“Another”, “other”, “others”, “the other”, “the others” trong tiếng Anh đều được dùng để phân biệt (người khác, cái khác…), tuy nhiên cách sử dụng lại khác nhau và thường gây nhầm lẫn cho nhiều người học tiếng Anh. Nếu bạn đang bối rối về cách phân biệt những từ vựng trên, hãy theo dõi hết bài viết dưới đây. FLYER sẽ tổng hợp cách sử dụng và phân biệt chi tiết nhất của các từ/cụm từ này ngay sau đây.
1. “Another” là gì?
“Another” được sử dụng như từ hạn định hoặc đại từ.
Ghi chú: Từ hạn định (determiner) thường được đặt trước các danh từ/cụm danh từ xác định để chỉ một người/vật/sự việc cụ thể. Các từ hạn định thường gặp: a, an, the, this, that, another, whose, which…
“Another” có nhiều nghĩa:
- “Nữa”, “thêm… nữa”, bổ sung vào cái đã có
- “Người khác”, “cái khác”
- “Giống hệt”, “giống như”; dùng để nói về người cùng nhóm, vật cùng loại với đối tượng đã đề cập hay đã biết đến trước đó
Ví dụ:
- Clara bought another car.
Clara mua một chiếc xe hơi nữa.
(“another” ở đây ngụ ý Clara đã có xe rồi, như vậy chiếc xe cô ấy mua lúc này là một chiếc khác thêm vào số lượng đã có)
- He is busy today, and will come back another day.
Hôm nay anh ấy bận, hãy quay lại vào hôm khác.
(“another” ở đây ngụ ý một sự thay đổi, một lựa chọn khác với việc đã đề cập trước đó)
- She’s going to be another Madonna.
Cô ấy sẽ là một Madonna khác.
(“another” ở đây ngụ ý cô ấy sẽ nổi tiếng như ca sĩ Madonna.)
Các cách dùng của “Another” bao gồm:
Another + danh từ đếm được số ít
Đây là cách dùng cơ bản và phổ biến nhất của “another”.
Ví dụ:
- Would you like another cup of coffee?
Bạn có muốn dùng một tách cà phê nữa không?
- I have started reading another novel.
Tôi đã bắt đầu đọc một cuốn tiểu thuyết khác.
Another + one
“Another one” mang nghĩa “thêm một cái nữa”, trong đó, “one” dùng để thay thế cho một danh từ đã được đề cập hay được biết đến trước đó nhằm tránh lặp từ.
Ví dụ:
- I have already eaten two sandwiches though now I want another one. (= an additional sandwich)
Tôi đã ăn mấy cái bánh mì kẹp rồi dù vậy bây giờ tôi muốn có một cái nữa. (thêm một cái bánh mì kẹp nữa)
-> “One” trong trường hợp này dùng để thay thế cho “sandwiches” đã được đề cập ở trước. “Another one” tức “thêm một cái bánh mì kẹp nữa”.
- A: You can borrow more of these books if you like.
B: OK, I’ll take another one. (=another book, one more book)
A: Bạn có thể mượn thêm những cuốn sách này nếu bạn thích.
B: Được, tôi sẽ lấy thêm một cuốn. (thêm một cuốn sách nữa)
Another + số + danh từ số nhiều
Tuy “another” là số ít và hầu như chỉ dùng với danh từ số ít, trong một số trường hợp, bạn có thể dùng “another” trước một danh từ số nhiều, cụ thể là khi có một con số đứng trước danh từ đó .
Ví dụ:
- In another 20 years our laptop is going to be obsolete.
20 năm nữa máy tính xách tay của chúng ta sẽ lỗi thời.
- We’ve still got another forty kilometres to go.
Chúng ta vẫn còn 30 km nữa phải đi.
Another of + danh từ số nhiều
Bạn cũng có thể dùng “another” với danh từ số nhiều khi đứng giữa là giới từ “of”. Lúc này, cụm từ trên có nghĩa “một người/ vật khác trong số nhiều người/ vật”.
Ví dụ:
- Every time they lowered a lifeline to him, he passed it on to another of the passengers.
Mỗi lần họ hạ dây cứu sinh xuống cho anh ấy, anh ấy lại chuyền nó cho một trong số những hành khách khác.
→ Ví dụ này được hiểu là “anh ấy chuyền dây cứu sinh cho một người trong nhiều hành khách trên máy bay” (“trong nhiều hành khách” -> bạn cần dùng “of the passengers”).
Another là đại từ
Khi giữ vai trò là đại từ trong câu, “another” dùng để thay thế cho danh từ đã đề cập trước đó và không có danh từ theo sau.
Ví dụ:
- I don’t like this book, give me another.
Tôi không thích quyển sách này, cho tôi quyển sách khác.
- That piece of cake was tasty. I think I’ll have another. (= one more piece of cake)
Miếng bánh đó rất ngon. Tôi nghĩ tôi sẽ lấy thêm một miếng khác.(một miếng bánh khác nữa)
Lưu ý:
- “Another” không thể đứng ngay sau một từ hạn định khác.
Not: The another student is seven years old.
2. “Other” là gì?
“Other” vừa có thể là là từ hạn định, đại từ hoặc tính từ.
“Other” có thể được hiểu theo các nghĩa sau:
- “bổ sung”, “thêm vào”
- “người khác”, “vật khác”
- Dùng để chỉ người hay vật còn lại trong một nhóm
- “khác với”.
Ví dụ:
- The other door is open.
Cánh cửa khác đang mở.
(“Other” bổ nghĩa cho danh từ đếm được số ít “door”)
- She ran very fast to catch up with the other members.
Cô ấy chạy rất nhanh để bắt kịp các thành viên khác.
(“Other” bổ nghĩa cho danh từ đếm được số nhiều “members”
- Do you have any other luggage?
Bạn có hành lý nào khác không?
(“Other” bổ nghĩa cho danh từ không đếm được “luggage”)
“Other” có thể sử dụng với danh từ đếm được số ít, danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm được:
Other + danh từ đếm được số nhiều
Khi sử dụng như một từ hạn định, “other” đứng trước danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ:
- We have other styles if you are interested.
Nếu bạn quan tâm chúng tôi còn có các kiểu khác.
- I can’t help you because I’m busy with other things.
Tôi không thể giúp bạn vì tôi bận việc khác.
Other + danh từ đếm được số ít
Khi sử dụng với danh từ đếm được số ít, “other” cần theo sau một từ hạn định hay một đại từ khác.
Ví dụ:
- I do not know any other way to do it.
Tôi không biết bất kỳ cách nào khác để làm điều đó.
- One of the sandwiches has cheese, the other sandwich doesn’t.
Một trong những chiếc bánh mì kẹp có phô mai, chiếc bánh kẹp kia thì không có.
Other + danh từ không đếm được
Trong trường hợp này, “other” có thể theo sau một từ hạn định/ đại từ khác hoặc không.
Ví dụ:
- Do you have any other information for me?
Bạn có bất kỳ thông tin nào khác cho tôi?
- Do you have other luggage to check?
Bạn có hành lý khác để kiểm tra không?
Other + One/Ones
“Other” có thể đặt trước “one” hoặc “ones” khi ý nghĩa đã rõ từ ngữ cảnh trước đó, trong đó, “one” dùng để thay thế cho danh từ số ít và danh từ không đếm được đã được đề cập, “ones” thay thế cho danh từ số nhiều .
Ví dụ:
- I have got one shoe - Did you see the other one?
Tôi có một chiếc giày - bạn có thấy chiếc kia không?
- We don’t need those books, we need other ones. (=different books)
Chúng tôi không cần những cuốn sách đó, chúng tôi cần những cuốn khác.
“Other” là đại từ
Khi là đại từ trong câu, “other” không có danh từ theo sau và có thể dùng để thay thế cho danh từ số ít hoặc số nhiều.
Ví dụ:
- My first wish is to go to Alaska. The other is to see the Northern Lights.
Điều mơ ước đầu tiên của tôi là đến Rome. Cái còn lại là để xem Bắc cực quang.
- I’ll attach two photos to this email and I’ll send others tomorrow.
Tôi sẽ đính kèm hai bức ảnh vào email này và tôi sẽ gửi những bức ảnh khác vào ngày mai.
“Other” là tính từ
Khi làm tính từ trong câu, “other” đứng trước danh từ:
- These and other issues will be discussed at the next meeting.
Những vấn đề này và các vấn đề khác sẽ được thảo luận tại cuộc họp tiếp theo.
- Leaders from China, Russia, and 14 other countries attended the conference.
Lãnh đạo Trung Quốc, Nga và 14 quốc gia khác đã tham dự hội nghị.
Lưu ý:
- Khi là từ hạn định, “other” không bao giờ có hình thức số nhiều.
Ví dụ:
- Tom and Bill stayed behind. The other boys went home.
Not: The others boys…
3. “The other” là gì?
“The other” có thể sử dụng như một từ hạn định hay một đại từ.
Các cách dùng của “The other” bao gồm:
The other + danh từ số ít
“The other” trong trường hợp này dùng để chỉ một người/ vật trong nhóm hai hoặc mang ý nghĩa “phía khác”.
Ví dụ:
- This machine here is new. The other machine is about six years old.
Cái máy ở đây là mới. Cái máy còn lại khoảng 6 năm rồi.
→ Có hai máy, một máy mới và một máy cũ - “the other”.
- My apartment is on the other side of D.C.
Căn hộ của tôi ở phía bên kia của D.C.
The other + danh từ số nhiều
“The other” trong tình huống này được dùng để chỉ vật, người…còn lại trong số đã được nói đến.
Ví dụ:
- Liz and Alice are here, but where are the other kids?
Liz và Alice đang ở đây, nhưng những đứa trẻ khác ở đâu? (những đứa trẻ còn lại trong nhóm)
- Where are the other two dinner plates? I can only find four.
Hai đĩa ăn còn lại ở đâu? Tôi chỉ tìm thấy bốn chiếc. (những thứ còn lại trong một bộ 6 đĩa)
“The other” làm đại từ
“The other” có thể dùng như đại từ, đặc biệt khi nhắc đến những đối tượng đã đề cập đến trong câu. Khi là đại từ, “the other” không có danh từ theo sau.
Ví dụ:
- This hat looks better than the other.
Chiếc nón này trông đẹp hơn chiếc nón kia.
- He has two dogs, one is black and the other is all white.
Anh ấy có hai con chó, một con màu đen và con còn lại toàn màu trắng.
4. “Others” là gì?
“Others” là một đại từ.
“Others” là hình thức số nhiều của “other”, thay thế cho “other ones”.
Ví dụ:
- Some scientists think we should reduce the number of flights to prevent global warming; others disagree.
Một số nhà khoa học cho rằng chúng ta nên giảm số lượng các chuyến bay để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu; những người khác không đồng ý.
→ Trong câu này, “others” thay thế cho “other scientists”
Lưu ý:
- Others thường dùng trong cách diễn đạt “some…others”.
Ví dụ:
- Some books are easy to read, but others are quite difficult.
Một số cuốn sách rất dễ đọc, nhưng những cuốn khác lại khá khó.
- Some people like classical music, while others prefer jazz.
Một số người thích nhạc cổ điển, trong khi những người khác thích nhạc jazz.
- Không dùng “others” + danh từ đếm được số nhiều / danh từ không đếm được. Ví dụ khi muốn nói “những giáo viên khác”.
Ví dụ:
- Other teachers
Not: others teachers
5. “The others” là gì?
“The others” dùng để chỉ những người, vật… còn lại trong một nhóm người, vật … đã đề cập. Khi dùng “the others”, bạn không dùng danh từ theo sau.
The others = the other + danh từ đếm được số nhiều
Ví dụ:
- This is the only book of his worth reading. The others are rubbish.
Đây là cuốn sách đáng đọc duy nhất của anh ấy. Những cuốn khác là nhảm nhí.
Ở đây “the others” = the other + books (những cuốn sách khác)
- I shall wait until the others come back.
Tôi sẽ đợi cho đến khi những người khác quay lại.
6. Phân biệt Another/ Other/ Others/ The other/ The others
6.1 Phân biệt “Another” và “Other”:
Trước tiên, mời bạn xem qua những ví dụ sau đây:
- Do you like to have another ice cream?
Bạn có thích ăn kem nữa không?
- You would like to have something other than this?
Bạn có muốn cái gì đó khác hơn cái này?
→ Như vậy “another” để chỉ “một cái nữa”, ngược lại “other” có nghĩa là “một cái gì khác”.
Cùng FLYER tìm hiểu chi tiết sự khác biệt giữa “another” và “other” trong bảng dưới đây:
Another | Other |
---|---|
Là từ hạn định, đại từ | Là từ hạn định, đại từ, tính từ |
Dùng với danh từ số ít; đôi khi với danh từ số nhiều | Dùng với danh từ đếm được số ít, danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm được |
Không dùng với những từ hạn định khác. | Có thể dùng với những từ hạn định (như “some” hoặc “any”) |
“another” không thay đổi khi dùng như một đại từ | Khi dùng như đại từ “other” có thể trở hành “others” |
Để nói đến vật/người bổ sung, thêm vào trong một nhóm không xác định. | Sử dụng để nói đến vật/người trong một nhóm xác định. |
- Give me another example. Hãy cho tôi một ví dụ khác. - Next month, I will move to another city. Tháng tới tôi sẽ chuyển đến một thành phố khác. - She’s going to the cinema with another friend. Cô ấy đang đi xem phim với một người bạn khác. | - Does anyone have any other ideas? Có ai có bất kỳ ý tưởng nào khác không? - Some people believe it while other people don’t. Một số người tin điều đó trong khi những người khác thì không. - She’s going to the cinema with other friends. Cô ấy đang đi xem phim với những người bạn khác. |
6.2 Phân biệt “Another” với “Others”, “The other”, “The others”
Đại từ (pronoun) | Số ít/ số nhiều? | Từ hạn định(determiner) |
---|---|---|
another (is) | Số ít | another key (is) |
others (are) | Số nhiều | other keys (are) |
the other (is) | Số ít | the other key (is) |
the others (are) | Số nhiều | the other keys (are) |
Từ bảng so sánh trên, bạn có thể tóm gọn những điều cần nhớ như sau:
- Khi là từ hạn định, “other” không có hình thức số nhiều (không có “s” ở cuối):
Other keys
Not:
others keys
the others keys
- Khi sử dụng với danh từ số ít, “other” phải có một từ hạn định đi trước:
The other day
Not: other day
- Khi dùng với danh từ không xác định, ta sử dụng “another”:
Another picture
Not: other picture
- “An” trong “another” nghĩa là “một”. “Another” luôn luôn là số ít, chỉ dùng với danh từ số ít :
Another bicycle
Not: another bicycles
Ghi chú: Danh từ không xác định có nghĩa là người nghe/người nói chưa biết gì về đối tượng được nói đến hoặc chỉ biết chung chung
Ví dụ:
- “a cat”: một con mèo nói chung chung, người nói/người nghe chưa biết gì về con mèo này.
7. Phân biệt “another” và “difference”
Hai từ “another” và “different” có nghĩa rất giống nhau và thường được sử dụng thay thế cho nhau.
Ví dụ:
- I don’t like this restaurant. I want to go to another restaurant.
Tôi không thích nhà hàng này. Tôi muốn đến nhà hàng khác.
- I don’t like this restaurant. I want to go to a different restaurant
Tôi không thích nhà hàng này. Tôi muốn đến một nhà hàng khác.
Tuy vậy, giữa “another” và “different” có những điểm khác biệt sau:
Another | Different |
---|---|
“Another” có nghĩa “còn thêm một cái gì đó nữa”. | “Different” không dùng trong nghĩa này |
“Another” thường dùng với danh từ số ít. Ví dụ: - We must have another car. Chúng ta phải có một chiếc xe khác. | “Different” có thể dùng với danh từ số ít hoặc số nhiều. Ví dụ: - These are different times. Đây là những thời điểm khác nhau. |
“Another” dùng để nói về một đối tượng khác nhưng vẫn có thể có điểm chung.. Ví dụ: - Let’s meet another time (=some other time) Hẹn lần khác nhé (=lúc nào đó) | “Different” dùng để chỉ một đối tượng khác hẳn với đối tượng đã đề cập. Ví dụ: - Let’s meet at a different time. (=not the same time that we arranged) Hãy gặp nhau vào một thời điểm khác (=không trùng với thời gian mà chúng ta đã sắp xếp) |
Ngoại trừ trường hợp khi là đại từ, bình thường bạn không thể dùng “another” mà không có danh từ theo sau. | Bạn có thể dùng “different” mà không có danh từ theo sau. |
8. Cụm từ và thành ngữ hay với “another” và “other”
One another: có nghĩa là “với nhau”, dùng với nhóm từ 2, 3 người/vật trở lên.
Ví dụ:
- The streets are all at right angles to one another.
Các đường phố đều vuông góc với nhau.
- Many witnesses contradict one another.
Nhiều nhân chứng mâu thuẫn với nhau.
Each other: có nghĩa là “với nhau”, chỉ dùng với nhóm 2 người/vật.
Ví dụ:
- For a moment they both stared at each other in silence.
Trong một khoảnh khắc, cả hai đều im lặng nhìn nhau.
- Einstein has proved that matter and energy are convertible into each other.
Einstein đã chứng minh rằng vật chất và năng lượng có thể chuyển đổi thành nhau.
Bạn có thể dùng hình thức sở hữu cách cho “one another” và “each other”.
Ví dụ:
- We often stayed in one another’s houses.
Chúng tôi thường ở nhà của nhau.
- They helped to look after each other’s children.
Họ đã giúp chăm sóc con cái của nhau.
Cụm từ/ thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Be another matter/thing | Một vấn đề khác/điều khác (một tình huống có khả năng bị đánh giá theo cách khác, hoặc điều rất khác biệt và có khả năng kéo theo những vấn đề còn khó khăn hơn) | - Cars are useful, but their impact on the environment is another matter altogether. Xe hơi là hữu ích, nhưng tác động của chúng đối với môi trường hoàn toàn là một vấn đề khác. - Wanting to help the homeless is one thing, but finding cheap secure accommodation for them is quite another thing. Muốn giúp đỡ người vô gia cư là một chuyện, nhưng tìm được chỗ ở an toàn giá rẻ cho họ lại là một chuyện khác. |
Be another story | Một câu chuyện khác (một điều gì đó mà người nói không muốn nói thêm vào thời điểm này). | - When we finally got home, we found that we’d been burgled - but that’s another story. Cuối cùng khi về đến nhà, chúng tôi phát hiện ra là mình đã bị trộm - nhưng đó là một câu chuyện khác. |
Of one kind/ sort/ …or another | Kiểu này, loại này…hay kiểu, loại khác (Người nói đang đề cập đến nhiều loại sự vật khác nhau có thể phù hợp với điều họ đang miêu tả). | - We’ve all got problems of one kind or another. Tất cả chúng ta đều có vấn đề thuộc loại này hay loại khác. |
One after another/the other | Hết người/việc này đến người/việc khác; liên tiếp | - The bills kept coming in, one after another. Các hóa đơn liên tục đến, hết cái này đến cái khác. |
One way or another | Bằng cách này hay cách khác, “bất cứ cách nào có thể”. | - These bills have to be paid one way or another. Những hóa đơn này phải được thanh toán bằng cách này hay cách khác. - We have to make a decision one way or another about what needs to be done. Chúng ta phải đưa ra quyết định theo cách này hay cách khác về những gì cần phải làm. |
Yet another | Lại thêm một lần nữa, thêm điều gì khác nữa | - Rachel bought yet another pair of shoes to add to her collection. Rachel lại mua thêm một đôi giày để bổ sung vào bộ sưu tập giày của cô ấy. |
Every other … | Xen kẽ, cách khoảng. | - You should take these pills every other day. Bạn nên uống những viên thuốc này cách ngày. (uống một ngày, nghỉ một ngày) - Write every other line when I dictate. Viết cách dòng khi tôi đọc chính tả. |
In other words | Nói cách khác (được dùng để đưa ra một giải thích đơn giản hơn cách giải thích đưa ra trước đó). | - He was economical with the truth - in other words, he was lying. Anh ta đã tiết kiệm sự thật - nói cách khác, anh ta đang nói dối. |
Other than | Khác với, ngoại trừ. | - The form cannot be signed by anyone other than yourself. Biểu mẫu không được ký bởi bất kỳ ai khác ngoài chính bạn. - There’s nothing on TV tonight, other than the usual rubbish. Không có gì trên TV tối nay, ngoài những thứ nhảm nhí thường lệ. |
Something or other | Cái gì khác (sử dụng khi bạn không biết hoặc đã quên chính xác về thông tin bạn đang cung cấp). | - He’s a professor of something or other, and now he’s living in Japan. Anh ấy là giáo sư về môn gì đó, và hiện anh ấy đang sống ở Nhật. |
The other day/night/week… | Gần đây; dùng để đề cập đến một ngày, đêm, tuần… trong quá khứ gần đây mà không cho biết chính xác thời điểm đó. | - I saw him just the other day. Tôi đã thấy anh ấy vào một ngày nọ. |
9. Bài tập với Another/ Other/ Others/ The other/ The others
Tổng kết
Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn không còn thấy khó khăn khi phân biệt giữa “another” và “other, cũng như giữa “others” và “the others” nữa. Tuy nhiên, vì sự đa dạng trong cách ứng dụng cũng như khá nhiều điểm tương đồng giữa các từ và cụm từ này, bạn đừng quên ôn lại lý thuyết thường xuyên và làm những bài tập liên quan để sử dụng chúng thật nhuần nhuyễn nhé.
Để việc ôn tập trở nên thú vị hơn, bạn hãy truy cập ngay Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại đây bạn sẽ được tiếp cận thật nhiều bài luyện tập hữu ích và mới lạ tích hợp cùng các tính năng mô phỏng game với đồ họa thật “cool” đấy. Chúc bạn có những giờ học tiếng Anh thật vui và đạt được kết quả tốt.
Để trải nghiệm MIỄN PHÍ Phòng thi ảo FLYER, phụ huynh và học sinh vui lòng truy cập https://exam.flyer.vn/
Để được hỗ trợ và tư vấn thêm và Phòng thi ảo FLYER, phụ huynh vui lòng liên hệ hotline 0868793188.
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>>Xem thêm
- Cấu trúc Before: 3 công thức cần phải nhớ, kèm bài tập có đáp án
- Sau động từ là gì? Tổng hợp ngữ pháp về các từ loại theo sau động từ và cấu trúc của chúng
- TOP 50+ thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ