Để diễn đạt tình yêu hay sự yêu thích trong tiếng Anh, các bạn hay chọn từ nào, cấu trúc nào? Love, like, adore…? Trong bài viết này, IZONE sẽ giúp các bạn biết thêm một từ cũng có thể dùng để thể hiện tình yêu. Cùng tìm hiểu về từ fond và giải đáp câu hỏi “fond đi với giới từ gì” nhé.
Định nghĩa Fond
Theo từ điển Oxford, fond có các định nghĩa cơ bản như sau:
Fond /fɒnd/ /fɑːnd/ (adj) yêu mến, thích ai/ việc gì
- I’m very fond of Mai. She is friendly and helpful to everyone (Tớ rất thích Mai. Bạn ấy thân thiện và hay giúp đỡ tất cả mọi người.)
- My mother is fond of cooking. (Mẹ tôi thích việc nấu ăn.)
Fond /fɒnd/ /fɑːnd/ (adj) (tạo cảm giác) yêu dấu, trìu mến, thân thương
- She is a fond mother to her children. (Bà ấy là một người mẹ yêu thương những đứa con của mình.)
- I kept all fond memories of my high school days in this diary. (Tôi lưu giữ tất cả những ký ức thân thương về ngày cấp 3 trong cuốn nhật ký này.)
- She gave his son a fond look. (Bà ấy nhìn con trai với ánh mắt trìu mến)
Bên cạnh hai nét nghĩa cơ bản thể hiện tình yêu như trên, từ fond còn có các nét nghĩa khá đặc biệt khác:
Fond /fɒnd/ /fɑːnd/ (adj) miêu tả một hành động ai đó thích và hay làm, nhưng lại gây khó chịu cho người khác
- He is very fond of pretending that he knows everything. (Anh ta rất thích ra vẻ rằng anh ta biết tất cả mọi thứ.)
Fond (+ belief, hope): đi kèm với belief, hope, miêu tả một điều bạn khát khao nhưng khả năng cao lại không thành sự thật
- She waited all night in the fond hope that he might come. (Cô ấy đợi cả tối hy vọng (hão huyền) rằng anh ấy sẽ đến.)
- She did the test in the fond belief that she would pass without any reviewing. (Cô ấy làm bài kiểm tra với “niềm tin” hão rằng mình sẽ đỗ mà không cần ôn tập.)
>>> [Xem thêm]: 15+ các giới từ đi với look thông dụng trong tiếng Anh
Fond đi với giới từ gì?
Fond thường đi với giới từ of.
Cụ thể hơn, ta thường có các cấu trúc sau:
be fond of someone/something: thích ai/cái gì
- My boyfriend’s mother is really fond of me. (Mẹ bạn trai rất thích tôi.)
- I am fond of cookies. (Tôi thích bánh quy.)
be fond of V-ing: thích làm gì
- My younger sister is fond of collecting dolls.) (Em gái tôi thích sưu tầm búp bê).
grow fond of someone/something/V_ing: trở nên thích ai/cái gì/làm gì
- Gradually, I have grown fond of my job as a teacher. (Dần dần, tôi đã trở nên thích công việc giáo viên của mình.)
>>> [Xem thêm]: Decrease đi với giới từ gì? - Các cụm từ thông dụng và cách sử dụng?
Qua bài viết trên, IZONE hy vọng đã giải đáp được hết thắc mắc của các bạn về “Fond đi với giới từ gì?“. Chúc các bạn học tốt!