Tin Tức

Gotta gonna wanna là gì Cách dùng các từ này trong tiếng Anh

Tác giả: Phan Hien

Bạn đang học tiếng Anh và thật sự muốn giao tiếp ngoại ngữ này một cách tự nhiên, trôi chảy như người bản xứ? Vậy thì việc hiểu rõ cách sử dụng các từ viết tắt gotta, gonna, wanna là gì sẽ giúp bạn làm được điều này! Trong bài viết hôm nay, hãy cùng ILA tìm hiểu tất tần tật những kiến thức liên quan đến gotta, gonna, wanna là gì và cách dùng chi tiết các từ này trong tiếng Anh nhé!

Mục lục

Toggle

Định nghĩa gotta, gonna, wanna là gì?

Khi học tiếng Anh, nhiều người vẫn băn khoăn không hiểu gotta, gonna, wanna là gì. Thực chất, đây là những cụm từ viết tắt của các cấu trúc quen thuộc trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong hình thức ngôn ngữ không trang trọng (informal language) khi giao tiếp với bạn bè, người thân để thể hiện sự thân mật và tinh gọn cuộc trò chuyện. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về định nghĩa của các từ rút gọn này trong nội dung dưới đây.

1. Gotta là gì?

Gotta

Theo từ điển Cambridge, gotta (phát âm ​​/ˈɡotə, ɡətə/) là từ viết tắt của cụm “have got to” (cần phải làm gì) hoặc là cụm “have got a” (có, sở hữu một thứ gì đó) trong cách dùng ngôn ngữ giao tiếp không cần trang trọng. Ví dụ:

• Scarlet gotta tell you about the fact that she’s about to quit her job. (Scarlet phải kể cho bạn nghe về việc cô ấy sắp nghỉ việc).

• I gotta cat. Its name is Kit. (Tôi có một con mèo. Nó tên là Kit).

• Phoebe gotta check this file to find evidence for the case. (Phoebe phải kiểm tra hồ sơ này để tìm ra bằng chứng cho vụ án).

• Ethan gotta great book that I’ve always wanted to borrow. (Ethan có một cuốn sách hay mà tôi luôn muốn mượn).

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập viết lại câu lớp 10 giúp bạn nâng cao kỹ năng viết

2. Gonna là gì?

Gonna

Gonna (phát âm /ˈɡoːnə, ɡənə/) là viết tắt của cụm “going to” (miêu tả những hành động được dự định thực hiện trong tương lai). Ví dụ:

• Lilly is gonna learn Spanish next month. (Lilly dự định sẽ học tiếng Tây Ban Nha vào tháng tới).

• I’m gonna travel to Japan on a business trip next week. (Tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản trong chuyến công tác vào tuần tới).

• Noah isn’t gonna study abroad if his family forced him to study Economics. (Noah sẽ không đi du học nếu gia đình ép anh ấy học Kinh tế).

• Emma is gonna take ballet class to become a professional dancer. (Emma sẽ tham gia lớp học ba lê để trở thành một vũ công chuyên nghiệp).

>>> Tìm hiểu thêm: How was your day? Tăng khả năng giao tiếp qua các câu trả lời

3. Wanna là gì?

Wanna

Trong các định nghĩa gotta, gonna, wanna là gì thì wanna được cho là từ dùng thường xuyên nhất trong giao tiếp hằng ngày giữa bạn bè với nhau. Trong từ điển Cambridge, wanna (phát âm Anh - Anh /ˈwɒn.ə/, phát âm Anh - Mỹ /ˈwɑː.nə/) là từ viết tắt của cụm “want to” (muốn làm gì đó) hoặc “want a” (muốn một thứ gì đó). Ví dụ:

• I wanna get married this year. (Tôi muốn kết hôn trong năm nay).

• Do you wanna cookie? (Bạn có muốn một chiếc bánh quy không?).

• Olivia wanna chat with you. She said you are very funny and have many interesting topics. (Olivia muốn trò chuyện với bạn. Cô ấy nói rằng bạn rất vui tính và có nhiều chủ đề thú vị).

• Adam doesn’t wanna hang out tonight. He texted in the group that he would stay home to do his homework. (Adam không muốn ra ngoài tối nay. Anh ấy đã nhắn tin trong nhóm rằng sẽ ở nhà làm bài tập).

>>> Tìm hiểu thêm: Chi tiết cách phát âm dʒ trong tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu

Cấu trúc của gotta, gonna, wanna là gì?

Cấu trúc của gotta, gonna, wanna là gì?

Sau khi tìm hiểu về định nghĩa, khái niệm các từ gotta, gonna, wanna là gì, hãy tìm hiểu cấu trúc sử dụng các từ viết tắt này trong tiếng Anh.

Đối với từ gotta, ta có cấu trúc sau:

S + (don’t/doesn’t) + gotta + Verb (infinitive)/ Noun

Đối với từ gonna, cấu trúc sau:

S + be + (not) + gonna + Verb (infinitive)/ Noun

Đối với từ wanna, cấu trúc sau:

S + (don’t/doesn’t) + wanna + Verb (infinitive)/ Noun

Ví dụ về cấu trúc gotta, gonna, wanna là gì:

• Sarah gotta go to the dentist to have her wisdom teeth removed. She hasn’t been able to eator drink anything for 3 days. (Sarah phải đến nha sĩ để nhổ răng khôn. Cô ấy đã không thể ăn uống gì trong 3 ngày).

• Michael gotta re-do his identification this week so he can complete his work application. (Michael phải làm lại giấy tờ tùy thân trong tuần này để có thể hoàn thành đơn xin việc của mình).

• I’m gonna buy a new car tomorrow. I’m thinking about choosing a color for it. (Tôi sẽ đi mua một chiếc xe mới vào ngày mai. Tôi đang cân nhắc về việc chọn màu cho nó).

• Dalia is gonna have a date with Edward tomorrow night. She is choosing clothes for the date. (Dalia sẽ hẹn hò với Edward vào tối mai. Cô ấy đang lựa chọn quần áo cho cuộc hẹn).

• When I’m lonely, I wanna hug to warm me up. (Khi cô đơn, tôi muốn một cái ôm để có thể sưởi ấm).

• I don’t wanna go to school in this weather. It’s too cold to go out. (Tôi không muốn đi học trong thời tiết này. Hôm nay trời quá lạnh để tôi có thể đi ra ngoài).

>>> Tìm hiểu thêm: Cách phát âm th trong tiếng Anh chính xác

Một số từ viết tắt tương tự gotta, gonna, wanna là gì?

Lemme

Sau khi tìm hiểu định nghĩa và cấu trúc của gotta, gonna, wanna là gì, hãy cùng khám phá xem trong giao tiếp tiếng Anh thân mật, người bản xứ thường dùng thêm những từ ngữ viết tắt nào để giúp các cuộc hội thoại trở nên ngắn gọn, thân mật hơn nhé!

1. Gimme: từ viết tắt của cụm “give me” (đưa cho tôi). Ví dụ: Gimme this dish. I wanna try it. (Đưa cho tôi đĩa thức ăn đó. Tôi muốn ăn thử nó).

2. Kinda: từ viết tắt của cụm “kind of” (hơi, một chút, một tí). Ví dụ: My eyes are kind tired. Probably I’ve been working on the computer for too long. (Mắt tôi hơi mỏi. Chắc tôi đã làm việc trên máy tính quá lâu).

3. Lemme: từ viết tắt của cụm “let me” (để tôi). Ví dụ: I wanna try driving this car. Lemme drive alone. (Tôi muốn thử lái chiếc xe này. Hãy để tôi chạy xe một mình).

4. Dunno: từ viết tắt của cụm “don’t know” (không biết). Ví dụ: I dunno how to keep a balance between studying and working. (Tôi không biết cách giữ cân bằng giữa học tập và làm việc).

5. Cuz: từ viết tắt của “because” (vì, bởi vì). Ví dụ: I don’t go to Sam’s house cuz I’m lazy. (Tôi không đến nhà Sam vì tôi lười).

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp những câu đố vui bằng tiếng Anh có đáp án

Ngoài ra, bạn còn có thể tham khảo thêm một số từ viết tắt vui nhộn, thú vị mà giới trẻ phương Tây thường dùng khi nhắn tin, chat chit hay bình luận trên các trang mạng xã hội bên cạnh gotta, gonna, wanna là gì:

• LOL (viết tắt của cụm “Laughing out loud”): cười lớn

• LMAO (viết tắt của cụm “Laughing my ass off”): cười ngất

• ROFL (viết tắt của cụm “Rolling on the floor laughing”): cười lăn cười lộn

• BRB (viết tắt của cụm “Be right back”): sẽ quay lại ngay

• IDK (viết tắt của cụm từ “I don’t know”): tôi không biết

• TTYL (viết tắt của cụm từ “Talk to you later”): nói chuyện với bạn sau

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Việc nắm vững định nghĩa, cách dùng, cấu trúc của gotta, gonna, wanna là gì không chỉ giúp bạn có thể giao tiếp trôi chảy, tự tin giống người bản xứ mà còn khiến cho cách hành văn thường ngày trở nên gần gũi, thân mật và sinh động hơn. Chính vì thế, hãy trau dồi thêm các từ rút gọn, từ lóng này để hiểu hơn về văn hóa và ngôn ngữ của các nước nói tiếng Anh nhé. Hẹn gặp lại bạn ở những bài viết thú vị khác từ ILA!