Bạn đang tìm kiếm câu trả lời cho “Impact đi với giới từ gì?”. Vậy hãy để Pasal giải đáp cho những thắc mắc của bạn. Bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết hệ thống kiến thức về Impact cúng như các cấu trúc câu với Impact và bài tập vận dụng.
Impact nghĩa tiếng Việt là gì?
Theo từ điển Cambridge, Impact là một danh từ và cũng có thể là một động từ.
Danh từ Impact:
-
Impact là sự tác động hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ từ một điều gì đó lên một ai đó, cộng đồng hay sự kiện.
Ex: The impact of climate change is becoming very complicated.
(Tác động của biến đổi khí hậu đang trở nên ngày càng phức tạp.)
Ex: Unemployment wave had a significant impact on the job market.
(Làn sóng thất nghiệp có ảnh hưởng đáng kể đến thị trường việc làm.)
Động từ Impact:
-
Impact thường được sử dụng để miêu tả việc gây ra tác động hoặc ảnh hưởng lên một ai đó, cộng đồng hay sự kiện.
Ex: The new tax law will directly impact small businesses.
(Luật thuế mới sẽ tác động trực tiếp lên các doanh nghiệp nhỏ.)
Ex: The Covid 19 pandemic has impacted the entire life of people around the world.
(Đại dịch Covid 19 đã gây ảnh hưởng tới toàn bộ cuộc sống của người dân trên thế giới.)
Impact vừa là động từ vừa là danh từ có nghĩa là tác động, ảnh hưởng.
Impact đi với giới từ gì?
-
Impact đi với giới từ ON là trường hợp phổ biến nhằm diễn tả một điều gì đó ảnh hưởng hoặc tác động đến một người, một cộng đồng, sự việc cụ thể.
IMPACT ON SOMEBODY/SOMETHING
Ex: This new line of products will have an impact on our sales.
(Dòng sản phẩm mới này sẽ ảnh hưởng đến doanh số của chúng tôi.)
Ex: The teacher’s encouragement had a profound impact on the student’s mind.
(Sự động viên của giáo viên đã để lại ảnh hưởng sâu sắc đến tâm trí của học sinh.)
-
Impact đi với giới từ OF, sử dụng để nêu lên tác động hoặc ảnh hưởng của một sự kiện, quyết định, đối với một người hoặc sự kiện.
IMPACT OF SOMETHING
Ex: The impact of technology on industry has revolutionized the way workers produce.
(Tác động của công nghệ đối với ngành công nghiệp đã làm thay đổi cách mà công nhân sản xuất.)
Ex: The impact of pollution on the environment in Hanoi is extremely harmful.
(Tác động của ô nhiễm đối với môi trường tại Hà Nội là vô cùng tai hại.)
Impact đi với giới từ ON là trường hợp phổ biến nhất.
Các cấu trúc câu với Impact
Ngoài thông tin impact đi với giới từ gì, bạn học cần lưu ý một số cấu trúc câu với impact như sau:
-
Tạo và để lại một ảnh hưởng lớn lên một ai đó hay sự việc.
Make/leave [an/a] impact on [someone/something]
Ex: The invention of the Internet left a great impact on all over the world.
(Sự phát minh của Internet đã để lại một tác động rất lớn lên toàn thế giới.)
-
Ảnh hưởng đến ai, cái gì.
Have/has [an/a] impact on [someone/something]
Ex: Changes in classroom regulations have had a significant impact on students.
(Những thay đổi của quy định lớp học có tác động đáng kể lên học sinh.)
-
Cảm nhận được sự ảnh hưởng của một cá nhân hay sự kiện nào đó.
The impact of [something] can be seen/felt in [someone/something]
Ex: The impact of love can be seen in her happiness.
(Sự tác động của tình yêu có thể thấy trong sự hạnh phúc của cô ấy.)
-
Đánh giá sự ảnh hưởng lên một sự việc và sự vật nào đó.
Assess + the impact + of + someone/something
Ex: Researchers are assessing the impact of climate change on marine ecosystems.
(Các nhà nghiên cứu đang đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái biển.)
Bài tập vận dụng
Để giúp các bạn học nắm chắc hơn về từ vựng impact, dưới đây là một số bài tập vận dụng.
Hãy làm bài tập về Impact dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Điền đúng dạng của “impact” vào chỗ trống.
-
The recent economic downturn has __________ small businesses across the country.
-
The documentary film highlighted the positive __________ of community efforts on wildlife conservation.
-
The sudden change in leadership __________ the company’s future direction.
-
The educational program aims to make a meaningful __________ on students’ learning outcomes.
-
The construction project will likely have a lasting __________ on the surrounding environment.
-
The global pandemic has __________ various sectors of the economy, causing widespread challenges.
-
The teacher’s encouragement greatly __________ the students’ confidence in their abilities.
-
The policy changes were implemented to minimize the adverse __________ on public health.
-
The new technology has the potential to revolutionize the way we communicate and __________ society as a whole.
-
The nonprofit organization focuses on making a positive __________ in underprivileged communities.
Đáp án:
-
impacted
-
impact
-
impacted
-
impact
-
impact
-
impacted
-
impacted
-
impact
-
impact
-
impact
Lời kết:
Hy vọng bạn đã có được câu trả lời cho câu hỏi Impact đi với giới từ gì. Hãy luyện tập và ứng dụng kiến thức này thường xuyên để tránh quên nhé! Hy vọng rằng Pasal đã đem đến những chia sẻ kiến thức hữu ích tới các bạn. Chúc các bạn học tập thật giỏi và đạt được nhiều thành tựu trong học tập và cuộc sống.