Out of order là thành ngữ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, dùng để nói đến tình trạng không được như trước nữa. Vậy cụm từ out of order là gì? Cách sử dụng cụm từ này như thế nào? Hãy cùng xem ngay bài viết dưới đây để được Vietop English giải mã tất tần tật nhé!
1. Out of order là gì?
Out of order có nghĩa là hư, hỏng.
Out of order dùng để nói đến việc một thiết bị, máy móc, hoặc hệ thống không hoạt động hoặc không hoạt động đúng cách. Thông thường, khi một đối tượng hoặc thiết bị được ghi nhãn là out of order, nghĩa là nó đang gặp sự cố hoặc cần sửa chữa để hoạt động trở lại bình thường.
Eg:
- The elevator is out of order, so you’ll need to take the stairs. (Thang máy bị hỏng, vì vậy bạn phải dùng cầu thang.)
- The printer is out of order, and I can’t print any documents right now. (Máy in bị hỏng, và tôi không thể in bất kỳ tài liệu nào lúc này.)
- The restroom is temporarily out of order for maintenance. (Nhà vệ sinh tạm thời bị hỏng để tiến hành bảo dưỡng.)
2. Cấu trúc out of order trong câu
Cấu trúc: To be + out of order
Cách dùng:
Dùng nói đến việc các đồ vật hay máy móc bị hư, không còn vận hành hay sử dụng được nữa.
Eg:
- The ATM is out of order, so I couldn’t withdraw any cash. (Máy rút tiền tự động bị hỏng, nên tôi không thể rút tiền mặt.)
- The escalator in the mall is out of order, and we have to take the stairs. (Bộ thang cuốn trong trung tâm thương mại bị hỏng, và chúng tôi phải dùng cầu thang.)
- The coffee machine is out of order, and I had to get my coffee elsewhere. (Máy pha cà phê bị hỏng, và tôi phải đi nơi khác để lấy cà phê.)
Dùng để nói những gì làm sai quy định hoặc không đúng trình tự.
Eg:
- The files on my computer are all out of order, and it’s taking me forever to find anything. (Các tệp trên máy tính của tôi đều không được sắp xếp đúng, và tôi mất rất nhiều thời gian để tìm kiếm cái gì đó.)
- The meeting schedule is out of order, and we’re not sure when it’s supposed to start. (Lịch họp không được sắp xếp đúng, và chúng tôi không biết nó nên bắt đầu vào lúc nào.)
Dùng để chỉ những lời nói hoặc hành động, hành vi không phù hợp, có thể làm người khác khó chịu hoặc bị xúc phạm.
Eg:
- His rude comments were out of order, and they offended many people. (Những bình luận thô lỗ của anh ấy là không phù hợp và đã xúc phạm nhiều người.)
- Yelling at your coworkers is completely out of order in a professional setting. (Hét to lên trước đồng nghiệp là hoàn toàn không phù hợp trong môi trường chuyên nghiệp.)
- His behavior at the party was out of order, and it caused a lot of tension. (Hành vi của anh ấy tại buổi tiệc là không phù hợp và gây ra rất nhiều căng thẳng.)
Xem thêm:
- Turn up là gì
- Câu điều kiện loại 0
- Cấu trúc Decide
- Now that là gì? Cấu trúc now that trong tiếng Anh
3. Một số cụm từ đồng nghĩa với out of order trong tiếng Anh
- Broken (adjective): hỏng, không còn sử dụng được, bị vỡ
- Bust (verb): hư hỏng, gãy vỡ, sụp đổ
- Disorder (noun): sự mất trật tự, sự lộn xộn, rối loạn
- Faulty (adjective): (máy móc) bị lỗi, hoạt động không chính xác
- Inappropriate (adjective): không thích hợp, không phù hợp
- On the blink (idiom): hoạt động không chính xác, trục trặc (máy móc); trong tình trạng rối loạn, lộn xộn
- On the fritz (idiom): hoạt động không chính xác, bị hỏng, trục trặc
- Out of kilter (idiom): không có thứ tự; không hoạt động tốt
- Out of use (adjective): bị hỏng, không còn dùng được, không được sử dụng nữa
- Out of whack (adjective): không còn hoạt động tốt, bị hỏng; lộn xộn, sai lệch
- Not functioning: Không hoạt động (đối với máy móc hoặc thiết bị).
- Inoperative: Không thể vận hành.
- Broken: Hỏng.
- Malfunctioning: Lỗi hoạt động.
- In disrepair: Trong tình trạng hỏng hóc hoặc cần sửa chữa.
- Non-operational: Không hoạt động.
- Defective: Có lỗi, bị hỏng.
- Out of service: Không sử dụng được.
- Not in working order: Không trong tình trạng hoạt động.
- In a state of disarray: Trong tình trạng lộn xộn hoặc rối ren (đối với thứ tự hoặc quy định).
4. Một số cụm từ trái nghĩa với out of order trong tiếng Anh
In working order: Trong tình trạng hoạt động hoặc làm việc tốt.
Eg: The elevator is in working order, so you can use it to go up to the 5th floor. (Thang máy đang hoạt động, vì vậy bạn có thể sử dụng nó để lên tầng 5.)
Functioning properly: Hoạt động đúng cách.
Eg: The computer is functioning properly, and you can use it for your work. (Máy tính đang hoạt động đúng cách, và bạn có thể sử dụng nó cho công việc của bạn.)
Operational: Đang hoạt động.
Eg: The restaurant is operational again after the renovation. (Nhà hàng đang hoạt động trở lại sau sự cải tạo.)
In good condition: Trong tình trạng tốt.
Eg: The printer is in good condition and should be able to print your documents. (Máy in đang trong tình trạng tốt và nên có thể in tài liệu của bạn.)
Working fine: Hoạt động tốt.
Eg: The car is working fine, and you can take it for a test drive. (Chiếc xe hơi hoạt động tốt và bạn có thể lái thử nghiệm.)
Up and running: Đang hoạt động.
Eg: The new software is up and running smoothly, improving our efficiency. (Phần mềm mới đang hoạt động một cách trơn tru, cải thiện hiệu suất của chúng tôi.)
In service: Đang hoạt động hoặc sử dụng được.
Eg: The old subway train is still in service despite its age. (Tàu điện ngầm cũ vẫn đang hoạt động mặc dù đã cũ.)
In repair: Đang được sửa chữa hoặc bảo trì.
Eg: The broken window is in repair, and it will be fixed soon. (Cửa sổ bị hỏng đang được sửa chữa và sẽ được sửa chữa sớm.)
Functional: Đang hoạt động hoặc làm việc một cách hiệu quả.
Eg: The vintage radio may be old, but it’s still functional and plays music beautifully. (Radio cổ điển có thể cũ, nhưng vẫn hoạt động tốt và phát nhạc đẹp mắt.)
In order: Trong tình trạng bình thường hoặc theo trình tự.
Eg: All the documents are in order, and we are ready for the presentation. (Tất cả tài liệu đều đúng trình tự, và chúng tôi đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình.)
Xem thêm:
- Cấu trúc How long
- Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh
- Come up with là gì?
5. Các thành ngữ khác với out of
Out of control: Mất kiểm soát, không thể kiểm soát hoặc quản lý được một tình huống hoặc sự việc.
Eg: The fire quickly got out of control, and it spread to nearby buildings.
Out of touch: Mất liên lạc hoặc không còn thông tin mới về ai đó hoặc điều gì đó.
Eg: I’ve been out of touch with my old friends since I moved to a different city.
Out of reach: Không thể tiếp cận hoặc không thể đạt được.
Eg: The top shelf is out of reach for me. I need a ladder to get to it.
Out of shape: Không có thể hình, không còn trong tình trạng sức khỏe tốt.
Eg: After months of inactivity, I’m completely out of shape.
Out of the blue: Đột ngột, không có dấu hiệu hoặc cảnh báo trước.
Eg: She called me out of the blue to invite me to her wedding.
Out of the ordinary: Không phải điều thông thường hoặc bình thường.
Eg: The strange noise coming from the basement was out of the ordinary.
Out of the loop: Không được thông báo hoặc không có thông tin về một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
Eg: I felt out of the loop because I didn’t know about the changes in the project.
Out of the question: Hoàn toàn không thể được xem xét hoặc chấp nhận.
Eg: Buying a new car is out of the question right now; I can’t afford it.
Out of the way: Xa và không thuộc tập trung chính, thường cần phải đi xa để đến.
Eg: The little café is out of the way, but the food is amazing.
Out of time: Hết thời gian, không còn thời gian để làm việc gì đó.
Eg: I’m out of time, and I can’t finish this task before the deadline.
Tóm lại, bài viết trên đây đã hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng thành ngữ out of order là gì, các cấu trúc cũng như mở rộng thêm một số cụm từ đồng nghĩa. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Vietop English trên đây có thể giúp bạn hiểu và sử dụng cụm từ này tốt hơn nhé!
Ngoài ra, nếu bạn muốn mở rộng thêm vốn từ vựng của mình hay học thêm một số thành ngũ thì xem ngay phần IELTS Grammar của Vietop English nhé!