Bạn có biết Working On là gì không? Ý nghĩa của cụm từ Working On là gì? Working On có đặc điểm như thế nào? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng cụm từ Working On trong tiếng anh? Cấu trúc đi kèm của cụm từ Working On trong câu tiếng Anh là gì? Cách phát âm của Working On trong tiếng Anh?
1.Working On nghĩa là gì?
(Hình ảnh minh họa cụm từ Working On trong câu tiếng Anh)
Working On: đang cố gắng làm gì
Working On là một cụm từ được phát triển từ cụm động từ work on trong tiếng Anh. Được sử dụng nhiều và vô cùng rộng rãi. Working On chỉ việc bạn đang cố gắng làm điều gì đó tuy nhiên chưa hoàn thành.
Ví dụ:
- I’m still working on it.
- Tôi vẫn đang cố gắng hoàn thành nó.
- He hasn't said he'll do it yet, but I'm working on him.
- Anh ấy chưa nói rằng anh ấy sẽ làm điều đó, nhưng tôi cố gắng bắt anh ấy nhận lời.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Working On trong câu tiếng Anh)
Khi sử dụng Working On, chúng ta thường nhầm lẫn với cụm động từ work on ở các thời tiếp diễn. Tuy nhiên, cụm từ này cũng có ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt đã được chúng mình giới thiệu chi tiết trong phần hai. Cùng bước vào phần hai của bài viết hôm nay nhé!
2.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ Working On trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˈwɜːkɪŋ ɒn/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˈwɜːrkɪŋ ɑːn/
Cách phát âm của cụm từ Working O có hai sự khác biệt nhỏ ở ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Đầu tiên, ở từ working, trong ngữ điệu Anh - Anh phụ âm /r/ được coi là âm câm và không được phát âm. Thứ hai, giới từ on có một chút khác biệt về nguyên âm trong hai cách phát âm khác nhau. Tuy nhiên hai điều này không quá lớn và gây ảnh hưởng nhiều đến cách phát âm của cụm từ.
Khi phát âm cụm từ Working On, trọng âm thường được đặt tại âm tiết đầu tiên. Là cụm từ có ba âm tiết. Tuy nhiên, tùy theo từng trường hợp và ý nghĩa biểu đạt cụ thể mà bạn có thể xác định trọng âm của cụm từ Working On sao cho phù hợp.
Chúng ta thường phát âm nhầm từ vựng working thành /ˈwɑːrkɪŋ/ vì cách viết của từ này. Đây hoàn toàn là cách phát âm sai và không được chấp nhận. Bạn cần điều chỉnh để có thể chuẩn hóa lại phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Working On trong câu tiếng Anh)
Working On là một tính từ trong tiếng Anh.
Working On được coi như một tính từ trong tiếng Anh. Xuất phát từ cụm động từ Work on, Working On được sử dụng để chỉ việc bạn vẫn đang cố gắng làm việc gì đó tuy nhiên vẫn chưa hoàn thành. Tham khảo các ví dụ dưới đây để có thể hiểu hơn về cách sử dụng của cụm từ Working On trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- I’m working on it and I can finish it tomorrow.
- Tôi đang cố gắng hết sức và tôi có thể hoàn thành nó vào ngày mai.
- You should be working on it because the deadline is Monday.
- Bạn nên làm việc cật lực với nó bởi vì hạn nộp là vào thứ hai.
- Keep calm, we’re working on it.
- Kiên trì nào, chúng ta đang làm việc hết mình.
- I’m working on a new me.
- Tôi đang cố gắng thay đổi bản thân và mang đến diện mạo mới cho mình.
Cụm từ Working On thường được sử dụng nhiều trong các cuộc hội thoại hằng ngày. Câu văn dễ gặp nhất là I’m working on it. Ngoài ra, bạn cần lưu ý rằng, Working On chỉ đi sau động từ tobe hoặc đóng vai trò như một chủ ngữ khi đi với giới từ cụ thể.
Tuy có vai trò như một tính từ xong Working On vẫn là một động từ và có những quy tắc nhất định không thể sử dụng trong một số trường hợp. Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm về cụm động từ work on để có thể hiểu thêm về cụm từ này.
3.Một số từ vựng đồng nghĩa với cụm từ Working On trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại một số từ vựng có liên quan đến Working On trong bảng dưới đây để bạn có thể dễ dàng tham khảo thêm và sử dụng trong các bài văn, bài viết của mình!
Từ vựng | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Working on all cylinders /ˈwɜːkɪŋ ɒn ɔːl ˈsɪlɪndə(r)/ | Làm việc hết sức có thể | I’m working on all cylinders. Tôi đang làm việc hết sức có thể đây! |
Work on /ˈwɜːk ɒn/ | Tiếp tục duy trì | She needs to work on her pronunciation a bit more. Cô ấy cần luyện tập thêm một chút về phát âm của mình. |
Try one’s best /traɪ wʌnz best/ | Cố gắng hết mình | He tries his best to pass the final exam with flying colors. Anh ấy cố gắng hết mình vượt qua bài kiểm tra với kết quả cao. |
It’s work /ɪts wɜːk / | Nó hoạt động rồi | Can’t believe it! It works! Không thể tin được, nó hoạt động rồi. |
Mong rằng bài viết này bổ ích và giúp đỡ cho bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh của mình. Luôn kiên trì và nỗ lực là chìa khóa giúp bạn có thể nhanh chóng đạt được thành công như mong đợi. Cảm ơn vì đã đồng hành và ủng hộ studytienganh.
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ