1. Upon là gì?
Upon là giới từ tiếng Anh, có những nghĩa như sau:
1. Trên, ở trên
Ví dụ: upon the sea: trên biển
2. ngay trong lúc, ngay vào lúc
Upon can be used to show that something happens soon after, and often because of, something else. (Upon có thể được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó xảy ra ngay sau đó, thường chỉ nguyên nhân)
Ví dụ: upon the middle of the night: giữa đêm
upon a long voyage: trong một cuộc hành trình dài
Upon hearing the good news, we all congratulated him. (ngay khi nghe được tin tốt, chúng tôi tất cả đều chúc mừng anh ấy)
3. Nhờ vào, bằng, nhờ
Ví dụ: she depend upon him to go to the office (cô ta nhờ vào anh ấy để đi đến cơ quan)
4. chống lại
Ví dụ: The soldiers draw their swords upon the enemy (Quân đội rút gươm chống lại quân thù).
2. Một số cụm từ đi với upon
1. Due upon receipt: thanh toán ngay khi nhận hóa đơn
Ví dụ: The money is due upon receipt of bills. (Tiền cần phải được thanh toán ngay khi nhận thông báo về hóa đơn)
2. Depend upon: tùy thuộc, lệ thuộc vào, dựa vào ai
Ví dụ: The petroleum industry is depend upon natural resources. (ngành công nghiệp dầu khí phụ thuộc rất nhiều vào nguồn tài nguyên thiên nhiên).
3. Decide upon: chọn, lựa chọn
Ví dụ: Finally, he decided upon a flat near his office. (Cuối cùng, anh ấy quyết định chọn một căn hộ gần cơ quan).
4. Prey upon: bắt, giết một con vật để làm thức ăn
Ví dụ: The cats prey upon birds. (Lũ mèo bắt lũ chim làm thức ăn)
Ngoài ra Prey upon còn có ý nghĩa là khai thác hoặc làm hại ai.
5. Put upon by: bị bắt làm nhiều, đè bẹp, chất gánh nặng bởi ai, bị lợi dụng, bị mặc kệ
6. Run upon: nghĩ xoay quanh, nghĩ miên man
7. Impinge upon: đụng chạm vào
3. Phân biệt on và upon
“On” và “Upon” đều có nghĩa là trên bề mặt, ở trên. Trong nhiều trường hợp, hai giới từ này không thể thay thế cho nhau. Cùng phân biệt cách sử dụng On và Upon:
1. Trong một số thành ngữ, giới từ “On” không thể thay thế cho “upon”
Ví dụ:
Once upon a time: ngày xửa ngày xưa
Rows upon rows of seats: hàng hàng lớp lớp ghế ngồi
2. Dùng “Upon” với ý nghĩa nghiêm túc, trang trọng hơn từ “On”
3. “On” ngoài chức năng là giới từ còn được sử dụng như tính từ, trạng từ
Trong trường hợp này, “upon” không thể thay thế cho “on” được.
4. Bắt buộc dùng “on” trong những trường hợp dưới đây
-
Đứng trước từ chỉ thời gian, ngày tháng
Ví dụ: He will be here on Thursday (Ông ta sẽ tới đây vào hôm thứ Năm)
-
Hand me the book on the table: xin đưa cho tôi cuốn sách ở trên bàn.
-
You’re on!: Nhận lời thách thức của ai đưa ra.
-
On and off: thỉnh thoảng, từng thời kỳ.
Ví dụ: He only visited his parents on and off (Anh ta thỉnh thoảng mới tới thăm bố mẹ).
It rained on and off for the whole day (Cả ngày hôm nay chốc chốc lại mưa)
-
On call: thường trực.
Ví dụ: I can’t go out tonight. I’m on call at the hospital (Tôi không thể ra ngoài chơi tối nay. Tôi phải trực ở bệnh viện)
-
On air: đang thu âm hay thu hình
-
On probation: trong thời kỳ khoan hồng (nếu là phạm nhân) hay tập sự (nếu là công nhân mới vào làm)
-
On board.
Ví dụ: Is there a doctor on board? (Trên phi cơ này có ai là bác sĩ không?)
-
On condition that: với điều kiện là
-
On earth: (tiếng nhấn mạnh khi ngạc nhiên hay giận dữ)
Ví dụ: What on earth are you talking about?(Bạn nói về cái gì thế?)
-
On the contrary: ngược lại
-
On the other hand: Ðứng về mặt khác (theo sau bởi nhóm chữ On the one hand…Một mặt thì…dùng khi biện luận)
-
On one’s way..
Ví dụ: I’m on my way (tôi sắp đến tới nơi rồi)
-
On the whole: nói chung
-
On top of that.
Ví dụ: I have to read newspapers everyday to stay on top of current events (Tôi phải đọc báo hàng ngày để biết rõ thời sự.)
-
On time: đúng giờ, đúng hẹn.
Ví dụ: If your taxes are not filed on time, you have to pay a penalty (Nếu bạn khai thuế trễ, bạn phải đóng thêm tiền phạt.)
Như vậy, trên đây là giải nghĩa của Vieclam123.vn “Upon là gì”. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích, giúp các bạn học tốt tiếng Anh hơn nữa.
>> Tham khảo ngay:
- Quá khứ và cách dùng của Fall là gì, bạn đã biết chưa?
- Các từ nối trong tiếng Anh thông dụng bạn cần biết