Cấu trúc difficult là một phần không thể thiếu của tiếng Anh. Đây là một trong những từ vựng thường gặp trong giao tiếp. Để biết cách dùng đúng cấu trúc này, hãy đọc ngay bài viết dưới đây nhé.
Bạn hãy cùng ILA tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng và khám phá tại sao cấu trúc difficult lại là một phần quan trọng trong các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh.
Mục lục
Difficult và difficulty là loại từ gì?
Dù difficult và difficulty không xa lạ gì nhưng bạn đã biết chúng là loại từ nào không? Thật ra, difficult là tính từ, mang nghĩa là khó khăn, phức tạp. Difficult thường được sử dụng để mô tả một việc hoặc tình huống đòi hỏi nỗ lực, trí tuệ hoặc kỹ năng cao để thực hiện hoặc một vấn đề, một nhiệm vụ mà bạn sẽ gặp nhiều rắc rối, thử thách trong quá trình thực hiện.
Ví dụ:
• Learning a new language can be difficult, but it’s also very rewarding. (Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn nhưng cũng rất bổ ích.)
Difficulty là danh từ của difficult, cũng mang ý nghĩa khó khăn, phức tạp. Difficulty có thể được dùng để mô tả trở ngại trong việc thực hiện một công việc hoặc đối mặt với một vấn đề hoặc ám chỉ sự vướng mắc mà một người gặp phải.
Ví dụ:
• She overcame the difficulties in her career and achieved great success. (Cô ấy đã vượt qua những khó khăn trong sự nghiệp và đạt được thành công vang dội.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Cấu trúc difficult nghĩa là gì? Các cấu trúc difficult trong tiếng Anh
Difficult có thể đi với những giới từ gì? Cấu trúc difficult trong câu như thế nào? Cụ thể, cách sử dụng cấu trúc này trong câu như sau:
1. Cách dùng cấu trúc difficult
Có 3 cách để sử dụng cấu trúc difficult:
Difficult được dùng như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ:
Difficult + Noun |
Lúc này, difficult sẽ được dùng trước một danh từ nào đó, nhằm để chỉ sự khó khăn:
Ví dụ:
• The difficult task took us hours to complete. (Chúng tôi đã mất nhiều giờ để hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.)
• She found the math problem difficult to solve. (Cô ấy thấy bài toán quá khó giải.)
Cấu trúc difficult + to V
Difficult + to V |
Difficult + to V được sử dụng trong câu mang hàm ý “khó để làm việc gì”:
Ví dụ:
• It’s difficult to understand complex scientific theories without proper background knowledge. (Thật khó để hiểu các lý thuyết khoa học phức tạp nếu không có kiến thức nền tảng phù hợp.)
• Learning a new language can be difficult to master. (Học một ngôn ngữ mới có thể khó thành thạo.)
Difficult + for + sb + to V |
Cấu trúc difficult + for + sb + to V được sử dụng trong tình huống muốn nói “khó cho ai làm việc gì”.
Ví dụ:
• The advanced level of the course is difficult for beginners to understand. (Mức độ nâng cao của khóa học rất khó hiểu đối với người mới bắt đầu.)
• This puzzle is too difficult for children to solve. (Câu đố này quá khó cho trẻ giải.)
Nhìn chung, cấu trúc difficult được sử dụng để mô tả tính chất khó khăn của một tình huống, công việc nào đó. Difficult có thể ám chỉ khó khăn cả trong việc hiểu hoặc thực hiện.
2. Difficult + gì?
Difficult đi với giới từ gì? Với 3 cấu trúc trên, có thể thấy sau difficult có thể là “to + V nguyên mẫu” hoặc giới từ “for”. Tùy trường hợp và cách diễn đạt, bạn có thể sử dụng “to” hay “for”.
3. Difficult to V hay Ving?
Một điều mà nhiều người quan tâm khi muốn sử dụng cấu trúc difficult là dùng difficult to V hay Ving. Theo đó, sau difficult to sẽ là động từ nguyên mẫu, không thêm ing.
Phân biệt cấu trúc difficult và difficulty
Nhiều người thường dễ bị nhầm lẫn giữa difficult và difficulty vì cả 2 đều được dùng để diễn tả sự khó khăn. Tuy nhiên:
Difficult là một tính từ, được sử dụng để mô tả tính chất khó khăn của một danh từ (cụm danh từ) trong câu. Difficult thường đi sau động từ to be hoặc trước danh từ để bổ nghĩa. Trong khi đó, difficulty là một danh từ, thường được sử dụng để chỉ một tình huống khó khăn, trở ngại hoặc vấn đề đang xảy ra. Difficulty thường đứng trước một giới từ hoặc một danh động từ.
Ví dụ:
• The math problem is difficult. (Bài toán này rất khó.)
• It’s a difficult decision to make. (Đó là một quyết định khó khăn.)
• The difficulty of the geography test made my little son a little nervous. (Độ khó của bài kiểm tra địa lý khiến cậu con trai nhỏ của tôi hơi lo lắng.)
• Tom has difficulty finding a way to his new company. (Tom gặp khó khăn trong việc tìm đường đến công ty mới.)
Tóm lại, difficult là một tính từ dùng để mô tả tính chất khó khăn của một danh từ, trong khi difficulty là một danh từ được sử dụng để chỉ sự khó khăn, vướng mắc hoặc trở ngại trong một tình huống hoặc việc gì đó.
>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về câu mệnh lệnh trong tiếng Anh và cách sử dụng hiệu quả
Một số từ có ý nghĩa tương đồng với cấu trúc difficult
Ngoài cấu trúc difficult, bạn cũng có thể sử dụng một số cấu trúc khác để mô tả sự khó khăn, chẳng hạn như hard, tough hoặc arduous. Có sự tương đồng trong cách sử dụng của các từ difficult, hard, tough và arduous nhưng các từ này sẽ có sự khác biệt nhỏ về cách dùng trong ngữ cảnh khác nhau:
1. Difficult với hard
Từ difficult mô tả tính chất khó khăn của một nhiệm vụ hoặc vấn đề. Cấu trúc difficult có thể ám chỉ tính phức tạp hoặc đòi hỏi nỗ lực tinh thần hoặc trí tuệ cao.
Từ hard cũng có nghĩa tương tự với difficult, nhưng thường được sử dụng để nhấn mạnh tính khó khăn một cách mạnh mẽ hơn. Hard có thể ám chỉ mức độ khó khăn cực cao hoặc tính chất vô cùng căng thẳng của công việc. Thông thường từ hard cũng chỉ sự khó khăn một cách trừu tượng hơn.
Không chỉ vậy, hard vừa là tính từ, vừa là trạng từ. Và ngoài nghĩa là khó khăn, hard còn được dùng với các nghĩa khác như rắn, cứng, nhiều, mạnh mẽ…
Ví dụ:
• Solving that puzzle was quite difficult. (Giải trò chơi ghép hình đó khá khó khăn.)
• The exam was really hard, and I had to study for weeks. (Kỳ thi rất khó và tôi phải học hàng tuần.)
2. Difficult với tough
Cấu trúc difficult nhấn mạnh tính chất khó khăn hoặc phức tạp của một tình huống hoặc công việc. Tough thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khó khăn. Ngoài ra, tough còn mang nghĩa là dẻo dai, kiên cường, khắc nghiệt, thô bạo…
Ví dụ:
• The literature test was difficult, but I managed to pass. (Bài kiểm tra văn rất khó nhưng tôi đã vượt qua.)
• The weather conditions were tough, with high winds and heavy rain. (Điều kiện thời tiết khắc nghiệt, gió to và mưa lớn.)
3. Difficult với arduous
Difficult là một tính từ phổ biến được sử dụng mô tả tính chất khó khăn hoặc phức tạp của một tình huống hoặc công việc. Arduous cũng mô tả tính chất khó khăn, nhưng thường được sử dụng để chỉ tính chất vất vả, sự gian khổ, khắc nghiệt và đòi hỏi nỗ lực đặc biệt. Có thể thấy, arduous mô tả tính chất khó khăn nghiêm trọng hơn so với difficult.
Ví dụ:
• Solving the math problem was difficult. (Giải bài toán này rất khó.)
• The arduous journey through the mountains took several days. (Cuộc hành trình gian khổ xuyên núi đã kéo dài nhiều ngày.)
Thành ngữ với difficult và một số thành ngữ khác diễn đạt sự khó khăn
Ngoài việc dùng cấu trúc difficult như ILA đã chia sẻ, bạn có thể sử dụng các thành ngữ tiếng Anh có chứa difficult. Hoặc bạn cũng có thể cân nhắc việc lựa chọn một số thành ngữ khác gần giống nghĩa với thành ngữ chứa difficult để diễn đạt sự khó khăn:
1. Thành ngữ với cấu trúc difficult
Have a (hard/difficult) job doing/to do something
Mang ý nghĩa là gặp khó khăn trong quá trình làm gì đó.
Ví dụ:
• She has a difficult job learning to play the piano because she’s never had any musical training. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc học chơi piano vì cô ấy chưa bao giờ được đào tạo về âm nhạc.)
• They had a difficult time finding a suitable location for their new restaurant. (Họ đã gặp khó khăn trong việc tìm địa điểm phù hợp cho nhà hàng mới của họ.)
• The construction workers have a difficult job building the bridge in adverse weather conditions. (Các công nhân xây dựng gặp khó khăn trong việc xây cầu dưới điều kiện thời tiết bất lợi.)
Make life difficult (for someone)
Mang ý nghĩa là mang đến khó khăn, rắc rối cho ai đó.
Ví dụ:
• Her strict rules and constant criticism make life difficult for her employees. (Các quy tắc nghiêm ngặt và sự chỉ trích liên tục làm khó nhân viên của cô ấy.)
• Delays in public transportation can make life difficult for commuters who rely on it. (Sự chậm trễ trong giao thông công cộng có thể gây khó khăn cho những người đi làm phụ thuộc vào nó.)
• His stubbornness and refusal to cooperate with the team made life difficult for everyone involved in the project. (Sự cứng đầu và từ chối hợp tác với nhóm của anh ấy đã gây khó khăn cho tất cả mọi người tham gia dự án.)
2. Một số thành ngữ khác diễn tả sự khó khăn
Ngoài những thành ngữ có dùng cấu trúc difficult thì cũng còn một số thành ngữ khác để diễn tả sự khó khăn, chẳng hạn như:
• In over your head: Có nghĩa là tình huống/vấn đề đang quá khó khăn với bạn.
• Hard to swallow: Chuyện/vấn đề/rắc rối xảy ra thật khó tin.
• In deep water: Đang trải qua những rắc rối, khó khăn, vấn đề khó giải quyết.
• A tough row to hoe: Vấn đề, sự việc khó giải quyết.
• A hard nut to crack: Một vấn đề/một người khó hiểu, khó xử lý.
Bài tập cấu trúc difficult với đáp án chi tiết nhất
Nếu bạn muốn sử dụng cấu trúc difficult nhuần nhuyễn, bí kíp học tiếng Anh cho bạn chính là hãy sử dụng thường xuyên. Bạn có thể luyện tập cấu trúc này bằng cách dùng thường xuyên trong các cuộc trò chuyện, dùng trong luận văn và làm các bài tập liên quan.
Dưới đây sẽ là một số bài tập liên quan đến cấu trúc difficult mà bạn có thể áp dụng:
1. Bài tập
Bài tập 1: Đặt câu với cấu trúc difficult
a) Học tiếng Anh có thể khá khó khăn khi bạn bắt đầu.
b) Đứng trước khó khăn, cô ấy luôn luôn đối mặt một cách quả quyết.
c) Giải quyết vấn đề này sẽ không dễ dàng.
d) Cuộc sống ở thành phố lớn có thể rất khó khăn đối với người mới đến.
e) Dự án này đang gặp khó khăn và cần thêm sự hỗ trợ.
f) Khó khăn luôn đi kèm với cơ hội.
g) Cuộc sống tại các vùng nông thôn có thể rất khó khăn do thiếu hạ tầng.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. The _________ of the math problem made it challenging for the students.
a) difficult
b) difficulty
c) difficultly
2. She found it _________ to focus on her work with all the noise in the office.
a) difficult
b) difficulty
c) difficultly
3. The team managed to overcome the __________ they faced during the project.
a) difficult
b) difficulty
c) difficultly
4. He spoke __________ when giving the presentation, making it hard for the audience to understand.
a) difficult
b) difficulty
c) difficultly
5. Climbing the steep mountain was a _________ task, but they reached the summit.
a) difficult
b) difficulty
c) difficultly
6. They encountered many _________ while traveling through the remote wilderness.
a) difficult
b) difficulty
c) difficultly
7. She handled the job interview _________, answering all the questions confidently.
a) difficult
b) difficulty
c) difficultly
8. Learning a new language can be _________, especially for adults.
a) difficult
b) difficulty
c) difficultly
9. The students faced a lot of _________ in preparing for the challenging exam.
a) difficult
b) difficulty
c) difficultly
10. She made life _________ for her coworkers with her constant complaining and criticism.
a) difficult
b) difficulty
c) difficultly
2. Đáp án
Bài tập 1: Đặt câu với cấu trúc difficult
a) Learning English can be quite difficult when you start.
b) Faced with difficulties, she always confronts them resolutely.
c) Solving this problem won’t be easy.
d) Life in a big city can be very difficult for newcomers.
e) This project is facing difficulties and needs additional support.
f) Difficulties always come with opportunities.
g) Life in rural areas can be very difficult due to the lack of infrastructure.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. b | 2. a | 3. b | 4. c | 5. a |
6. b | 7. c | 8. a | 9. b | 10. a |
Kết luận
Cuộc hành trình khám phá cấu trúc difficult đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phong phú của tiếng Anh và những cách sử dụng đặc biệt của cấu trúc này. Đừng ngại áp dụng cấu trúc mới này để làm phong phú thêm vốn kiến thức về tiếng Anh của mình.