Trong tiếng Anh, rely là một động từ mang ý nghĩa là dựa vào, tin tưởng vào hoặc phụ thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó. Vậy động từ này được dùng ra sao, có những lưu ý gì khi dùng - Các bạn hãy cùng đón đọc bài viết để tìm hiểu chi tiết nhé!
Nội dung bài viết
ToggleGiải nghĩa động từ rely trong tiếng Anh
Rely là động từ khá quen thuộc trong tiếng Anh với ý nghĩa là dựa vào, tin vào hoặc phụ thuộc vào cái gì đó. Động từ này mang sắc thái tin tưởng tuyệt đối, sẵn sàng phó thác toàn bộ mọi việc đến đối tượng nào đó:
- Rely với ý nghĩa “dựa vào, tin cậy”: Khi bạn “rely on” ai đó hoặc điều gì đó, có nghĩa là bạn tin tưởng vào họ hoặc nó để giúp đỡ, hỗ trợ hoặc cung cấp cho bạn những gì bạn cần.
Ví dụ: I rely on my friends for support. (Tôi dựa vào bạn bè để được hỗ trợ.)
- Rely với ý nghĩa “phụ thuộc”: Động từ rely cũng thể hiện sự phụ thuộc vào một người hoặc một thứ để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được một mục tiêu nào đó.
Ví dụ: The success of the project relies heavily on your contribution. (Sự thành công của dự án phụ thuộc rất nhiều vào đóng góp của bạn.)
Các từ có chung gốc từ với rely
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Reliable (adj) | Đáng tin cậy | This position requires someone who is reliable. (Vị trí này yêu cầu một người đáng tin cậy.) |
Reliably (adv) | Một cách đáng tin, chắc chắn | He was reliably informed that the thief had been caught. (Anh ấy được thông báo chắc chắn rằng tên trộm đã bị bắt.) |
Reliability (n) | Sự đáng tin | He always tries to show his reliability in his work. (Anh ấy luôn cố gắng thể hiện sự đáng tin cậy trong công việc.) |
Reliance (n) | Sự phụ thuộc | She shouldn’t place too much reliance on her parents. (Cô ấy không nên phụ thuộc vào bố mẹ của mình.) |
Reliant (adj) | Phụ thuộc | This work is greatly reliant on volunteers. (Công việc này phụ thuộc nhiều vào các tình nguyện viên.) |
Rely đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, “rely” luôn đi kèm với các giới từ “on” hoặc “upon” trong câu. Các cụm từ này dùng để biểu đạt ý nghĩa chủ ngữ phụ thuộc hay tin tưởng quá mức vào ai, điều gì đó. Các cấu trúc và ví dụ đi kèm sẽ được liệt kê bên dưới đây để bạn tham khảo.
Cấu trúc chung: S + rely + on/upon + somebody/ something
Ví dụ:
- Tom used to completely rely on his family. (Tom đã từng hoàn toàn dựa dẫm vào gia đình anh ấy.)
- Her family business relies on her alone. (Công việc kinh doanh của gia đình cô chỉ dựa vào cô ấy.)
Ngoài ra, “rely” còn có thể đi cùng với giới từ “in” trong câu với ý nghĩa tin tưởng vào khả năng của ai đó hay một điều gì đó.
Ví dụ: “I rely in my father for support.” (Tôi tin tưởng vào sự hỗ trợ của bố tôi.)
- Cấu trúc RELY + ON/ UPON + FOR
Cấu trúc này dùng để diễn đạt chủ ngữ sẽ phụ thuộc vào ai, cái gì vì điều gì đó.
Cụ thể cấu trúc như sau: S + rely + on/ upon + somebody/ something + for + something.
Ví dụ: Homeless people rely on volunteers for food. (Những người vô gia cư phụ thuộc vào thực phẩm của tình nguyện viên.)
Bên cạnh đó, cấu trúc này còn được hiểu là nhờ vả ai giúp đỡ điều gì đó.
Ví dụ: I often rely on/upon my mother for good advice. (Tôi thường nhờ mẹ của mình cho tôi lời khuyên tốt.)
- Cấu trúc RELY + ON/ UPON + TO
Rely on là gì? Sau rely on/ upon là một động từ nguyên mẫu có “to” sẽ mang ý nghĩa là chủ ngữ phụ thuộc hay nhờ vả ai để làm gì đó.
Cấu trúc: S + rely + on/ upon + someone/ something + to + V-inf + …
Ví dụ: We rely heavily on/ upon machines to do all our work. (Chúng ta phụ thuộc rất nhiều vào máy móc hiện đại để thực hiện công việc.)
>>> Xem thêm bài viết liên quan: Jealous đi với giới từ gì?
- Cấu trúc RELY + ON/ UPON + V-ING
Nếu bạn muốn biểu đạt ý nghĩa chủ ngữ cần hay phụ thuộc vào ai để làm điều gì đó hãy dùng cấu trúc: S + rely + on/ upon + someone/ something + V-ing + …
Ví dụ: The success of the new job rely on/upon him making an effort. (Sự thành công của công việc mới phụ thuộc việc anh ấy phải nỗ lực.)
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào ô trống:
- You should not rely … anyone to keep your secret.
- As babies, we rely completely …. others.
- I usually rely … tiktok to brainstorm ideas.
- The little girl relied…. her brother to fix broken toys.
Đáp án:
- on
- on
- on
- on/upon
Các lưu ý khi sử dụng rely on/ rely upon trong tiếng Anh
Rely on/upon được hiểu theo các nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh câu văn như:
- Phụ thuộc vào hay cần sự giúp đỡ của ai đó, điều gì đó.
- Tin tưởng vào ai đó, điều gì đó.
Để phân biệt cách sử dụng rely on và rely upon bạn có thể dựa vào động từ hoặc trạng từ đứng trước on/ upon.
1. Phụ thuộc hay dựa vào cái gì đó
Những động từ, trạng từ đứng trước “rely on/ upon” với ý nghĩa chủ ngữ phụ thuộc vào ai hay cái gì đó như:
Loại từ | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Động từ | Be forced to | Bị ép buộc | Plants are forced to rely on humans to achieve high productivity. (Cây trồng cần phải phụ thuộc vào con người để đạt năng suất cao.) |
Have to | phải | Newborns have to rely on their parents. (Trẻ sơ sinh phải dựa dẫm vào bố mẹ.) | |
Must | Phải | People must rely on the law to ensure peace. (Con người phải dựa vào pháp luật để đảm bảo sự hòa bình.) | |
Giới từ | Heavily, strongly… | Rất nhiều, mạnh mẽ | Newborns rely heavily on their parents. (Trẻ sơ sinh phải phụ thuộc rất nhiều vào bố mẹ.) |
Entirely, solely exclusively, | Hoàn toàn, duy nhất | This old woman relies entirely on pension money to live on. (Bà lão này phụ thuộc hoàn toàn vào tiền lương hưu để sống.) | |
Increasingly | Ngày càng | The lazy girl increasingly relies on his family. (Cô bé lười biếng ngày càng ỷ lại vào gia đình mình.) | |
Mainly, largely | Chủ yếu, phần lớn | Lan mainly rely on Google to search for materials. (Lan chủ yếu dựa vào Google để tìm kiếm tài liệu.) |
2. Ý nghĩa tin tưởng vào cái gì đó hay ai đó
Bạn có thể dùng các động từ, trạng ngữ đứng trước rely on / upon để thể hiện chủ ngữ đặt niềm tin vào ai hay cái gì.
Loại từ | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Động từ | Can or could | Có thể | You can rely on the director for information. (Bạn có thể tin tưởng vào thông tin từ giám đốc.) |
Can or could always | Luôn có thể | You can always rely on what I say. (Bạn luôn có thể luôn tin tưởng vào những gì tôi nói.) | |
Can or could no longer | Không thể nữa | They can no longer rely on the old policies. (Họ đã không thể tin tưởng vào chính sách cũ.) | |
Trạng từ | Safely | Một cách an toàn, yên tâm | She can safely rely on my guidance. (Cô ấy có thể yên tâm tin tưởng vào sự hướng dẫn của tôi.) |
Simply | Một cách đơn giản | She relies simply on her boyfriend. (Cô ấy chỉ đơn giản là tin tưởng vào bạn trai của mình.) |
Cách diễn đạt đồng nghĩa với rely on và rely upon trong tiếng Anh
Bên cạnh sử dụng rely on/ upon thì bạn có thể thay thế bằng các từ cùng nghĩa nhằm tránh lặp từ.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bank on | Đặt hy vọng hay trông cậy vào | She is banking on your decision. (Cô ấy đang rất trông cậy vào quyết định của bạn.) |
Depend on | Phụ thuộc, tùy thuộc vào | The success of this job depends on your effort. (Sự thành công của công việc này phụ thuộc vào nỗ lực của bạn.) |
Trust | Tin tưởng và đặt niềm tin vào | She trusts her sister implicitly. (Cô ấy hoàn toàn tin tưởng chị gái của mình.) |
Be certain about | Tin tưởng, chắc chắn hoàn toàn | She is strongly certain about her opinion. (Cô ấy cực kỳ chắc chắn về ý kiến của mình) |
Bài viết trên đây của Anh ngữ PEP đã giải đáp cụ thể về cách dùng động từ rely trong tiếng Anh. Để nắm vững thêm các kiến thức tiếng Anh mới nhất, đừng quên truy cập https://pep.edu.vn đều đặn hàng tuần bạn nhé.