Cách viết tên trong tiếng Việt và tiếng Anh khác nhau khá rõ rệt về cấu trúc và trật tự. Điều này khiến cho không ít các bạn học viên lúng túng khi không biết phải viết tên của mình như thế nào trong tiếng Anh cho đúng. Nhiều bạn học viên của Mochi có cơ hội được giao tiếp với các bạn nước ngoài cũng bày tỏ rằng mình đều đã từng gặp rắc rối do nhầm lẫn họ và tên của người đối diện khiến các bạn thiếu tự tin. Để tránh mắc phải những hiểu lầm và tự tin hơn trong giao tiếp, hãy cùng Mochi tìm hiểu và phân tích tất tần tật về các thuật ngữ liên quan đến tên và cách viết tên trong tiếng Anh nhé.
Nội dung trong bài:
- Cấu trúc tên
- First name là gì?
- Last name là gì?
- Middle name là gì?
- Full name là gì?
- Given name là gì?
- Surname là gì?
- Preferred first name là gì?
- Cách viết tên tiếng Việt sang tiếng Anh chuẩn ngữ pháp
- Giữ nguyên tên gốc
- Bỏ dấu tiếng Việt
- Thay đổi thứ tự tên riêng - tên họ
- Cách viết tên tên tiếng Việt sang tiếng Anh trong một số trường hợp đặc biệt
Trước hết ta cần tìm hiểu sơ bộ về cấu trúc viết tên của người Việt và người nói tiếng Anh:
Cấu trúc tên
Cấu trúc tên trong tiếng Việt
Họ + tên đệm (nếu có) + tên riêng
Cấu trúc tên trong tiếng Anh
First name + Middle name (optional) + Last name
First name là gì?
Trong tiếng Việt, có một khái niệm tương tự với “first name” trong tiếng Anh đó chính là “tên riêng”. Tên riêng là từ để xác định danh tính của một cá nhân cụ thể, là tên mà mọi người sử dụng trong xưng hô giao tiếp.
Ví dụ: Trong tiếng Việt, tên Nguyễn Thành Nam thì ‘Nam’ ở đây chính là tên riêng.
Tuy nhiên, cấu trúc tên của người Việt và người sử dụng tiếng Anh có sự khác biệt nhất định. Cụ thể đối với thứ tự sắp xếp của các thành phần trong tên tiếng Việt và tiếng Anh, nếu tên riêng trong tiếng Việt thường được xếp ở sau họ và tên đệm thì trong tiếng Anh, first name (tên riêng) thường được xếp trước họ và tên đệm.
Ví dụ:
Trong tiếng Việt: Nguyễn Khánh Vy - Vy là tên riêng và được xếp sau họ (Nguyễn) và tên đệm (Khánh)
Trong tiếng Anh: John Smith - John ở đây chính là tên riêng (first name) và được xếp đằng trước Smith là họ (last name).
Last name là gì?
Last name (còn gọi là family name hay surname) trong tiếng Anh mang nghĩa tương tự với “tên họ” ở trong tên tiếng Việt. Đây là từ để chỉ tên gia đình hoặc tên dòng họ của một người. Trong khi tên họ trong tiếng Việt thường đứng đằng trước tên riêng thì trong tiếng Anh, tên họ luôn đứng sau tên riêng.
Ví dụ: John Smith (Smith là last name - chỉ tên của dòng họ Smith, last name đứng sau first name là John.)
Middle name là gì?
Middle name hay tên đệm.
Trong tiếng Việt, tên đệm là không bắt buộc. Tương tự, middle name trong tiếng anh cũng không phải yếu tố bắt buộc trong tên.
Ví dụ: John William Smith - William trong tên chính là middle name (tên đệm) - Vì tên đệm là không bắt buộc nên không phải ai cũng có tên đệm.
Full name là gì?
Full name là cụm từ để chỉ tên đầy đủ của một người bao gồm đầy đủ: First name (tên riêng), Middle name (tên đệm) và Last name (tên họ).
Given name là gì?
Given name mang nghĩa tương đồng với First name. Giữa hai từ này có chút khác biệt về ngữ pháp và ngữ cảnh: “First name” thường xuất hiện nhiều trong các văn bản chính thức hoặc thông tin hành chính, trong khi “given name” có thể thể hiện sự cá nhân hóa hơn.
Tuy nhiên, đây vẫn là hai từ có thể thay thế cho nhau trong hầu hết mọi trường hợp.
Surname là gì?
Tương tự, Surname trong tiếng Anh đồng nghĩa với Last name. Hai từ này có thể sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết mọi trường hợp.
Fun fact cho bạn học: ‘surname’ là từ thường được sử dụng ở Anh và ‘last name’ phổ biến hơn ở Mỹ.
Preferred first name là gì?
Preferred first name (tên riêng ưu tiên) là thuật ngữ chỉ phần tên mà một người muốn được gọi trong các tình huống giao tiếp thường ngày. Khác với Given name (tên riêng), Preferred first name không phải là tên được ghi trên giấy tờ chính thức.
Preferred first name thường được sử dụng như một biệt danh hoặc một tên gọi thay thế tên riêng của một người, chúng gần gũi với văn hoá của môi trường giao tiếp hoặc đơn giản là chúng dễ gọi hơn.
Ví dụ:
Một người tên là Christopher muốn được gọi là “Chris” vì tên Chris dễ gọi hơn là tên riêng Christopher.
Một người có tên là Đức, trong môi trường giao tiếp tiếng Anh, tên “Đức” khá khó phát âm nên anh ấy chọn tên “Kevin” để giao tiếp bởi vì nó dễ phát âm và phù hợp với văn hoá của người nói tiếng Anh. “Kevin” lúc này được sử dụng như một cái tên thay thế cho ‘Đức’ và chính là preferred first name của Đức.
Cách viết tên tiếng Việt sang tiếng Anh chuẩn ngữ pháp
Sau khi đã tìm hiểu rõ về sự khác biệt trong cách đặt tên giữa tiếng Việt và tiếng Anh, dưới đây hãy cùng MochiMochi tìm hiểu các quy tắc dưới đây để viết tên tiếng Việt sang tiếng Anh chuẩn ngữ pháp nhé:
Giữ nguyên tên gốc
Để đảm bảo danh tính cá nhân của bạn, tên riêng nên được giữ nguyên chứ không nên dịch sang tiếng Anh.
Ví dụ: Tên riêng của bạn trong tiếng Việt là “Hoa”, khi viết tên của bạn trong tiếng Anh, tên riêng ‘Hoa’ nên được giữ nguyên chứ không dịch sang Việt Anh.
Bỏ dấu tiếng Việt
Ta đều biết trong tiếng Anh, người ta không sử dụng các dấu như: huyền, sắc, hỏi, ngã, nặng, các âm mũ.. như trong tiếng Việt. Vậy nên, khi viết tên bạn trong tiếng Anh, cần bỏ dấu này.
Ví dụ: Tên bạn trong tiếng Việt là Nguyễn Vân Anh khi viết tên trong tiếng Anh sẽ thành Anh Van Nguyen.
Thay đổi thứ tự tên riêng - tên họ
Khác với tiếng Việt, trong tiếng Anh, tên riêng (first name) thường đứng đầu và tên họ (last name) thường được đặt ở cuối.
Ví dụ: Nguyễn Vân Anh → Anh Van Nguyen
Trên thực tế, bạn có thể dễ dàng nhận ra các quy luật trên thông qua các cuộc trò chuyện giao tiếp hằng ngày với người nước ngoài hoặc trên phim ảnh. Nếu bạn là một người thường xuyên được giao tiếp với người nước ngoài nói tiếng Anh, chắc chắn bạn đã quá quen thuộc với những quy luật chuyển đổi tên từ tiếng Việt sang tiếng Anh trên. Trong trường hợp bạn ít có cơ hội được tiếp xúc và trò chuyện trực tiếp với người nước ngoài, bạn có thể tham khảo Mochi Listening. Đây là khoá học giúp bạn luyện nghe tiếng Anh thông qua các đoạn video và các bài nghe ngắn.
Mochi Listening cung cấp cả kho video tình huống, những đoạn phim ngắn tái hiện những tình huống giao tiếp hằng ngày giữa những người bản địa với nhau hoặc giữa người có nền văn hoá khác nhau cho phép bạn tiếp xúc với nhiều ngữ cảnh, nhiều giọng đọc từ đó nâng cao khả năng phản xạ trong giao tiếp. Và đương nhiên, việc thường xuyên được tiếp xúc với các đoạn hội thoại này cũng sẽ giúp bạn trở nên nhạy bén hơn trong việc nhận ra các quy luật trong giao tiếp tiếng Anh không chỉ riêng quy luật gọi tên như bên trên Mochi đã đề cập. Tham khảo thêm thông tin ứng dụng tại Mochi Listening.
Cách viết tên tên tiếng Việt sang tiếng Anh trong một số trường hợp đặc biệt
Trong nhiều trường hợp khi cần phải điền tên mình vào các mẫu đơn, hồ sơ hay thông tin trong các kỳ thi có liên quan đến tiếng Anh, nhiều bạn bối rối không biết phải điền thế nào cho đúng. Cùng tìm hiểu ngay nhé.
- Cách điền tên trong trường hợp hồ sơ, mẫu đơn, đề thi chỉ có 2 ô điền thông tin là “First name” và “Last name”
Khi chỉ có hai ô khai báo là First Name và Last Name, không có nghĩa là bạn không cần điền Middle Name (tên đệm). Khi gặp trường hợp này, bạn có thể điền tên như sau:
Ví dụ: trong tên Nguyễn Thị Minh Anh
→ First name là: Thi Minh Anh
→ Last name là: Nguyen
- Các điền tên trong trường hợp hồ sơ, mẫu đơn, đề thi có 3 ô điền thông tin là “First name”, “Middle name” và “Last name”
Tương tự với ví dụ trên: trong tên Nguyễn Thị Minh Anh
→ First name: Anh
→ Middle name: Thi Minh
→ Last name: Nguyen
Trên đây là toàn bộ những kiến thức thú vị xoay quanh cách gọi và viết tên trong tiếng Việt và tiếng Anh. Lại thêm một bài học bổ ích phải không? Theo dõi các bài viết tiếp theo của MochiMochi để cùng nhau chinh phục tiếng Anh nhé.