Nếu đang trong quá trình học và ôn luyện Tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đã khá nhiều lần bắt gặp từ “fancy” và thắc mắc ý nghĩa của fancy là gì. Đây là một từ được dùng khá phổ biến trong Tiếng Anh. Và nếu còn đang phân vân về cấu trúc và cách dùng từ vựng Fancy cũng như là “sau fancy to V hay Ving” thì hãy theo dõi bài viết sau đây để hiểu rõ hơn nhé.
Fancy là gì? - Định nghĩa
- Phát âm: /ˈfæn.si/
- Loại từ: Theo từ điển Oxford, Fancy vừa có thể là động từ, tính từ và danh từ.
Fancy | ||
Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Động từ | to want to do or have something: muốn có hoặc muốn làm một việc gì đó |
|
to be sexually attracted to somebody: bị hấp dẫn về mặt tình dục với ai đó
|
| |
to imagine or think that something is so: tưởng tượng hoặc nghĩ một cái gì đó là như vậy
|
| |
Tính từ | comlicated or decorative: cầu kì, phức tạp/có trang trí
|
|
(informal) expensive: đắt đỏ
|
| |
Danh từ | imagination: sự tưởng tượng
|
|
Something that you like so much: một điều mà bạn rất thích. |
|
Cấu trúc, cách dùng fancy
“Fancy” được dùng với những cấu trúc như sau:
Fancy something = muốn một điều gì đó |
Ví dụ:
- Do you fancy some more clothes for your closet? (Bạn có muốn có thêm quần áo cho tủ đồ của mình không?
- My dad often fancies some more sugar in his dishes. (Bố tôi thường thích cho thêm ít đường vào các món ăn của ông ấy.)
Fancy someone = thích, có hứng thú với ai đó |
Ví dụ:
- His eyes revealed that he fancied Jenny. (Ánh mắt anh ấy đã nói lên rằng anh ấy thích Jenny)
- I thought he didn’t fancy me, but it turned out surprisingly that he did. (Tôi cứ tưởng anh ấy không thích tôi, nhưng mà thật bất ngờ rằng anh ấy lại thích tôi.)
Fancy that…. = tưởng tượng ra, tin vào một cái gì đó |
Ví dụ:
- When I was a kid, i often fancied that i was a princess. (Khi còn bé, tôi thường tưởng tượng rằng mình là một nàng công chúa)
- Do you fancy that there are superheroes on earth? (Bạn có tin rằng có siêu anh hùng trên trái đất không?)
Sau fancy là To V hay V-ing?
Với vai trò là một ngoại động từ (transitive verb), “fancy” sẽ đi cùng một tân ngữ trực tiếp là danh từ hoặc cụm danh từ.
Chính vì vậy, sau fancy là Ving đi kèm hoặc cấu trúc “fancy doing something” = thích thú, mong muốn làm điều gì đó.
Ví dụ:
- She fancies playing basketball in the yard. (Cô ấy muốn chơi bóng rổ ở ngoài sân)
- Tim didn’t fancy skiing in that heavy snow. (Tim không muốn trượt tuyết trong cơn tuyết dày như vậy)
“Fancy” là một từ vựng khá thông dụng và thường gặp trong Tiếng Anh. Qua bài viết trên, IZONE đã giúp bạn hiểu được fancy là gì cũng như fancy to V hay Ving. Bạn hãy ghi nhớ để sử dụng cho chính xác nhé!