Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) được sử dụng để mô tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, đồng thời nhấn mạnh tính liên tục của hành động đó.Ví dụ:
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn bao gồm:Ví dụ: I was watching TV while my sister was reading a book. (Tôi đang xem TV trong khi em gái tôi đang đọc sách.)Ví dụ: I was cooking dinner when the doorbell rang. (Tôi đang nấu bữa tối thì chuông cửa reo.)Công thức thì Past ContinuousCông thức thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)Công thức của thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) như sau:Thể khẳng định: was/were + V-ingVí dụ: Helen was reading a book when I called her. (Helen đang đọc sách khi tôi gọi cho cô ấy.)Thể phủ định: was/were not + V-ingVí dụ: They were not cleaning the house when I came across their place. (Họ đang không dọn nhà khi tôi đi qua nhà họ.)Thể nghi vấn: Was/Were + subject + V-ingVí dụ: Was he studying when you arrived? (Cậu bé có đang học bài khi bạn đến không?)
Mô tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:Ví dụ:Nhấn mạnh tính liên tục của hành động:Ví dụ:Diễn tả hành động đang xảy ra thì bị ngắt quãng bởi một hành động khác:Ví dụ:
Bài 1. Điền động từ thích hợp vào chỗ trống:a, Yesterday at 5 o’clock, I … (study) for my exam.b, When I saw him, he … (talk) on the phone.c, While I … (wait) for the bus, it started to rain.d, They … (play) football when I arrived.e, She … (not listen) t...
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!