“Another” được sử dụng như từ hạn định hoặc đại từ. Ghi chú: Từ hạn định (determiner) thường được đặt trước các danh từ/cụm danh từ xác định để chỉ một người/vật/sự việc cụ thể. Các từ hạn định thường gặp: a, an, the, this, that, another, whose, which…...
“Other” vừa có thể là là từ hạn định, đại từ hoặc tính từ.“Other” có thể được hiểu theo các nghĩa sau:Ví dụ:Cánh cửa khác đang mở.(“Other” bổ nghĩa cho danh từ đếm được số ít “door”)Cô ấy chạy rất nhanh để bắt kịp các thành viên khác.(“Other” bổ nghĩa...
“The other” có thể sử dụng như một từ hạn định hay một đại từ.Các cách dùng của “The other” bao gồm:The other + danh từ số ít“The other” trong trường hợp này dùng để chỉ một người/ vật trong nhóm hai hoặc mang ý nghĩa “phía khác”.Ví dụ: Cái máy ở đây là...
“Others” là một đại từ.“Others” là hình thức số nhiều của “other”, thay thế cho “other ones”.Ví dụ:Một số nhà khoa học cho rằng chúng ta nên giảm số lượng các chuyến bay để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu; những người khác không đồng ý.→ Trong câu này, “others” thay thế cho “other scientists”Lưu ý: - Others thường dùng trong cách diễn đạt “some…others”. Ví dụ:Một số cuốn sách rất dễ đọc, nhưng những cuốn khác lại khá khó.Một số người thích nhạc cổ điển, trong khi những người khác thích nhạc jazz.- Không dùng “others” + danh từ đếm được số nhiều / danh từ không đếm được. Ví dụ khi muốn nói “những giáo viên khác”.Ví dụ:Not: others teachers
“The others” dùng để chỉ những người, vật… còn lại trong một nhóm người, vật … đã đề cập. Khi dùng “the others”, bạn không dùng danh từ theo sau. The others = the other + danh từ đếm được số nhiềuVí dụ:Đây là cuốn sách đáng đọc duy nhất của anh ấy. Những cuốn khác là nhảm nhí.Ở đây “the others” = the other + books (những cuốn sách khác)Tôi sẽ đợi cho đến khi những người khác quay lại.
Trước tiên, mời bạn xem qua những ví dụ sau đây: Bạn có thích ăn kem nữa không? Bạn có muốn cái gì đó khác hơn cái này?→ Như vậy “another” để chỉ “một cái nữa”, ngược lại “other” có nghĩa là “một cái gì khác”.Cùng FLYER tìm hiểu chi tiết sự khác biệt giữa “another” và “other” trong bảng dưới đây:
Từ bảng so sánh trên, bạn có thể tóm gọn những điều cần nhớ như sau:Other keys Not: others keysthe others keysThe other dayNot: other dayAnother pictureNot: other pictureAnother bicycleNot: another bicycles Ghi chú: Danh từ không xác định có nghĩa là người nghe/người nói chưa biết gì về đối tượng được nói đến hoặc chỉ biết chung chung Ví dụ:
Hai từ “another” và “different” có nghĩa rất giống nhau và thường được sử dụng thay thế cho nhau. Ví dụ:Tôi không thích nhà hàng này. Tôi muốn đến nhà hàng khác.Tôi không thích nhà hàng này. Tôi muốn đến một nhà hàng khác.Tuy vậy, giữa “another” và “different” có những điểm khác biệt sau:
One another: có nghĩa là “với nhau”, dùng với nhóm từ 2, 3 người/vật trở lên.Ví dụ:Các đường phố đều vuông góc với nhau.Nhiều nhân chứng mâu thuẫn với nhau.Each other: có nghĩa là “với nhau”, chỉ dùng với nhóm 2 người/vật. Ví dụ:Trong một khoảnh khắc, cả hai đều im lặng nhìn nhau.Einstein đã chứng minh rằng vật chất và năng lượng có thể chuyển đổi thành nhau.Bạn có thể dùng hình thức sở hữu cách cho “one another” và “each other”. Ví dụ:Chúng tôi thường ở nhà của nhau.Họ đã giúp chăm sóc con cái của nhau.
Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn không còn thấy khó khăn khi phân biệt giữa “another” và “other, cũng như giữa “others” và “the others” nữa. Tuy nhiên, vì sự đa dạng trong cách ứng dụng cũng như khá nhiều điểm tương đồng giữa các từ và cụm từ này, bạ...
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!