Lexus ES 300h 2024 mới ra mắt Việt Nam
Lexus ES là dòng sedan hạng sang cỡ trung, xuất xứ Nhật Bản. Thế hệ đầu tiên của dòng xe danh tiếng này "chào sân" thế giới từ năm 1989, hiện đang ở vòng đời thứ 7, ra mắt vào năm 2018.
Ở thế hệ mới, Lexus ES nhận vô vàn điểm mới, từ kích thước lớn hơn, vẻ ngoài hấp dẫn hơn, công nghệ tiện nghi bên trong cũng đầy ắp hơn so với mô hình mà nó thay thế.
Lexus ES 300h, một trong số các phiên bản của Lexus ES 300h được giới thiệu đến khách hàng Việt từ năm 2018, tại Triển lãm Việt Nam Motor Show diễn ra hồi tháng 10 cùng năm. Lexus ES 300h thế hệ mới chính thức bán ra từ đầu năm 2020 và nhanh chóng trở thành đối thủ đáng gờm của Mercedes E350 2020, Audi A6 và BMW 3-Series.
Lexus ES 300h 2024 được đánh giá là mẫu sedan hạng sang có cấu trúc tốt, không gian rộng rãi, thoải mái, phù hợp với gia đình 5 người. Vậy giá xe Lexus ES 300h tại Việt Nam hiện nay đang nằm trong khoảng bao nhiêu? Các thông số tổng quan về mẫu sedan hạng sang này cụ thể ra sao? Mời quý độc giả theo dõi thông tin Oto.com.vn dưới đây.
Box chi phí lăn bánh - biên tập viên không chỉnh sửa tại đây!
Giá xe Lexus ES 300h 2024 mới nhất
Giá xe Lexus ES 300h 2024 được niêm yết chính hãng như sau:
BẢNG GIÁ XE LEXUS ES 300h | |
Mẫu xe | Giá mới (tỷ đồng) |
Lexus ES 300h | 3.140.000.000 |
Lexus ES 300h 2024 có khuyến mại gì không?
Giá xe Lexus 300h 2024 tại đại lý không chênh quá nhiều so với giá niêm yết chính hãng. Tuy nhiên, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý để nắm rõ hơn các chương trình ưu đãi cụ thể tại từng thời điểm. Để biết thêm chi tiết, mời khách hàng xem tại mục: Bán xe Lexus ES 300h
Giá xe Lexus ES 300h và các đối thủ cạnh tranh
- Lexus ES 300h giá từ 3.140 tỷ đồng
- Mercedes-Benz E300 AMG giá từ 2,950 tỷ đồng
- BMW 530i giá từ 3,229 tỷ đồng
*Giá tham khảo
Giá lăn bánh xe Lexus ES 300h 2024 bao nhiêu?
Giá lăn bánh xe Lexus ES 300h nằm trong khoảng từ 3,392 tỷ đồng
Giá lăn bánh xe Lexus ES 300h sẽ bao gồm giá niêm yết chính hãng cộng thêm một số khoản thuế, phí khác theo quy định hiện hành như: Phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm vật chất xe, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí biển số...
Dưới đây là bảng giá lăn bánh xe Lexus ES 300h 2024 được Oto.com.vn tạm tính để gửi đến quý độc giả tham khảo:
Giá xe Lexus ES 300h 2024 tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 3.140.000.000 | 3.140.000.000 | 3.140.000.000 | 3.140.000.000 | 3.140.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Box chi phí lăn bánh - biên tập viên không chỉnh sửa tại đây!
Thông tin xe Lexus ES 300h 2024
Lexus ES 300h
Lexus ES 300h sở hữu thiết kế sang trọng đúng chất xe sang Nhật với kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.976 x 1.864 x 1.445 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.870 mm. Dễ dàng nhận thấy các thông số này dài, rộng hơn hẳn "người em" Lexus ES 250 cùng nhà, mang đến cái nhìn to lớn, vạm vỡ hơn hẳn cho phiên bản cao cấp. Chiều cao được hạ bớt xuống cùng sự xuất hiện nhiều đường gân dập nổi tăng cường vẻ đẹp thể thao cho ES 300h mới.
Lexus ES 300h tại Việt Nam có tới 10 tùy chọn ngoại thất, gồm Be, Trắng, Ghi xám, Bạc, Bạc Sonic, Đen, Đen Graphite, Đỏ, Xanh, Xanh Sunlight, mang đến sự lựa chọn đa dạng cho khách hàng.
Ngoại thất Lexus ES 300h 2024
Đầu xe Lexus ES 300h mang vẻ đẹp hầm hố, mạnh mẽ, đúng chất người dẫn đầu
Ngoại hình Lexus ES 300h thừa hưởng nhiều nét thiết kế từ "đàn anh" LS 500h, mang đến cái nhìn bóng bẩy, tinh tế hơn so với "người em" ES 250 cùng nhà.
Đầu xe nổi bật với cụm lưới tản nhiệt lớn, được tạo thành bởi các thanh nan dọc tạo hình chữ L cách điệu, hướng về khu vực trung tâm, nơi có sự hiện diện của logo thương hiệu.
Hai bên là cụm đèn chiếu sáng thiết kế thanh mảnh, sắc sảo hơn so với thế hệ tiền nhiệm. Bên trong "đôi mắt" Lexus ES 300h là 3 bóng Bi-Led kết hợp dải LED ban ngày, tích hợp công nghệ quét tốc độ cao AHS Blade Scan giúp phân bổ luồng sáng hiệu quả.
Lưới tản nhiệt cỡ lớn với các nan tạo hình vây cá xếp dọc vô cùng sắc sảo, tinh tế trên Lexus ES 300h
Cụm đèn trước sử dụng bóng LED siêu nhỏ và đèn chạy ban ngày hình chữ L đặc trưng giúp
Lexus ES 300h thêm phần nổi bật và khác biệt.
Phần hông xe Lexus ES 300h mới hao hao giống các mẫu Coupe khi đường mui xe, viền mái thấp hơn và vuốt xuôi về phần đuôi. Bộ la-zăng xám bóng 18 inch, đa chấu thiết kế đẹp mắt cùng những đường gân dập nổi, tăng thêm tính khí động học cho ES 300h.
Khung cửa kính bọc crom sáng bóng càng nhấn mạnh vào vẻ sang trọng, đẳng cấp trên phiên bản sedan cao cấp của Lexus ES. Gương chiếu hậu cùng màu thân xe, có chức năng chỉnh, gập điện cùng các tính năng tự động điều chỉnh khi lùi, chống chói, nhớ vị trí thông minh.
Bộ la-zăng 18 inch hợp kim đa chấu nhấn mạnh thêm vẻ khỏe khoắn, sang trọng cho Lexus ES 300h
Chính giữa la-zăng Lexus ES 300h là logo thương hiệu nổi bật
Đuôi xe Lexus ES 300h thiết kế rất tỉ mỉ, tinh tế với điểm nhấn là cụm đèn hậu LED 3D tạo chữ “L” cách điệu
Tiến về phía sau, mọi chi tiết thiết kế trên Lexus ES 300h đều có tính đối xứng tuyệt đối, mang đến cảm giác hài hòa cho xe. Trong đó, cặp đèn hậu LED tạo hình chữ L nằm ngang cùng dải crom sáng bóng phía trên là điểm nhấn sáng giá nhất. Ống xả đơn thay cho 2 ống xả như trước; khoang hành lý đóng mở đá chân hiện đại, tiện dụng.
Box chi phí lăn bánh - biên tập viên không chỉnh sửa tại đây!
Nội thất Lexus ES 300h 2024
Không gian nội thất sang trọng và xa hoa trên Lexus ES 300h
Bước vào bên trong Lexus ES 300h là cả một thế giới xa hoa, sang trọng với loạt vật liệu da và gỗ cao cấp, khiến bất kỳ ai cũng phải choáng ngợp. Các thông số kích thước lớn hơn giúp không gian nội thất xe cũng thoáng đãng, thoải mái hơn hẳn so với mô hình tiền nhiệm.
Vô-lăng 3 chấu thiết kế mới, bọc da cao cấp, viền ốp gỗ Shimamoku, đi cùng đó là loạt nút bấm chức năng như: tăng chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay, tính năng cảnh báo giới hạn tốc độ. Phía sau đó là lẫy chuyển số thể thao cùng màn hình hiển thị thông tin thông tin lái sắc nét, tăng thêm cảm giác phấn khích cho người cầm lái trên suốt hành trình di chuyển.
Ngay trung tâm táp lô là màn hình LCD kích thước lớn (12.3 inch) có độ phân giải cao, đồ họa sắc nét, màu sắc sống động, hiển thị các thông tin giải trí, kết nối ra lệnh bằng giọng nói vô cùng tiện lợi cho người sử dụng. Màn hình mới cũng được di chuyển đến gần người lái hơn 100mm so với màn hình trước đây và nghiêng một góc khoảng 5 độ, nhờ vậy hỗ trợ tầm nhìn của người lái tốt hơn.
Ngay phía dưới là hệ thống các phím chức năng tuy nhỏ nhưng hài hòa với tổng thể thiết kế. Ngoài ra, còn có thêm màn hình HUD (Head-Up Display) hiển thị trên kính chắn gió, bàn di chuột thông minh.
Cụm đồng hồ Optitron với hiệu ứng ánh sáng trong suốt như pha lê trên các chỉ số và kim số, giúp hiển thị các thông tin rõ nét
Màn hình 12.3 inch cung cấp cho người dùng mọi thông tin hữu ích như Âm thanh, nhiệt độ, hệ thống định vị
Vốn là mẫu sedan sở hữu trục cơ sở dài nhất phân khúc xe hạng sang cỡ trung nên khoảng cách chỗ ngồi bên trong Lexus ES300h cũng vô cùng thoải mái và thoáng rộng. Đi cùng với đó là sự êm ái tuyệt đối trên nền da Semi-Aniline cao cấp.
Hàng ghế trước chỉnh điện 10 hướng, tích hợp các tính năng sưởi và làm mát ghế, nhớ 3 vị trí. Hàng ghế sau gập theo tỷ lệ 60:40, giúp gia tăng thể tích khoang hành lý trong trường hợp có nhiều đồ đạc.
Hàng ghế trước Lexus ES 300h thiết kế thể thao với vật liệu da cao cấp
Hàng ghế ngồi phía sau rộng rãi, thoải mái
Ngoài ra, mẫu sedan hạng sang 5 chỗ của Lexus còn được trang bị loạt tính năng hiện đại hàng đầu hiện nay như hệ thống âm thanh Mark Levinson 10 loa cho chất lượng âm thanh chân thực, sống động; hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập, mang đến luồng khí mát trải đều khắp cabin, đi cùng với đó là chức năng lọc bụi phấn hoa, lọc nano, mang lại bầu không khí trong lành nhất cho không gian nội thất; cửa sổ trời; sạc không dây; chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm...
Hệ thống âm thanh 17 loa Mark Levinson cao cấp, mang đến chất lượng âm thanh đỉnh cao, chân thực
Lexus ES 300h tinh tế, sang trọng trong từng chi tiết với sự xuất hiện của những tấm ốp gỗ Shimamoku
được đánh bóng mượt mà, tuyệt đẹp
Tiện ích trên Lexus ES 300h
Khay sạc không dây cho điện thoại tương thích Qi trên Lexus ES 300h
Cửa sổ trời Lexus ES 300h giúp không gian nội thất thêm phần rộng rãi, thoáng đãng
Theo đánh giá của những người trong giới, thiết kế nội thất Lexus ES300h 2024 toát lên vẻ cao cấp, xa xỉ, đầy thông minh, mang đến sự rung động mạnh về cảm xúc mà hiếm chiếc xe nào trong cùng phân khúc có thể làm được.
Động cơ và khả năng vận hành Lexus ES 300h 2024
Động cơ Lexus ES 300h là cỗ máy 2.5 lít, 4 xi-lanh thẳng hàng mới hoạt động trên chu trình Atkinson (A25A-FXS), sản sinh công suất tối đa 214 mã lực và mô-men xoắn cực đại 221 Nm. Giúp chiếc ES đạt được sức mạnh trên là hộp số tự động tự động 8 cấp thay cho 6 cấp như trước.
Ngoài ra, Lexus ES 300h còn có thêm 3 chế độ lái gồm Eco, Normal, Sport, giúp xe dễ dàng vượt qua nhiều địa hình khác nhau. Chưa hết, mức phát thải khí CO2 và tiêu hao nhiên liệu của ES300h giảm đáng kể so với thế hệ tiền nhiệm. Và đây cũng là một điểm đáng chú ý khác của ES 300h so với các đối thủ cùng phân khúc.
Tính năng an toàn trên Lexus ES 300h 2024
Thương hiệu xe sang Nhật mang đến sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng khi di chuyển trên Lexus ES300h 2024 nhờ trang bị hàng loạt tính năng an toàn cao cấp, hàng đầu như: Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS); Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC); Cảnh báo lệch làn đường (LDA); Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA); Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHS); Hệ thống chống bó cứng phanh ABS; Phân bổ lực phanh điện tử EBD; Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA; Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS; Phanh đỗ điện tử; Hỗ trợ lực phanh; Ổn định thân xe; Hỗ trợ khởi hành ngang dốc; Hệ thống cảnh báo điểm mù; Cảnh báo áp suất lốp; 10 túi khí; Camera lùi; Khóa trẻ em ISOFIX...
Hệ thống 10 túi khí tăng tính năng an toàn cho người dùng Lexus ES 300h
Hệ thống cảnh báo va chạm trước thông minh giúp tránh các tại nạn tiềm ẩn
Hệ thống đèn pha thích ứng giúp ánh đèn không chiếu thẳng vào các xe phía trước hoặc chạy ngược chiều
Ưu - nhược điểm Lexus ES 300h
Ưu điểm
- Ngoại hình thể thao, lịch lãm
- Khoang nội thất rộng rãi nhất phân khúc, nhiều trang bị an toàn tiêu chuẩn, yên tĩnh
- Khả năng vận hàng êm ái
- Độ tin cậy cao
Nhược điểm
- Ghế sau không gập xuống được để tăng không gian chở đồ
- Hệ thống thông tin giải trí chưa phong phú
- Giá xe cao
Box chi phí lăn bánh - biên tập viên không chỉnh sửa tại đây!
Thông số kỹ thuật Lexus ES 300h 2024 tại Việt Nam
Thân xe Lexus ES 300h mạnh mẽ, khỏe khoắn với sự xuất hiện của các đường dập nổi kéo dài
Lexus ES 300h là phiên bản có giá bán cao nhất trong dòng xe ES, do đó ES 300h cũng có những khác biệt so với Lexus ES 250 về cả động cơ lẫn trang thiết bị.
Cụ thể, động cơ Lexus ES 300h 2024 là cỗ máy xăng 2.5L kết hợp mô tơ điện, cho tổng công suất 214 mã lực và mô-men xoắn 221 Nm. Đi cùng đó là hộp số vô cấp CVT. Khối động cơ này giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hơn hẳn khi chỉ tiêu tốn 4.6 L/100km trên cung đường hỗn hợp, trong khi động cơ xăng 2.5L đi cùng hộp số tự động 8 cấp trên bản Lexus ES 250 tiêu tốn nhiên liệu tới 6.6 L/100km khi cùng cung đường.
Chưa hết, các trang bị trên Lexus ES 300h cũng cao cấp hơn hẳn với ghế da Semi-aniline, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí ghế, ghế sau chỉnh điện 2 hướng, làm mát ghế, điều hòa tự động 3 vùng, hệ thống âm thanh Mark Levinson 17 loa, rèm che nắng cửa sau chỉnh điện. Còn bản ES 250 là dạng da cao cấp, chỉnh điện 8 hướng, điều hòa tự động 2 vùng, âm thanh Lexus Premium 10 loa, rèm che nắng chỉnh tay.
Thông số | Lexus ES 300h | |
Động cơ | ||
Kiểu động cơ | 4 xy lanh, Inline type, D4S | |
Dung tích xi lanh (cc) | 2.487 cc | |
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 176 @ 5.700 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 221 @ 3600-5200 | |
Mô tơ điện | IPM, công suất 120 mã lực và mô-men xoắn 202 Nm | |
Tổng công suất (Hp) | 214 | |
Vận tốc cực đại (km/h) | 180 | |
Khả năng tăng tốc (0-100 km/h) | 8.9 s | |
Kiểu dẫn động | - | |
Hộp số | Vô Cấp | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.9 | |
Chế độ lái | ECO/NORMAL/SPORT | |
Tiêu chuẩn khí xả | EURO6 với OBD | |
Tỷ số nén | - | |
Hệ thống nhiên liệu | EFI, D-4S | |
Hệ thống lái | Chỉnh điện | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Cao tốc | 4.6 |
Đô thị | 5.1 | |
Hỗn hợp | 4.5 | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson Strut |
Sau | Trailing Wishbone | |
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa | |
Kích thước | ||
D x R x C (mm) | 4.975 x 1.865 x 1.445 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.870 | |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.590/1.600 | |
Trọng lượng (kg) | Không tải | 1.680 - 1.740 |
Toàn tải | 2.150 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | ||
Vành hợp kim | 235/45R18 SM AL-HIGH | |
Lốp dự phòng tiêu chuẩn | Có | |
Tiện nghi | ||
Chất liệu ghế | Da cao cấp semi-aniline | |
Ghế người lái | Chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí | |
Tựa lưng ghế | Có | |
Chức năng hỗ trợ ra vào | - | |
Sưởi ghế | ||
Làm mát ghế | Có | |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện | 10 hướng |
Sưởi ghế | - | |
Làm mát ghế | ||
Nhớ vị trí | 3 vị trí | |
Tựa lưng ghế | Có | |
Ghế sau | Điều khiển điện ngả | |
Tay lái | Chỉnh điện/tích hợp điều khiển âm thanh | |
Ốp gỗ | Ốp cửa, bảng táp lô và hộp đưng đồ | |
Bảng táp lô bọc da với đường may màu | Có | |
Đồng hồ kim số cao cấp Lexus | ||
Hệ thống điều hòa không khí tự động 2 vùng độc lập | ||
Hệ thống đảo gió tiết kiệm điện (S-FLOW) | ||
Tựa tay ở giữa ghế sau có công tắc điều khiển hệ thống âm thanh | ||
Rèm che nắng cửa sau | ||
Cửa hậu điều khiển điện cảm ứng, nhớ vị trí góc mở | ||
Cửa sổ trời | Nghiêng/Trượt | |
Hệ thống dẫn đường (bản đồ VN) | - | |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | Có | |
Sạc không dây | - | |
Chìa khóa dạng thẻ | ||
Hệ thống âm thanh | Mark Levinson 17 loa | |
Màn hình giải trí | 12,3 inch | |
Đầu CD/DVD | DVD | |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có | |
Apple Carplay & Android Auto | Apple Carplay | |
Hệ thống khóa thông minh | Có | |
Cảm ứng gạt mưa tự động | ||
Điều khiển hành trình | Tự động thích ứng | |
Nút điều khiển trung tâm | Có | |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu gần | Đèn LED 3 bóng | |
Đèn chiếu xa | ||
Đèn báo rẽ | - | |
Đèn ban ngày | LED | |
Đèn góc | - | |
Rửa đèn | Có | |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | ||
Tự động thích ứng (AHS) | ||
Tự động bật /tắt | - | |
Tự động điều chỉnh pha-cốt | Có | |
Đèn rẽ góc rộng LED | ||
Đèn sương mù phía sau LED | ||
Đèn báo phanh | - | |
Đèn báo rẽ (sau) | ||
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện và tích hợp chức năng nhớ vị trí | |
Cửa khoang hành lý | - | |
Ống xả đơn | ||
An toàn | ||
Phanh đỗ | Điện tử | |
Chống bó cứng phanh | Có | |
Hỗ trợ lực phanh | - | |
Phân phối lực phanh điện tử | ||
Ổn định thân xe | Có | |
Kiểm soát lực bám đường | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | - | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Cảnh báo điểm mù | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ||
Cảm biến khoảng cách | - | |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | |
An toàn tiền va chạm | - | |
Cảnh báo lệch làn đường | ||
Hỗ trợ theo dõi làn đường | ||
Hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Lexus | Có | |
Túi khí phía trước | 2 | |
Túi khí đầu gối cho người lái | 1 | |
Túi khí đầu gối cho HK phía trước | 1 | |
Túi khí bên phía trước | 2 | |
Túi khí bên phía sau | 2 | |
Túi khi rèm cho hàng ghế trước và sau | 2 | |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | - | |
Mui xe an toàn |
Tổng kết
Giá xe Lexus ES 300h có phần đắt hơn đối thủ, song nó đáp ứng đầy đủ các yêu cầu cao nhất về một mẫu sedan hạng sang. Từ kiểu dáng sang trọng, lịch lãm, mạnh mẽ đến trang bị tiện nghi đẳng cấp, khả năng vận hành linh hoạt cùng trang bị an toàn hàng đầu.