Ago là thì gì? Đây là thắc mắc chung của nhiều người học tiếng Anh. Hiểu được điều này, PTE Life sẽ giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây.
Nội dung bài viết
ToggleAgo là thì gì trong tiếng Anh?
Từ “Ago” là một trạng từ được sử dụng trong thì quá khứ và là một trong những dấu hiệu để nhận biết thì quá khứ đơn trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả khoảng cách về thời gian từ hiện tại đến một sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có vai trò quan trọng khi diễn tả một câu chuyện diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- She graduated from college a two years ago. (Cô ấy tốt nghiệp đại học cách đây 2 năm.)
- He received the award a few years ago. (Anh ấy nhận giải cách đây 1 vài năm về trước.)
- We just had a trip to Phu Quoc two days ago. (Chúng tôi vừa mới có một chuyến du lịch đến Phú Quốc cách đây 2 ngày.)
Trong các ví dụ trên, “two years ago”, “few years ago”, “two days ago” là những dấu hiệu của thì quá khứ đơn.
Bên cạnh “ago”, còn có từ như “hôm qua”, “trong quá khứ”, “tuần/năm trước” để xác định thời điểm và tạo liên kết thời gian trong câu chuyện.
Vậy Ago là thì gì đã có đáp án. Ago không phải 1 thì trong tiếng Anh, đây là trạng từ để ám chỉ 1 sự vật, sự việc đã diễn ra trong quá khứ.
Có từ nào thay thế được Ago không? Phân biệt Ago - Since - For - Before
Nếu bạn đã có câu trả lời cho: Ago là thì gì thì dưới đây là những từ đồng nghĩa với Ago mà bạn nên biết để linh hoạt hơn trong việc sử dụng và dịch câu tiếng Anh. Tại bài viết này, PTE Life thống kê ra 11 từ đồng nghĩa với Ago để bạn đọc tham khảo:
- Before /bɪˈfɔː/ trước
- Erstwhile /ˈɜːstwaɪl/ trước tiên
- Back /bæk/ trở lại
- Bygone /ˈbaɪɡɒn/ đã qua
- Former /ˈfɔːmə/ trước
- From way back /frɒm weɪ bæk/ trở về
- From year one /frɒm jɪə wʌn/ từ năm một
- Gone /ɡɒn/ qua đời, không còn
- Past /pɑːst/ vừa qua
- Time was /taɪm wɒz/ thời gian là
- Since /sɪns/ từ
Học thuộc những cụm từ trên thay thế cho Ago sẽ giúp bạn tiến bộ tiếng Anh nhanh chóng. Tuy nhiên, để sử dụng các cụm từ trên thay thế Ago sao cho chính xác bạn cần hết sức lưu ý đến vị trí đứng trong câu.
Phân biệt Ago - Since - Before - For
Đây là 4 trạng từ chỉ thời gian, thường xuất hiện trong ngữ pháp tiếng Anh. Để sử dụng đúng 4 trạng từ này, bạn cần chú ý như sau:
Ago | Since | Before | For | |
Ý nghĩa | Vào thời gian trước đây, cách đây (chỉ thời gian trong quá khứ) | Chỉ 1 sự việc diễn ra kể từ sự việc nào đó đến thời gian sau đó hoặc đến bây giờ | Nói về 1 sự việc đã diễn ra trước 1 thời điểm nào đó | Dùng để chỉ 1 khoảng thời gian. Nói về sự việc kéo dài trong bao lâu |
Cấu trúc | Khoảng thời gian + Ago | - Since + Thời gian - Since + Cụm danh từ - Since + Mệnh đề | - Before + Qkđ + Qkht
- Qkht + Before + Qkđ | For + Thời gian |
Cách dùng | Miêu tả hoặc cho biết một sự kiện, hành động đã xảy ra trong quá khứ | Chỉ 1 mốc thời gian mà sự việc bắt đầu xảy ra | Chỉ 1 hành động diễn ra trước 1 hành động khác, | Diễn tả 1 hành động đã xảy ra trong thời gian bao lâu |
Dấu hiệu nhận biết thì | Quá khứ đơn | Hiện tại hoàn thành | Hiện tại hoàn thành | Hiện tại hoàn thành Hiện tại hoàn thành tiếp diễn Tương lai hoàn thành |
Công thức thì quá khứ đơn sử dụng Ago
Thì quá khứ đơn là cấu trúc ngữ pháp đơn giản mà chúng ta đã được tiếp cận từ khi học tiếng Anh cấp 2, 3.
Cấu trúc thì quá khứ đơn
Ago là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn. Vậy để dùng được trạng từ thời gian này đúng nghĩa và ngữ pháp, bạn cần nắm rõ cấu trúc câu trong thì quá khứ đơn như sau:
- Câu khẳng định: S + V2 + O
- Câu phủ định: S + did not + V (nguyên mẫu)
- Câu nghi vấn: Did + S + V (nguyên mẫu)?
Ý nghĩa: Thì quá khứ đơn (Past Simple) được sử dụng để diễn tả hoặc mô tả một hành động, sự việc hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Dưới đây là một số ví dụ:
- Câu khẳng định: I ate a sandwich yesterday. (Hôm qua, tôi đã ăn một chiếc sandwich).
- Câu phủ định: He did not go to school yesterday. (Hôm qua, anh ấy không đi học).
- Câu nghi vấn: Did you go to the movies last night? (Bạn đã đi xem phim tối qua chưa?).
Lưu ý những điểm sau khi sử dụng thì quá khứ đơn:
Với động từ “to be”, cấu trúc câu khẳng định và phủ định như sau:
- Câu khẳng định: S + was/were + O
- Câu phủ định: S + was/were not + O
- Với động từ có quy tắc, ta thêm đuôi “-ed” vào sau động từ.
- Với động từ không tuân theo quy tắc, chúng ta cần học thuộc dạng quá khứ của từ đó.
Vị trí của Ago trong câu
Trong tiếng Anh, “Ago” được dùng để diễn tả khoảng thời gian đã trôi qua tính từ một thời điểm trong quá khứ. Để sử dụng “ago” một cách chính xác về mặt ngữ pháp, chúng ta cần biết vị trí để đặt nó trong câu.
Thông thường, “Ago” được đặt sau các cụm từ hoặc từ chỉ khoảng thời gian. Dưới đây là một ví dụ:
Ví dụ:
Câu đúng: My mom called me two hours ago
Không dùng: My mom called me ago two hours.
Trong ví dụ trên, chúng ta đặt “ago” sau cụm từ “hai giờ” để diễn tả khoảng thời gian đã trôi qua tính từ thời điểm hiện tại.
Như vậy, để sử dụng “ago” đúng cách, chúng ta cần đặt nó sau các cụm từ/từ chỉ khoảng thời gian. Điều này giúp chúng ta diễn đạt một cách chính xác về thời gian trong câu.
Ví dụ mẫu câu sử dụng Ago
Để bạn đọc hiểu rõ hơn Ago là thì gì, cách sử dụng ra sao, dưới đây là 1 số ví dụ mẫu câu tham khảo. Dựa vào những mẫu câu này, hy vọng bạn đã phần nào hình dung rõ hơn về vai trò của Ago không phải là 1 thì trong ngữ pháp tiếng Anh, đây là trạng từ và là dấu hiệu nhận biết tiêu biểu của thì quá khứ đơn.
- I ate breakfast two hours ago. (Tôi đã ăn sáng hai giờ trước.)
- He won the lottery five years ago. (Anh ấy đã trúng xổ số năm năm trước.)
- I finished my homework an hour ago. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà cách đây một giờ.)
- They moved to a new house two months ago. (Họ đã chuyển đến ngôi nhà mới cách đây hai tháng.)
- We met our friends at the café ten minutes ago. (Chúng tôi đã gặp bạn bè ở quán cà phê cách đây mười phút.)
- She started learning piano three years ago. (Cô ấy đã bắt đầu học piano cách đây ba năm.)
- The concert ended half an hour ago. (Buổi hòa nhạc đã kết thúc cách đây một nửa giờ.)
- He left for vacation two weeks ago. (Anh ấy đã đi nghỉ cách đây hai tuần.)
- The movie was released six months ago. (Bộ phim đã ra mắt cách đây sáu tháng.)
- We visited Paris a year ago. (Chúng tôi đã thăm Paris cách đây một năm.)
- She got married five years ago. (Cô ấy đã kết hôn cách đây năm năm.)
- They started their business a decade ago. (Họ đã bắt đầu kinh doanh cách đây một thập kỷ.)
Những lưu ý khi sử dụng từ Ago
Mặc dù có những từ đồng nghĩa khác, nhưng Ago có một điểm đặc biệt là nó chỉ được sử dụng trong thì quá khứ đơn - Simple past. Đồng thời, Ago không được sử dụng với các thì hoàn thành - perfect tenses như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành hoặc tương lai hoàn thành.
Chúng ta không thể sử dụng Ago và since trong cùng một câu, vì hai từ này có ý nghĩa tương tự nhau.
Ví dụ:
1. He learned to play the piano two weeks ago. (Anh ấy học chơi piano cách đây hai tuần.)
2. She learned English 3 years ago. (Cô ấy đã học tiếng Anh 3 năm trước.)
Ở ví dụ trên, “two weeks ago” và “3 years ago” đều là thì quá khứ đơn và Ago đứng sau cụm từ chỉ thời gian là “two weeks” và “3 years”.
Không thể viết là: “He has learned to play the piano two weeks ago” hay “She has learned English 3 years ago” vì “has” được sử dụng cho thì hoàn thành.
Trên đây là bài viết chi tiết giải thích Ago là thì gì, cách sử dụng và phân biệt các cụm từ đồng nghĩa với Ago. Để xem thêm nhiều bài viết hữu ích giúp bạn học tiếng Anh ngày càng tiến bộ hơn, hãy theo dõi ptelife.com.vn.