Honda City 2024 màu Trắng có trên 3 phiên bản: G, L và RS giá xe niêm yết từ 499 triệu đồng đến 569 triệu đồng. Tất cả phiên bản Honda City 2024 được trang bị động cơ xăng dung tích xilanh 1.5L, hộp số tự động vô cấp CVT. Cả ba phiên bản đều được trang bị công nghệ an toàn Honda Sensing.
Giá niêm yết xe Honda City 2024
Loại xe | Giá niêm yết (vnđ) |
Honda City RS | 569,000,000 |
Honda City L | 539,000,000 |
Honda City G | 499,000,000 |
Lưu ý: Màu Đỏ +5,000,000 vnđ |
1.Honda City RS 2024 màu Trắng
Hình ảnh xe Honda City RS 2024 màu Trắng
Giá lăn bánh Honda City RS 2024
Giá xe Honda City RS | 569,000,000 vnđ |
Giá lăn bánh TpHCM | 619,635,000 vnđ |
Giá lăn bánh Hà Nội | 625,325,000 vnđ |
Giá lăn bánh Tỉnh | 600,635,000 vnđ |
Chương trình Khuyến mãi Honda City RS Trắng
GIẢM TIỀN MẶT | TẶNG GÓI PHỤ KIỆN |
Qúy khách vui lòng liên hệ 0932333880 | Gói dán phim cách nhiệt Mỹ |
Camera hành trình | |
Cảm biến lùi 4 mắt | |
Áo trùm | |
Thảm sàn | |
Bao tay lái | |
Dù cầm tay che mưa |
2.Honda City L màu Trắng
Hình ảnh Honda City L màu Trắng
Giá lăn bánh Honda City L 2024
Giá xe Honda City L | 539,000,000 vnđ |
Giá lăn bánh TpHCM | 588,135,000 vnđ |
Giá lăn bánh Hà Nội | 593,525,000 vnđ |
Giá lăn bánh Tỉnh | 569,135,000 vnđ |
Khuyến mãi mới nhất dành cho Honda City L 2024
GIẢM TIỀN MẶT | TẶNG GÓI PHỤ KIỆN |
Qúy khách vui lòng liên hệ 0932333880 | Gói dán phim cách nhiệt Mỹ |
Camera hành trình | |
Cảm biến lùi 4 mắt | |
Trải cốp | |
Phủ gầm | |
Chén cửa | |
Viền che mưa | |
Lót sàn simily cao cấp | |
Áo trùm + Thảm sàn + Bao tay lái + Nước hoa |
3.Honda City G 2024 màu Trắng
Hình ảnh Honda City G màu Trắng
Giá lăn bánh Honda City G
Giá xe Honda City G | 499,000,000 vnđ |
Giá lăn bánh TpHCM | 546,135,000 vnđ |
Giá lăn bánh Hà Nội | 551,125,000 vnđ |
Giá lăn bánh Tỉnh | 527,135,000 vnđ |
Honda City G khuyến mãi mới nhất
GIẢM TIỀN MẶT | TẶNG GÓI PHỤ KIỆN |
Qúy khách vui lòng liên hệ 0932333880 | Gói dán phim cách nhiệt Mỹ |
Camera lùi | |
Camera hành trình | |
Cảm biến lùi 4 mắt | |
Trải cốp | |
Phủ gầm | |
Chén cửa | |
Viền che mưa | |
Lót sàn simily cao cấp | |
Áo trùm + Thảm sàn + Bao tay lái + Nước hoa |
5.Thông số khác nhau giữa các phiên bản Honda City
Danh mục | City G | City L | City RS |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4580 x 1748 x 1467 | 4580 x 1748 x 1467 | 4589 x 1748 x 1467 |
Cỗ lốp | 185/60R15 | 185/55R16 | 185/55R16 |
La-zăng | Hợp kim/15 inch | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/ 16 inch |
Khối lượng bản thân (kg) | 1117 | 1128 | 1140 |
Phanh sau | Phanh tang trống | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không | Có | Có |
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen | LED |
Đèn sương mù | Không | Không | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da |
Bệ tựa tay trung tâm hàng ghế trước | Không | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không | Có |
Tay lái | Urethane | Da | Da |
Chế độ khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng mở bẳng cảm biến | Không | Có | Có |
Hỗ trợ Honda CONNECT | Không | Không | Có |
Hệ thống loa | 4 loa | 8 loa | 8 loa |
Nguồn sạc | 3 | 3 | 5 |
Hệ thống điều hòa tự động | Chỉnh cơ | Tự động 1 vùng | Tự động 1 vùng |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái + ghế phụ |
Túi khí | 4 túi khí | 4 túi khí | 6 túi khí |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Không | Có | Có |
XEM THÊM: Honda City 2023 màu Đen: hình ảnh xe, giá lăn bánh Honda City 2023 màu Xanh: hình ảnh xe, giá lăn bánh Honda City 2023 màu Đỏ: hình ảnh xe, giá lăn bánh Honda City 2023 màu Titan: hình ảnh xe, giá lăn bánh Honda City 2023 màu Bạc: hình ảnh xe, giá lăn bánh |
100% các dòng xe Honda Ôtô đang kinh doanh tại Đại lý Ôtô Honda Quận 2 đều có hỗ trợ trả góp với lãi suất hấp dẫn
HONDA CRV TRẢ GÓP | HONDA HRV TRẢ GÓP |
HONDA CITY TRẢ GÓP | HONDA CIVIC TRẢ GÓP |
Đại lý Ô tô Honda Quận 2.