điểm khác biệt tinh vi mà ít người có thể nhận ra.
Trong bài viết này, MochiMochi sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cách dùng “in contrast” và “by contrast”, đồng thời phân biệt chúng với “on the contrary”, một cụm từ thường gây nhầm lẫn.
Nội dung trong bài:
- Định nghĩa và cách dùng In Contrast - By Contrast
- Định nghĩa và cách dùng On the contrary
- Phân biệt In contrast, By Contrast và On the contrary
- Bài tập vận dụng
1. Định nghĩa và cách dùng In Contrast - By Contrast
Cả “in contrast” và “by contrast” đều được sử dụng để so sánh, đối chiếu hai sự vật, sự việc, ý tưởng trái ngược nhau. Chúng thể hiện sự khác biệt rõ ràng giữa hai đối tượng được đề cập tới.
Cách dùng:
- “In contrast” thường đứng đầu câu, theo sau đó là dấu phẩy.
Ví dụ:
- In contrast to her sister who is very outgoing, she is rather shy. (Trái ngược với người chị gái hướng ngoại, cô ấy lại khá rụt rè.)
- The north of the country is quite green. In contrast, the south is a dry desert. (Miền Bắc đất nước khá xanh tốt. Ngược lại, miền Nam là một sa mạc khô cằn.)
- “By contrast” cũng có thể đứng đầu câu nhưng thường được dùng ở giữa câu, ngăn cách bởi hai dấu phẩy.
Ví dụ:
- John is an optimist. His brother, by contrast, is a real pessimist. (John là một người lạc quan. Ngược lại, anh trai của anh ấy là một người bi quan thực sự.)
- City life is fast-paced and exciting. Life in the countryside, by contrast, is slow and peaceful. (Cuộc sống thành phố hối hả và náo nhiệt. Ngược lại, cuộc sống ở nông thôn chậm rãi và yên bình.)
Lưu ý: Cả “in contrast” và “by contrast” đều có thể được theo sau bởi giới từ “to” khi muốn so sánh trực tiếp hai đối tượng.
Ví dụ:
- In contrast to the previous year, this year’s profits have increased significantly. (Trái ngược với năm ngoái, lợi nhuận năm nay đã tăng lên đáng kể.)
- By contrast to his loud and boisterous family, David was quiet and reserved. (Khác với gia đình ồn ào và náo nhiệt của mình, David trầm tính và dè dặt.)
Về cơ bản, “in contrast” và “by contrast” có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, “by contrast” thường được sử dụng để tạo sự tương phản mạnh mẽ hơn. Trong các ngữ cảnh thực tế như đoạn hội thoại, podcast, phim ảnh, bạn sẽ dần “bắt nhịp” được cách sử dụng hai cấu trúc này một cách tự nhiên và chính xác. Một trong những phương pháp giúp nâng cao kỹ năng này hiệu quả là sử dụng ứng dụng Mochi Listening. Mochi Listening là ứng dụng luyện nghe tiếng Anh cung cấp kho tàng bài học phong phú và đa dạng, giúp bạn tiếp cận với nhiều ngữ cảnh thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
Mochi Listening áp dụng phương pháp Intensive Listening nhằm nâng cao khả năng nghe hiểu bằng cách giúp người học nhận diện và hiểu rõ âm tiết, từ vựng, ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế. Thông qua việc lặp lại bài nghe theo 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng, Nghe chi tiết, bạn có thể ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách hiệu quả. Đồng thời, Mochi Listening còn giúp cải thiện khả năng giao tiếp tự tin bằng cách làm quen với ngữ điệu và cách nhấn nhá trong giao tiếp thực tế.
2. Định nghĩa và cách dùng On the contrary
“On the contrary” được sử dụng để phản bác, phủ định một ý kiến, khẳng định đã được đưa ra trước đó. Nó thể hiện sự trái ngược hoàn toàn với ý kiến trước.
Cách dùng: “On the contrary” thường đứng đầu câu, sau đó là dấu phẩy.
Ví dụ:
- You must be tired. On the contrary, I feel wide awake. (Chắc hẳn bạn phải mệt mỏi lắm. Ngược lại, tôi cảm thấy rất tỉnh táo.)
- Some people think that learning a foreign language is difficult. On the contrary, it can be quite easy and fun. (Một số người cho rằng học ngoại ngữ rất khó. Ngược lại, nó khá dễ dàng và thú vị.)
Lưu ý:
- Không sử dụng “on the contrary” để so sánh hai sự vật, sự việc khác nhau.
- “On the contrary” thường được dùng trong văn phong trang trọng hơn so với “in contrast” và “by contrast”.
3. Phân biệt In contrast, By Contrast và On the contrary
Đặc điểm | In contrast / By contrast | On the contrary |
---|---|---|
Mục đích | So sánh, đối chiếu | Phản bác, phủ định |
Vị trí | Đầu câu hoặc giữa câu | Đầu câu |
Mức độ trang trọng | Trung bình | Trang trọng |
Ví dụ:
- Sai: He’s not lazy. In contrast, he’s very ambitious. (Anh ấy không lười biếng. Ngược lại, anh ấy rất tham vọng.)
- Đúng: He’s not lazy. On the contrary, he’s very ambitious. (Anh ấy không lười biếng. Trái lại, anh ấy rất tham vọng.)
4. Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau:
- Learning to ride a bicycle can be difficult at first, but, _______, it’s very enjoyable once you know how.
a) in contrast
b) by contrast
c) on the contrary - The north of the country is densely populated. _______, the south is sparsely populated.
a) On the contrary
b) By contrast
c) In contrast to - “You must be disappointed about not getting the job.” “_______, I’m actually quite relieved.”
a) In contrast
b) On the contrary
c) By contrast to - He’s not lazy. _______, he’s a very hard worker.
a) By contrast
b) On the contrary
c) In contrast to - Some people believe that city life is stressful and unhealthy. _______, many people find it exciting and stimulating.
a) In contrast to
b) By contrast
c) On the contrary - The restaurant was very expensive, but the food was delicious. _______, the service was terrible.
a) In contrast
b) By contrast
c) On the contrary - I thought you were leaving tomorrow. _______, I’m leaving next week.
a) By contrast
b) In contrast
c) On the contrary - She’s not a bad person. _______, she’s actually very kind and generous.
a) In contrast to
b) By contrast
c) On the contrary - The company’s profits have been declining in recent years. _______, its stock price has been rising.
a) On the contrary
b) In contrast
c) By contrast to - He’s not afraid of heights. _______, he loves bungee jumping.
a) On the contrary
b) By contrast
c) In contrast
Đáp án:
- b) by contrast
- b) By contrast
- b) On the contrary
- b) On the contrary
- c) On the contrary
- b) By contrast
- c) On the contrary
- c) On the contrary
- b) In contrast
- a) On the contrary
“In contrast”, “by contrast” và “on the contrary” đều là những cụm từ hữu ích để thể hiện sự tương phản trong tiếng Anh. Hiểu rõ sự khác biệt về ý nghĩa và cách dùng của chúng sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách.