- I. This là gì?
- II. That là gì?
- III. These là gì?
- IV. Those là gì?
- V. Phân biệt This That These Those
- VI. Bài tập This That These Those
- 1. Bài tập
- 2. Đáp án
I. This là gì?
This có phiên âm là /ðɪs/, đóng vai trò là từ hạn định, đại từ, trạng từ, tính từ và từ cảm thán, có ý nghĩa: Đây, cái này (khoảng cách ở gần).
Vai trò & Cách dùng | Ví dụ |
Từ hạn định | This book is very interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.) |
Đại từ | This is my favorite movie. (Đây là bộ phim yêu thích của tôi.) |
Trạng từ | The solution is this simple. (Giải pháp đơn giản như thế này.) |
Tính từ | If you wear the scarf like this, it will look better. (Nếu bạn quàng chiếc khăn như thế này, trông nó sẽ đẹp hơn.) |
Từ cảm thán | This! This is what I’ve been looking for! (Chính nó! Đây chính là những gì tôi đã tìm kiếm!) |
Miêu tả thời gian (+morning, afternoon, evening, week, month, year) | I’ll be with you this evening. (Tối nay tôi sẽ ở nhà cùng bạn.) |
Sử dụng This thay cho a/ an để chỉ điều gì đó quan trọng gần đây; để giới thiệu một người/một vật mới trong một câu chuyện. | This guy knocked on the door and asked if I wanted a new newspaper. (Anh chàng này gõ cửa và hỏi tôi có muốn nhận báo mới không.) |
Idioms/cụm từ với This:
Idioms/ cụm từ với This | Ý nghĩa | Ví dụ |
This is ... | Dùng để giới thiệu người | Harry, this is Joan. (Harry à, đây là Joan.) |
By this time | Vừa mới xong | I thought you'd be done by this time. (Tôi tưởng bạn vừa mới hoàn thành xong việc rồi.) |
This minute/second | Bây giờ | It doesn’t have to be done this minute, but it should be done before lunch. (Việc này không cần làm ngay bây giờ, nhưng nó cần xong trước giờ ăn trưa.) |
In this day and age | Ngày nay | You can't afford to run businesses inefficiently in this day and age. (Trong thời đại ngày nay, bạn không thể điều hành doanh nghiệp kém hiệu quả.) |
This side of something | Đạt đến một độ tuổi, ngày, địa điểm | I can't believe Anna's this side of 50. (Tôi không nghĩ là Anna giờ đã 50 tuổi rồi.) |
This ... lark | Ám chỉ một hoạt động hoặc tình huống mà bạn không coi trọng | I don't really think I'm suited to this marriage lark. (Tôi không thực sự nghĩ mình phù hợp với cuộc hôn nhân này.) |
This and that | Cái này cái kia | What were you talking about? - Oh, this and that. (Bạn đang nói về cái gì vậy?- Ồ, cái này cái kia thôi.) |
This baby | Thiết bị, phương tiện hoặc sản phẩm, mà bạn đặc biệt thích hoặc thấy ấn tượng. | The phone is enormous — you can't slip this baby into your handbag. (Chiếc điện thoại này rất to, bạn không thể nhét nó vào túi xách của mình được.) |
II. That là gì?
That có phiên âm là /ðæt/, đóng vai trò là từ hạn định, liên từ, đại từ, trạng từ, tính từ, có ý nghĩa: Kia, đó, cái kia, cái đó (khoảng cách ở xa).
Vai trò của That | Ví dụ |
Từ hạn định | I don’t like that color. (Tôi không thích màu đó.) |
Đại từ | That is a great idea! (Đó là một ý tưởng tuyệt vời!) |
Trạng từ | The test was not that difficult. (Bài kiểm tra không khó đến mức đó.) |
Tính từ | If Sarah could play piano like that every day, she’d be a star. (Nếu Sarah có thể chơi piano như thế mỗi ngày thì cô ấy sẽ là một ngôi sao.) |
Liên từ | Anna said that she would arrive late. (Anna nói rằng cô sẽ đến muộn.) |
Sử dụng “that” thay vì “the” để biểu thị cụ thể đối tượng đang đề cập tới | You know that old shop on the corner? Well, they’re going to turn it into a restaurant. (Bạn có biết cửa hàng cũ ở góc phố kia không? Giờ nó thành nhà hàng rồi.) |
Idioms với That:
Idioms với That | Ý nghĩa | Ví dụ |
... at that | Thêm vào đó, thêm nữa | Maria’s not only a talented musician but a great cook at that. (Maria không chỉ là một nhạc sĩ tài năng mà còn là một đầu bếp giỏi nữa.) |
that is (to say) | Được dùng để làm rõ nghĩa hoặc giải thích thêm về điều vừa được nói. | Our friends, that is to say our son's friends, will meet us at the airport. (Mấy đứa trẻ, cụ thể hơn là bạn của con trai chúng tôi sẽ gặp chúng tôi ở sân bay.) |
that will do | Đủ rồi, chấp nhận được. | You don’t need to make any more changes; that will do. (Bạn không cần phải thực hiện thêm bất kỳ thay đổi nào nữa; vậy là đủ rồi.) |
that's it | Chỉ có vậy thôi, không còn gì thêm nữa.
| I’ve explained everything I know about the project. That’s it. (Tôi đã giải thích mọi thứ tôi biết về dự án. Không còn gì thêm nữa.) |
that's that | Không bàn luận thêm gì nữa. | I’ve made my decision, and that’s that. There’s no more discussion. (Tôi đã đưa ra quyết định của mình, thế là xong. Không còn gì để thảo luận nữa.) |
that’s life | Được dùng để thể hiện sự chấp nhận rằng cuộc sống có những điều không thể tránh khỏi hoặc không công bằng. | I didn’t get the job I wanted, but that’s life. I’ll keep trying. (Tôi không có được công việc mà tôi muốn, nhưng cuộc sống mà. Tôi sẽ tiếp tục cố gắng.) |
that's more like it | Được dùng để khen ngợi một cải tiến hoặc sự thay đổi tốt hơn so với trước đó. | The new design looks much better. That’s more like it! (Thiết kế mới trông đẹp hơn nhiều. Thế là tốt hơn rồi!) |
that beats everything | Diễn tả trạng thái cảm xúc vô cùng ngạc nhiên
| I’ve never seen anything like it before. That beats everything! (Tôi chưa từng thấy thứ như thế trước đây. Thật tuyệt vời!) |
that did it! | Được dùng để chỉ một hành động cụ thể đã để lại hậu quả hoặc đã làm cho ai đó hết kiên nhẫn. | When John forgot our anniversary again, that did it! I’m really upset now. (Khi John quên kỷ niệm ngày cưới của chúng tôi một lần nữa thì là quá đủ rồi! Giờ tôi rất tức giận.) |
that does it! | Được dùng để chỉ một sự việc mà không thể chấp nhận được, không thể tha thứ được. | If you’re late again, that does it! I’m going to find a new company. (Nếu bạn lại đến muộn lần nữa thì là quá đủ rồi! Tôi sẽ tìm người đồng hành khác.) |
that is to say ... | Được dùng để giải thích hoặc làm rõ nghĩa cho điều gì đó vừa được nêu ra. | We need to finish the report by Friday, that is to say, we need to work extra hours this week. (Chúng ta cần hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu, điều đó có nghĩa là chúng ta cần tăng ca trong tuần này.) |
III. These là gì?
These có phiên âm là /ðiːz/, đóng vai trò là từ hạn định, đại từ, có nghĩa là: những cái này (khoảng cách ở gần). These là danh từ số nhiều của This.
Vai trò của These | Ví dụ |
Từ hạn định | I found these photos while I was cleaning out my cupboards. (Tôi tìm thấy những bức ảnh này khi đang dọn tủ.) |
Đại từ | Do you think this jacket looks a bit funny with these trousers? (Bạn có nghĩ chiếc áo khoác này trông hơi kỳ khi phối cùng với những chiếc quần này không?) |
Idiom với These:
Idiom với These | Ý nghĩa | Ví dụ |
these days | Hiện tại, ngày nay (so sánh với quá khứ) | Vegetarianism is very popular these days. (Việc ăn chay ngày nay rất phổ biến.) |
one of these days | Một ngày nào đó (tương lai) | You're going to get into serious trouble one of these days. (Bạn sẽ gặp rắc rối nghiêm trọng vào một ngày nào đó.) |
these parts | Chỉ một nơi trong thành phố (đất nước) | We don't see many foreigners in these parts. (Chúng tôi không thấy nhiều người nước ngoài ở những vùng này.) |
check this, these, it, etc. out! | Thu hút sự chú ý của người khác với thứ bạn cảm thấy thú vị | Check out these cool new looks and let me know which outfit is your favourite! (Hãy xem những kiểu mẫu mới này và cho tôi biết trang phục nào bạn yêu thích nhất!) |
IV. Those là gì?
Those có phiên âm là /ðoʊz/, đóng vai trò là từ hạn định, đại từ, có nghĩa là: những cái kia (khoảng cách ở xa). Those là danh từ số nhiều của That.
Vai trò của Those | Ví dụ |
Từ hạn định | Can I help you with those bags? (Tôi có thể giúp bạn xách những chiếc túi kia được không?) |
Đại từ | In those days it was considered not quite proper for young ladies to be seen talking to men in public. (Vào thời đó, việc các cô gái trẻ nói chuyện với đàn ông ở nơi công cộng được coi là không đúng mực.) |
Dùng thay thế cho nhóm người/ động vật | There are sports facilities for guests, those interested in golf. (Nơi này có đầy đủ cơ sở vật chất cho khách, những người mà thích chơi gôn.) |
Idioms với Those:
Idioms với Those | Ý nghĩa | Ví dụ |
those were the days | Những tháng ngày thật tuyệt, thật đáng nhớ trong quá khứ. | Remember when we used to go camping every summer? Ah, those were the days. (Nhớ hồi chúng ta thường đi cắm trại mỗi mùa hè không? Ôi, đó là những tháng ngày tuyệt vời.) |
those whom the gods love die young | Những người đức hạnh và tài năng thường mất sớm vì Chúa muốn có họ ở cùng ở thế giới bên kia. (Ai được Chúa yêu thường mất sớm) | It’s such a tragedy that he passed away so young; I guess those whom the gods love die young. (Thật buồn vì anh ấy qua đời khi còn quá trẻ; tôi đoán ai được Chúa yêu thường mất sớm.) |
in those days | Vào những ngày đó/ Trong thời kỳ đó/ Hồi đó. | In those days, people didn’t have smartphones or the internet. (Hồi đó, mọi người chưa có điện thoại thông minh hoặc internet.) |
one of those days | Những ngày đen đủi, không tốt | I forgot my keys and missed the bus. It was just one of those days. (Tôi quên chìa khóa và lỡ chuyến xe buýt. Thỉnh thoảng vẫn đen đủi như vậy.) |
just one of those things | Tình huống hoặc sự việc không thể tránh khỏi. | The concert was canceled due to bad weather. It’s just one of those things. (Buổi hòa nhạc bị hủy do thời tiết xấu. Đó chỉ là một sự cố không thể tránh khỏi mà thôi.) |
V. Phân biệt This That These Those
Khi nào dùng This That These Those? Cùng PREP phân biệt nhanh dưới đây điểm khác nhau giữa This That These Those bạn nhé!
Khái niệm | Cách dùng | Ví dụ | |
This |
| Dùng để chỉ những vật ở gần. | I love this book. (Tôi thích cuốn sách này.) |
These |
| I love these books. (Tôi thích những cuốn sách này.) | |
That |
|
|
|
Those |
|
|
Tham khảo thêm bài viết:
- Sự khác nhau giữa Most of, The most, Mostly, Almost và Most
- Sự khác nhau giữa Made out of, Made with, Made of và Made from trong tiếng Anh
VI. Bài tập This That These Those
Để hiểu hơn về cách dùng và sự khác nhau giữa This That These Those, hãy cùng PREP hoàn thành bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với “this,” “that,” “these,” hoặc “those.”
- _______ book on the table is mine.
- _______ are my friends. We’ve known each other for years.
- _______ is the house where I grew up.
- Can you pass me _______ pens over there?
- _______ was a great movie. I enjoyed it a lot.
- I need to buy _______ shoes. They look very stylish.
- Do you remember _______ day we went to the beach?
- _______ car in the parking lot is very old.
- _______ are the cookies I baked yesterday.
- _______ are the most challenging questions on the test.
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai
- This book over there is on sale.
- Can you see those stars in the sky?
- I love this cookies; they are delicious!
- That are my favorite songs on the playlist.
- These is the report I wanted to show you.
- I don’t like those weather in summer.
- That’s the reason I’m late.
- Look at this shoes; they’re very stylish.
- These are very old movies; I remember watching them as a child.
- That are my neighbors’ children.
2. Đáp án
Bài tập 1 | Bài tập 2 |
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ đến bạn khái niệm, cách dùng và sự khác nhau của các đại từ chỉ định This That These Those. Nếu có bất cứ câu hỏi gì, đừng ngần ngại để lại bình luận, PREP sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất nha!