- I. In order to là gì? Sau in order to là gì?
- II. Cách dùng In order to trong tiếng Anh
- 1. Khi mục đích hành động hướng tới chủ ngữ
- 2. Khi mục đích hành động hướng tới đối tượng khác
- IV. Một số cấu trúc tương tự cấu trúc In order to
- 1. Cấu trúc to V
- 2. Cấu trúc So as to
- 3. Cấu trúc So that/ In order that
- 4. Cấu trúc With an aim of + V(ing)
- 5. Cấu trúc With a view to + V(ing)
- V. Bài tập In order to có đáp án
I. In order to là gì? Sau in order to là gì?
In order to - /ɪn ˈɔːrdər tuː/ mang nghĩa là “để”, “để mà”. Vì thế, cấu trúc In order to trong tiếng Anh có vai trò như một liên từ để diễn tả mục đích của một việc nào đó. Sau in order to là động từ nguyên thể. Ví dụ:
-
Bella is saving money in order to buy a new house. (Bella đang tiết kiệm tiền để mua một căn nhà mới.)
-
Anna studies English hard in order to find a good job. (Anna học tiếng Anh chăm chỉ để tìm kiếm một công việc tốt hơn.)
II. Cách dùng In order to trong tiếng Anh
In order to đi với gì? Cấu trúc In order to được dùng như thế nào? Công thức In order to trong tiếng Anh được chia làm hai trường hợp như sau:
1. Khi mục đích hành động hướng tới chủ ngữ
Khi mục đích thực hiện hành động hướng tới chủ ngữ trong câu, ta dùng cấu trúc In order to đi với động từ nguyên thể.
Công thức:
S + V + in order (not) to + V(inf) = làm gì để
Ví dụ:
-
John updated his CV in order to look for a new job. (John cập nhật CV để tìm việc mới.)
-
Sophia is following a diet in order to lose weight. (Sophia tuân thủ chế độ ăn kiêng để giảm cân.)
Lưu ý: Cấu trúc In order to chỉ được sử dụng để nối hai câu đơn có cùng chủ ngữ và lược bỏ chủ ngữ của câu sau. Ví dụ: Tom studied hard. He wanted to pass the IELTS exam. (Tom học hành chăm chỉ. Anh ấy muốn vượt qua kỳ thi IELTS.) = Tom studied hard in order to pass the IELTS exam. (Tom học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi IELTS.) Cả hai câu đều có cùng chủ ngữ là "Tom". Vì vậy, chúng ta có thể kết hợp hai câu thành một bằng cách sử dụng In order to.
2. Khi mục đích hành động hướng tới đối tượng khác
Khi mục đích thực hiện hành động trong câu hướng tới đối tượng khác (tân ngữ) thì chúng ta sử dụng cấu trúc In order for somebody to Verb.
Công thức:
S + V + in order + for somebody + (not) + to + V(inf) = làm gì để cho ai đó
Ví dụ:
-
She works hard in order for her children not to worry about money. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để cho các con mình không phải lo lắng về tiền bạc.)
-
He saved money in order for his family to go on vacation. (Anh ấy đã tiết kiệm tiền để cho gia đình có thể đi nghỉ mát.)
IV. Một số cấu trúc tương tự cấu trúc In order to
Trong tiếng Anh, có một số cụm từ tương tự cấu trúc In order to mà bạn có thể áp dụng và thay thế linh hoạt. Hãy cùng PREP tìm hiểu sau đây:
1. Cấu trúc to V
Công thức:
S + V + to + V (inf)
Ví dụ:
-
The PREP company decided to hire more employees to expand its business. (Công ty PREP quyết định tuyển thêm nhiều nhân viên để mở rộng kinh doanh.)
-
I need to study harder to pass the TOEIC test. (Tôi cần học chăm chỉ hơn để vượt qua kỳ thi TOEIC.)
Chú ý: Không sử dụng to V để thay thế cho cấu trúc In order to dạng phủ định.
2. Cấu trúc So as to
So as to cũng tương tự như In order to, So as to mang nghĩa là “để”, “để mà”. Cụm từ này được dùng trong câu nhằm diễn tả mục đích của hành động đã được nhắc đến, đồng thời cũng được sử dụng để nối hai mệnh đề có chung chủ ngữ lại với nhau. Công thức:
S + V + so as (not) to + V(inf) = làm gì để
Ví dụ:
-
I’m learning German so as to communicate with locals when I travel. (Tôi đang học tiếng Đức để có thể giao tiếp với người dân địa phương khi đi du lịch.)
-
We bought a travel guide so as not to get lost in the city. (Chúng tôi mua một quyển sách hướng dẫn du lịch để không bị lạc trong thành phố.)
3. Cấu trúc So that/ In order that
Cấu trúc So that/ In order that đều được sử dụng để diễn tả mục đích. Khi sử dụng cấu trúc này, bạn có thể kết hợp với những động từ khuyết thiếu như will/ can/ would/ could… Lưu ý rằng sau In order to là V nguyên thể, sau In order that là một mệnh đề hoàn chỉnh.
Công thức:
S1 + V1 + so that/in order that + S2 + will/would/can/could + (not) + V2.
Ví dụ:
-
I booked a hotel near the beach so that I could swim every day. (Tôi đặt một khách sạn gần bãi biển để tôi có thể đi bơi mỗi ngày.)
-
I packed light in order that I could carry her own luggage. (Tôi đóng gói hành lý gọn nhẹ để có thể tự xách vali của mình.)
4. Cấu trúc With an aim of + V(ing)
Cấu trúc with an aim of có nghĩa là “với mục đích, mục tiêu…”. Công thức:
With an aim of V-ing, S + V + …
Ví dụ:
-
She went to Australia with an aim of experiencing a different culture. (Cô ấy đến Úc với mục đích trải nghiệm một nền văn hóa khác.)
-
He applied to several universities in the US with an aim of pursuing a master's degree in computer science. (Anh ấy đã nộp đơn vào một số trường đại học ở Mỹ với mục tiêu theo đuổi bằng thạc sĩ về khoa học máy tính.)
5. Cấu trúc With a view to + V(ing)
Công thức with a view có nghĩa là “với mục tiêu, để làm gì…”. Công thức:
With a view to V(ing) + S + V + ….
Ví dụ:
-
With a view to getting a promotion, she decided to take some additional courses. (Với mục tiêu được thăng chức, cô ấy quyết định tham gia một số khóa học bổ sung.)
-
John is studying a new programming language with a view to finding a better job. (John đang học một ngôn ngữ lập trình mới với mục tiêu tìm một công việc tốt hơn.)
V. Bài tập In order to có đáp án
Làm ngay các bài tập sau để nắm rõ cách sử dụng in order to nhé!
Bài tập: Sử dụng cấu trúc In order to để viết lại câu
-
William bought a lot of imported fruits. He will go to visit his grandparents today.
-
Susan takes off her coat. Susan was feeling hot.
-
Harry bought a new blender because he wanted to give it to his girlfriend.
-
Jessica is studying hard because she wants to become a famous scholar.
-
My younger sister should apply sunscreen so that she won’t get sunburnt.
-
Peter is dieting. Peter wants to lose 7kg.
-
Jenny needs to buy some gorgeous outfits. She will go to the year-end party this month.
-
My mother taught me how to cook. She wants me to help her with preparing dinner.
-
My older brother should get up earlier if he doesn’t want to be late for work.
-
Sarah turns off the TV. She wants to focus on reading a comic.
Đáp án:
-
William bought a lot of imported fruits in order to visit his grandparents.
-
Susan takes off her coat in order not to feel hot.
-
Harry bought a new blender in order to give it to his girlfriend.
-
Jessica is studying hard in order to become a famous scholar.
-
My younger sister should apply sunscreen in order not to get sunburnt.
-
Peter is dieting in order to lose 7kg.
-
Jenny needs to buy some gorgeous outfits in order to go to the year-end party this month.
-
My mother taught me how to cook in order to help her with preparing dinner.
-
My older brother should get up earlier in order not to be late for work.
-
Sarah turns off the TV in order to focus on reading a comic.
Trên đây là toàn bộ những kiến thức về cấu trúc In order to mà PREP đã tổng hợp cho các bạn. Thật đơn giản và dễ dàng áp dụng đúng không nào! Hãy tiếp tục theo dõi PREP để biết thêm nhiều cấu trúc tiếng Anh hay ho nữa nhé!