Cụm từ Consider được dùng để chỉ sự cân nhắc suy nghĩ về một việc hay một vấn đề nào đó. Vậy bạn đã hiểu rõ cách sử dụng của Consider như nào là chính xác hay chưa? Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu chi tiết cách dùng của các cấu trúc Consider, cũng như phân biệt giữa Consider và Regard nhé.
Keynote
- Các cấu trúc “consider” thường gặp: Consider + V-ing / something, Consider + somebody/something (as) + N, Consider + that-clause
- Một số cụm từ thường gặp đi cùng “consider” hoặc các họ từ vựng của “consider” như “take into consideration”, “give consideration to”, “under consideration”…
1. Consider là gì?
Consider là một động từ thường được dịch là “xem xét”, “coi như”. Nó được sử dụng để diễn tả việc cân nhắc, suy nghĩ về một vấn đề nào đó. Tùy vào từng ngữ cảnh, động từ Consider sẽ mang các lớp nghĩa hoặc sắc thái nghĩa khác nhau.
Trong câu, Consider thường đóng vai trò là động từ chính, kết hợp với các thành phần khác để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- I consider buying a new car. (Tôi cân nhắc việc mua một chiếc xe mới.)
- She is considered to be the best student in her class. (Cô ấy được coi là học sinh giỏi nhất lớp.)
Họ từ vựng của Consider:
- Consider (v): Xem xét, cân nhắc, suy nghĩ kỹ
- Consideration (n): Sự cân nhắc, sự suy nghĩ kỹ lưỡng, quá trình cân nhắc
- Considerable (adj): Đáng kể, lớn lao
- Considerate (adj): tốt bụng, chu đáo, ân cần
- Considerably (adv): một cách đáng kể.
Lưu ý: động từ Consider thường không được sử dụng ở thì tiếp diễn.
Ví dụ: Ta không nói: I am considering buying a new car. (Thường dùng “I am thinking about buying a new car.”)
2. Cách dùng cấu trúc consider trong tiếng Anh
Consider + V-ing / something / N
Cấu trúc Consider + V-ing / something / noun phrase dùng để diễn tả hành động xem xét, suy nghĩ về một sự vật, hiện tượng nào đó một cách cẩn thận, đặc biệt là trong trường hợp muốn ra quyết định.
Ví dụ:
- He is considering moving to a new city. (Anh ấy đang cân nhắc việc chuyển đến thành phố mới.)
- We need to consider the financial implications of this decision. (Chúng ta cần cân nhắc những ảnh hưởng tài chính của quyết định này.)
Consider + somebody/something (to be) + N/adj
Cấu trúc Consider + somebody/something (to be) + N/adj dùng để bộc lộ ý nghĩ, quan điểm của người viết khi so sánh một ai đó, một sự vật, hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
- He is considered a genius. (Anh ấy được coi là một thiên tài.)
- I consider him a very reliable friend. (Tôi coi anh ấy là một người bạn rất đáng tin cậy.)
Consider + that-clause
Cấu trúc Consider với mệnh đề chứa that dùng để biểu thị một ý kiến, quan điểm hoặc sự thật.
Ví dụ:
- I consider that it is important to learn a foreign language. (Tôi cho rằng việc học một ngoại ngữ là rất quan trọng.)
- She considers that he is not honest. (Cô ấy cho rằng anh ta không trung thực.)
Consider +Wh-clause
Cấu trúc Consider với mệnh đề bắt đầu bằng các từ để hỏi (what, when, how, where) dùng để biểu thị việc cân nhắc một sự việc, thời gian, địa điểm, cách thức giải quyết một vấn đề nào đó.
Cấu trúc này có thể có 2 dạng thức như sạu:
- S + consider + Wh- + to V
- S + consider + Wh- + S + V
Ví dụ:
- She is considering what to wear to the party. (Cô ấy đang cân nhắc mặc gì đi dự tiệc.)
- I am considering when and where to go on vacation. (Tôi đang cân nhắc đi nghỉ khi nào và ở đâu.)
- He is considering why she left without saying goodbye. (Anh ấy đang cân nhắc tại sao cô ấy lại ra đi mà không nói lời tạm biệt.)
Xem thêm: Cấu trúc Take over: Cách sử dụng, bài tập và cụm từ đi kèm
3. Một số cụm từ đi kèm với consider thường gặp
Dưới đây là một số cụm từ đi cùng Consider thường gặp:
- Take (something) into consideration: Cân nhắc kỹ lưỡng, xem xét một cách toàn diện tất cả các yếu tố liên quan trước khi đưa ra quyết định.
Ví dụ: Before making a decision, we should take all the pros and cons into consideration. (Trước khi đưa ra quyết định, chúng ta nên cân nhắc kỹ lưỡng tất cả những ưu và nhược điểm.)
- Give consideration to: Cụm từ này chỉ việc dành sự quan tâm và chú ý đến một vấn đề nào đó.
Ví dụ: We will give serious consideration to your proposal. (Chúng tôi sẽ xem xét kỹ đề xuất của bạn.)
- On consideration: Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng một quyết định đã được đưa ra sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng.
Ví dụ: On consideration, I have decided to accept the job offer. (Sau khi suy nghĩ kỹ, tôi đã quyết định chấp nhận lời mời làm việc.)
- Under consideration: đang được xem xét, đang được cân nhắc và chưa có quyết định cuối cùng.
Ví dụ: Your application is currently under consideration. (Đơn đăng ký của bạn đang được xem xét.)
- Out of consideration for: Vì muốn quan tâm đến, vì muốn nghĩ đến và tôn trọng người khác.
Ví dụ: Out of consideration for her feelings, I didn’t tell her the truth. (Vì muốn giữ gìn cảm xúc của cô ấy, tôi đã không nói cho cô ấy sự thật.)
- In consideration of: Để đáp lại, để đền đáp cho một điều gì đó.
Ví dụ: In consideration of your hard work, we will give you a bonus. (Để đền đáp cho sự làm việc chăm chỉ của bạn, chúng tôi sẽ thưởng cho bạn.)
- All things considered: Xét về mọi mặt.
Ví dụ: All things considered, I think we did a pretty good job on this project. (Cân nhắc tất cả mọi yếu tố, tôi nghĩ chúng ta đã làm khá tốt dự án này.)
4. Phân biệt cấu trúc Consider và Regard
Trong tiếng Anh, Consider và Regard là hai động từ thường bị nhầm lẫn với nhau do ý nghĩa của chúng có phần chồng chéo. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang một sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng biệt.
Consider | Regard | |
Giống nhau | Ý nghĩa: “Coi như, xem như” hoặc “để ý, lưu tâm đến” Cấu trúc: Consider/Regard + someone/something + as + something. Ví dụ: She regards/ considers herself as the most appropriate candidate for the title of personal assistant (Cô ấy xem mình là ứng cử viên phù hợp nhất trong vị trí trợ lý cá nhân) | |
Khác nhau | - Từ “As” không bắt buộc sử dụng trong cấu trúc Consider - Sau Consider có thể đi cùng với mệnh đề: Consider that S + V + O | - Từ ” As” bắt buộc phải có khi sử dụng cấu trúc Regard - Sau Regard không đi cùng với mệnh đề - Regard có thể được sử dụng như tính từ “regarded”, bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc đi kèm với một tân ngữ và cụm phó từ. |
Ví dụ: I consider that she is very intelligent. (Tôi cho rằng cô ấy rất thông minh.) | Ví dụ: Her devotion in work is highly regarded (Sự tận tâm trong công việc của cô được đánh giá cao) |
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:
1. Before making a decision, we should ________ all the factors involved.
- A. consider
- B. think
- C. believe
- D. know
2. She ________ to a new city would be a good idea.
- A. considers to move
- B. considers that moving
- C. considers as moving
- D. consider to move
3. I ________ buying a new car next year.
- A. am considering buying
- B. am considering of buying
- C. considered buying
- D. consider to buy
4. They ________ the most qualified candidate for the job.
- A. consider her
- B. considered as
- C. consider her as
- D. consider her that
5. The problem is ________.
- A. consider
- B. considering
- C. considerable
- D. considerate
6. She is very ________ of others.
- A. consider
- B. considering
- C. considerable
- D. considerate
7. We need to ________ all the options before we decide.
- A. take into consideration
- B. be considered for
- C. consider that
- D. all of the above
8. His proposal is ________ at the moment.
- A. under consideration
- B. in consideration
- C. out of consideration
- D. with consideration
9. ________ your suggestion, I think we should postpone the meeting.
- A. On consideration of
- B. In consideration of
- C. With consideration of
- D. For consideration of
10. She bought him a gift ________ his birthday.
- A. in consideration of
- B. out of consideration for
- C. under consideration
- D. with consideration
Đáp án:
- A. consider
- B. considers that moving
- A. am considering buying
- A. consider her as
- C. considerable
- D. considerate
- A. take into consideration
- A. under consideration
- A. On consideration of
- B. out of consideration for
Xem thêm: How long là gì? Cách sử dụng cấu trúc How long chi tiết nhất
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Consider, công thức và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.