I. This là gì?

This có phiên âm là /ðɪs/, đóng vai trò là từ hạn định, đại từ, trạng từ, tính từ và từ cảm thán, có ý nghĩa: Đây, cái này (khoảng cách ở gần).Idioms/cụm từ với This:

Đọc thêm

II. That là gì?

That có phiên âm là /ðæt/, đóng vai trò là từ hạn định, liên từ, đại từ, trạng từ, tính từ, có ý nghĩa: Kia, đó, cái kia, cái đó (khoảng cách ở xa).Idioms với That:

Đọc thêm

III. These là gì?

These có phiên âm là /ðiːz/, đóng vai trò là từ hạn định, đại từ, có nghĩa là: những cái này (khoảng cách ở gần). These là danh từ số nhiều của This.Idiom với These:

Đọc thêm

IV. Those là gì?

Those có phiên âm là /ðoʊz/, đóng vai trò là từ hạn định, đại từ, có nghĩa là: những cái kia (khoảng cách ở xa). Those là danh từ số nhiều của That.Idioms với Those:

Đọc thêm

V. Phân biệt This That These Those

Khi nào dùng This That These Those? Cùng PREP phân biệt nhanh dưới đây điểm khác nhau giữa This That These Those bạn nhé!Tham khảo thêm bài viết:

Đọc thêm

VI. Bài tập This That These Those

Để hiểu hơn về cách dùng và sự khác nhau giữa This That These Those, hãy cùng PREP hoàn thành bài tập dưới đây bạn nhé!

Đọc thêm

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với “this,” “that,” “these,” hoặc “those.”Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai

Đọc thêm

2. Đáp án

Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ đến bạn khái niệm, cách dùng và sự khác nhau của các đại từ chỉ định This That These Those. Nếu có bất cứ câu hỏi gì, đừng ngần ngại để lại bình luận, PREP sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất nha!

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!