Be subject to là một cụm tính từ có nghĩa là phụ thuộc vào, tùy thuộc vào, có thể xảy ra hoặc có thể bị ảnh hưởng bởi. Cụm từ này được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó có thể bị thay đổi bởi một điều kiện hoặc yếu tố khác.Ví dụ:Trong một số trường hợp đặc biệt hơn như các văn bản pháp lý, Be subject to còn mang ý nghĩa miễn trừ trách nhiệm hoặc sự đồng ý có điều kiện.Ví dụ:
Trong tiếng Anh, cấu trúc Be subject to được dùng trong những trường hợp chủ thể phải trải qua, chịu đựng một điều gì đó gây khó chịu hoặc có thể bị ảnh hưởng một sự vật, sự việc nào đấy. Trong cấu trúc, động từ tobe được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp mà câu đang hướng đến và đứng sau cụm từ này là danh từ hoặc cụm danh từ. Cấu trúc đầy đủ của subject to:Dạng khẳng định:S + be + subject to + Noun/Noun PhraseVí dụ:Dạng phủ định:S + be + not + subject to + Noun/Noun PhraseVí dụ: Lưu ý: Cần phân biệt cấu trúc Be subject to với động từ subject và cấu trúc subject someone/something to something, nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó trải qua một điều khó chịu hoặc đáng lo ngại.Ví dụ: The investigation found that they had been subjected to unfair treatment. (Cuộc điều tra cho thấy họ đã bị đối xử bất công.)
Ví dụ: The price is subject to change without notice. (Giá cả có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.)Ví dụ: You will be subject to a charge of $10 for every late book return. (Bạn sẽ bị tính phí 10 đô la cho mỗi lần trả sách trễ hạn.)Ví dụ: The use of drones for commercial purposes is subject to regulation in many countries. (Việc sử dụng máy bay không người lái cho mục đích thương mại phụ thuộc vào quy định ở nhiều quốc gia.)Ví dụ: The antique vase is subject to damage if dropped. (Chiếc bình cổ sẽ bị hư hại nếu bị đánh rơi.)
Nhiều cụm từ tiếng Anh có ý nghĩa tương đồng với Be subject to nhưng mang những sắc thái ngữ nghĩa khác nhau. Hãy cùng The IELTS Workshop tham khảo ngay nhé. Ví dụ: Children below 6 months are prone to immune diseases. (Trẻ em dưới 6 tháng tuổi thường dễ mắc các bệnh về đường hô hấp.)Ví dụ: He is highly susceptible to flatteries. (Anh ấy dễ bị ảnh hưởng bởi những lời khen.)Ví dụ: According to the latest research, exercise is beneficial for health. (Theo nghiên cứu mới nhất, tập thể dục có lợi cho sức khỏe.)Ví dụ: Plants are dependent on sunlight for photosynthesis. (Thực vật phụ thuộc vào ánh sáng mặt trời để quang hợp)Ví dụ: This novel is based on a true story. (Cuốn tiểu thuyết này dựa trên một câu chuyện có thật.)Ví dụ: My promotion is conditional on completing the training program. (Sự thăng tiến của tôi có điều kiện là hoàn thành chương trình đào tạo.)
Chọn cấu trúc Be subject to và từ phù hợp để hoàn thành câu.Đáp án:Xem thêm: Enjoy + gì? Cách phân biệt Enjoy với Like và Love
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Be subject to, công thức và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!