Honda Future là một trong những dòng xe số quốc dân được nhiều người yêu thích bởi động cơ tiên tiến và tiết kiệm nhiên liệu. Cùng tìm hiểu các đặc điểm nổi bật của xe và giá xe Future 125 Fi mới nhất năm 2024 trong bài viết dưới đây!
Mục lục
1. Bảng giá xe Future Fi cập nhật mới nhất T10/2024
So với tháng 6, bảng giá xe Future trong tháng 10 vẫn không có nhiều thay đổi. Cụ thể, phiên bản Tiêu chuẩn vẫn duy trì giá bán 30,52 triệu đồng, phiên bản Cao cấp có giá bán 31,70 triệu đồng và phiên bản Đặc biệt với mức giá 32,19 triệu đồng. Dưới đây là bảng giá xe Future mới nhất tháng 10:
Future | Màu sắc | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Tiêu chuẩn | Xanh đen | 30.524.727 | 32 triệu |
Đặc biệt | Đen vàng, xanh đen | 32.193.818 | 33.5 triệu |
Cao Cấp | Trắng đen, đỏ đen, xanh đen | 31.702.909 | 33 triệu |
Nguồn: Honda
Xem thêm: Giá xe vision 2024 giá đề xuất và giá lăn bánh
2. Giá lăn bánh xe Future 125Fi
Để lăn bánh xe Honda Future thì ngoài giá bán lẻ bạn cần chi trả thêm các chi phí khác như phí trước bạ, phí cấp biển số và phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Giá lăn bánh xe Future = Giá xe (đã bao gồm VAT) + Phí trước bạ + Phí cấp biển số + Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Ví dụ: Giá lăn bánh Future bản Tiêu chuẩn = 30.524.727 + 1.526.236 + 2.000.000 + 66.000 = 34.116.963 VNĐ.
Giá lăn bánh xe Future ở mỗi tỉnh thành sẽ không giống nhau, bởi phí trước bạ và phí cấp biển số khác nhau. Dưới đây là giá lăn bánh xe Future 125 Fi tại khu vực TPHCM và Hà Nội cho bạn tham khảo:
Xe Future | Giá bán lẻ (VNĐ) | Giá lăn bánh (VNĐ) |
Phiên bản Tiêu chuẩn | 30.524.727 | 34.116.963 |
Phiên bản Cao cấp | 31.702.909 | 36.970.000 |
Phiên bản Đặc biệt | 32.193.818 | 38.300.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh ở mỗi khu vực sẽ khác nhau. Bạn nên đến đại lý gần nhất để biết giá chính xác nhất nhé.
Tham khảo: Giá Xe Wave RSX 2024 Mới Nhất Tiếp Tục Tăng So Với Giá Đề Xuất
3. Đặc điểm nổi bật của Honda Future
Future là phiên bản mới của dòng xe Honda Future đình đám. Dòng xe này được trang bị nhiều tính năng và công nghệ hiện đại, mang đến cho người dùng trải nghiệm lái xe thoải mái và tiện nghi.
3.1. Phiên bản và màu sắc
Honda Future có 3 phiên bản, gồm Tiêu chuẩn, Cao cấp và Đặc biệt. Tương ứng với mỗi phiên bản là các màu khác nhau, cụ thể như sau:
- Future 125 FL phiên bản Tiêu chuẩn: Đỏ đen, xanh đen
- Future 125 FL phiên bản Đặc biệt: Đen, xanh đen
- Future 125 FL phiên bản Cao cấp: Trắng đen, đỏ đen, xanh đen
3.2. Thiết kế
Phiên bản mới: Future 125 FI với phiên bản Đặc biệt hoàn toàn mới khi lần đầu tiên sử dụng vành đúc.
Màu xe mới: Bổ sung thêm màu mới như Đen và Xanh đen cùng cách phối màu phá cách trên các chi tiết nhựa từ yên xe, tay dắt sau, mặt ốp trong xe và yếm xe mang đến vẻ đẹp trẻ trung và thu hút hơn.
Logo “Future” 3D cao cấp trên 3 phiên bản giúp làm tăng thêm vẻ đẹp hiện đại và sang trọng cho xe.
Future được Honda lược bỏ công tắc bật tắt đèn chiếu sáng chính, điều này đồng nghĩa với việc đèn xe sẽ tự động bật sáng khi mở máy xe.
Trang bị hệ thống cụm đèn pha LED có tuổi thọ cao, tiết kiệm năng lượng, cho ánh sáng mạnh giúp tăng khả năng quan sát khi đi vào ban đêm.
Mặt đồng hồ được lấy cảm hứng thiết kế từ bảng điều khiển của những chiếc xe hơi hạng sang, thông số được sắp xếp theo hình vòm rộng tạo sự khác biệt so với các dòng xe số khác.
Tham khảo: Giá Xe Wave Alpha 2024 Mới Nhất - Giá lăn bánh và đại lý
3.3. Động cơ - công nghệ
Future tiếp tục được Honda trang bị động cơ 125cc cao cấp đi kèm thiết kế lọc gió giúp tăng công suất tối, mô-men xoắn cực đại và khả năng tăng tốc mạnh mẽ.
Ngoài xe, Future còn được trang bị hệ thống phun xăng điện tử (PGM-FI) đủ tiêu chuẩn lượng khí thải ra ở mức Euro3 không chỉ giúp tiết kiệm nhiên liệu mà còn bảo vệ môi trường.
3.4. Tiện ích và an toàn
Sự cải tiến mới mẻ với dòng Future là từ hộc chứa đồ U-box, dung tích rộng lớn để vừa 1 mũ bảo hiểm cả đầu cùng các vật dụng cá nhân khác.
Đèn chiều sáng phía trước luôn sáng khi vận hành xe giúp người lái có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn khi di chuyển trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo.
Ổ khóa hiện đại 4 trong 1 bao gồm khóa điện, khóa từ, khóa cổ và khóa yên rất dễ sử dụng, hạn chế rỉ sét và chống trộm hiệu quả.
Tham khảo: Giá xe Yamaha Sirius 2024 cập nhật mới nhất qua từng phiên bản
4. Thông số kỹ thuật xe Future 125 FI
Thông số kỹ thuật của dòng xe Future được trình bày cụ thể dưới đây:
Đặc điểm | Thông số |
Khối lượng xe | 104 - 105kg |
Dài x Rộng x Cao | 193.1cm x 71.1cm x 108.3cm |
Khoảng cách trục bánh xe | 125.8cm |
Khoảng sáng gầm xe | 13.3cm |
Độ cao của yên xe | 75.6cm |
Dung tích bình xăng | 4.6 lít |
Kích cỡ lớp trước/sau | Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy-lanh |
Công suất tối đa | 6,83 kW/7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít (rã máy); 0,7 lít (thay nhớt) |
Moment cực đại | 10,2 Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 124,9 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 5,24 cm x 5,79 cm |
Tỷ số nén | 9,3 : 1 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1.54 L |
Loại truyền động | 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện & Đạp chân |
Xem thêm: Honda SH 2024: Phiên bản Tiêu chuẩn với giá đề xuất 73,9 triệu đồng
5. Lựa chọn mua xe Honda Future giá tốt tại Muaban.net
Có thể thấy giá xe Future mới vẫn còn khá cao so với thu nhập bình quân của nhiều người. Do dó, mua xe Future cũ là một giải pháp tuyệt vời. Hiện tại, giá xe Future đã qua sử dụng đang dao động từ 16.000.000 - 25.000.000 đồng tùy theo dòng xe và độ hao mòn.
Mặc dù có khá nhiều cửa hàng bán xe máy cũ nhưng để chọn được địa chỉ mua xe cũ uy tín với giá tốt vẫn là một điều không dễ dàng. Muaban.net tự hào là một trong những website hàng đầu tại Việt Nam về mua bán xe máy đã qua sử dụng. Đa dạng hãng và dòng, giá cả niêm yết công khai cùng tin đăng được kiểm duyệt uy tín là những điểm cộng khi chọn mua xe cũ tại Muaban.net.
Tham khảo: Giá xe máy điện Yamaha Neo’s mới nhất hôm nay
Tin đăng bán xe Future giá tốt, uy tín |