Từ share trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, có thể kể đến như:
E.g.: He received a large share of the profits. (Anh ấy nhận được một phần lợi nhuận lớn).E.g.: She bought shares in the company. (Cô ấy mua cổ phiếu của công ty).
E.g.: She shared her thoughts on the matter. (Cô ấy chia sẻ suy nghĩ của mình về vấn đề đó).E.g.: They shared the responsibilities equally. (Họ chia sẻ trách nhiệm một cách công bằng).
E.g.: They have a shared interest in music. (Họ có sự quan tâm chung đến âm nhạc).Xem thêm:
Nút share trong Facebook là một tính năng cho phép người dùng chia sẻ nội dung từ bài viết, hình ảnh, video, hoặc liên kết mà họ thấy trên Facebook. Khi nhấn vào nút share, người dùng có thể chọn chia sẻ nội dung đó lên trang cá nhân của mình, trang nhóm, trang doanh nghiệp, hoặc gửi cho bạn bè và người theo dõi của mình. Một khi bài viết được chia sẻ, nó sẽ xuất hiện trên dòng thời gian của người chia sẻ, giúp lan truyền thông tin và nội dung đến một số lượng lớn người dùng trên Facebook.Ngoài ra, nút share cũng cho phép người dùng bổ sung ý kiến, ghi chú hoặc thêm phản hồi cá nhân trước khi chia sẻ nội dung.
Từ share có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ scieran hoặc scearu, có nghĩa là chia sẻ hoặc phân chia. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ skeran và từ Proto-Germanic skerijaną, cùng có nghĩa là chia sẻ hoặc phân chia.Trong quá trình phát triển, từ share đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại để chỉ hành động chia sẻ thông tin, tài sản, kinh nghiệm hoặc trách nhiệm với người khác.
Cách sử dụng từ share trong tiếng Anh sẽ tùy thuộc vào từ loại và ngữ cảnh mà bạn muốn dùng, trong đó phổ biến nhất là:
Eg:
Eg:
E.g.: We should share information to collaborate effectively. (Chúng ta nên chia sẻ thông tin để hợp tác hiệu quả.)E.g.: We need to share responsibilities equally within the team. (Chúng ta cần chia sẻ trách nhiệm một cách công bằng trong nhóm.)
E.g.: The meeting is for shareholders only. (Cuộc họp chỉ dành cho cổ đông.)E.g.: He has a significant shareholding in the company. (Anh ấy có một lượng cổ phần đáng kể trong công ty.)Xem thêm:
Eg: We collaborated on the project and shared our expertise. (Chúng tôi hợp tác trong dự án và chia sẻ chuyên môn của mình.)Eg: Each team member should contribute their ideas and share their perspectives. (Mỗi thành viên nhóm nên đóng góp ý kiến của ...
Mỗi từ dưới đây dù được hiểu chung là trái nghĩa với share trong tiếng Anh nhưng có thể có sắc thái ngữ nghĩa và cách sử dụng khác nhau, vì vậy bạn lưu ý xem xét ngữ cảnh cụ thể khi sử dụng từ trái nghĩa cho phù hợp nhé!Eg: He decided to keep the infor...
Chúng ta có rất nhiều cụm từ đi cùng với từ share trong tiếng Anh, dưới đây Vietop English liệt kê một số cụm từ thường sử dụng nhất.Share information/ knowledge: Chia sẻ thông tin/ kiến thứcEg: Share experiences: Chia sẻ kinh nghiệmEg: Share ideas/ thoughts/ opinions: Chia sẻ ý kiến/ suy nghĩ/ quan điểmEg:Share responsibilities/ duties: Chia sẻ trách nhiệm/ nhiệm vụEg: Share a meal: Chia sẻ bữa ănEg:Share a story/ experience: Chia sẻ câu chuyện/ kinh nghiệmEg: Trên đây là bài viết từ Vietop English trả lời cho câu hỏi từ share nghĩa là gì? Cách dùng từ share trong tiếng Anh như thế nào? Hy vọng bài viết sẽ có ích cho các bạn trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và nếu có góp ý, bổ sung gì về bài viết thì các bạn đừng ngần ngại comment bên dưới nhé!
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!