Cấu trúc Rather là một trong những cấu trúc phổ biến nhất trong tiếng Anh. Vì vậy, cấu trúc này có nhiều cách sử dụng gắn với nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cùng MochiMochi tìm hiểu về khái niệm, cách sử dụng và các cấu trúc chứa “Rather” trong tiếng Anh nhé!
1. Rather là gì?
Rather là một phó từ trong tiếng Anh có nghĩa là khá, hơi đúng, phần nào.
Ví dụ:
- He is rather nice, isn’t he? (Anh ấy khá tốt nhỉ?)
- I’m feeling rather tired today. (Tôi cảm thấy khá mệt mỏi hôm nay.)
Ngoài ra, Rather cũng đóng vai trò là như một tính từ hoặc một từ cảm thán diễn tả sự đồng ý. Tuy nhiên, cách dùng này không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.
Ví dụ: Would you like to invite him to your birthday party? - Rather! (Bạn có muốn mời anh ấy đến tiệc sinh nhật của bạn không? - Chắc chắn rồi!)
2. Cách dùng cấu trúc Rather
Cùng tìm hiểu xem cấu trúc Rather có những cách dùng nào nhé!
2.1. Cấu trúc: Rather + verb
Cấu trúc này được dùng khi muốn nhấn mạnh động từ trong câu, đặc biệt với một số động từ như hope, like, love… Đặc biệt cần lưu ý Rather + like còn có nghĩa khác đó là chỉ một sự tương đồng nào đó.
Ví dụ:
- I rather suspect he is lying to me. (Tôi nghi ngờ anh ấy đang nói dối tôi.)
- They were small insects, rather like ants. (Chúng là những côn trùng nhỏ, giống như là những con kiến.)
2.2. Cấu trúc: Rather + adj/ adv
Cấu trúc Rather có tính từ hoặc trạng từ đi kèm phía sau dùng để bổ sung ý nghĩa cho những từ đó.
Ví dụ:
- It was a rather interesting movie. (Đó là một bộ phim khá thú vị.)
- It rained rather heavily yesterday. (Trời mưa khá to vào hôm qua.)
2.3. Cấu trúc: Rather (+ a/ an/ the) + noun
Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết nhằm thể hiện sự trang trọng.
Ví dụ:
- It was rather a surprise to see her here. (Thật ngạc nhiên khi thấy cô ấy ở đây.)
- There was rather a commotion outside. (Có một sự náo loạn bên ngoài.)
2.4. Cấu trúc: Rather + a lot
Cấu trúc Rather + a lot được dùng để chỉ một giá trị hoặc số lượng lớn cái gì đó.
Ví dụ:
- He had eaten rather a lot during the day. (Anh ấy đã ăn rất nhiều trong suốt cả ngày.)
- She studies rather a lot for her exams. (Cô ấy học rất nhiều cho bài kiểm tra.)
2.5. Cấu trúc: Or rather
Cụm từ Or rather” có nghĩa là “nói đúng ra là”, “nói đúng hơn là” và thường được dùng với mục đích muốn sửa lời nói.
Ví dụ:
- Harry’s parents, or rather exactly his father, didn’t support his decision. (Bố mẹ của Harry, chính xác là bố anh ấy, không ủng hộ quyết định của anh ấy.)
- I’m going to the store to buy some milk - or rather, soy milk. (Tôi đang định đến cửa hàng mua sữa, nói đúng hơn là sữa đậu nành.)
3. Cấu trúc Rather than
“Rather than” có vai trò là giới từ trong câu, có nghĩa là “thay vì”, “hơn là”, “so với”, được sử dụng để diễn đạt sự quan trọng của một điều gì đó, mô tả sở thích hoặc so sánh hai điều nào đó.
Rather than + V/ N/ Adj/ Adv/ Phrase …
Lưu ý: Rather than đóng vai trò như giới từ nên đằng sau có thể kèm với nhiều từ và cụm từ.
Ví dụ:
- I would like to wear a T-shirt rather than a dress. (Tôi thích mặc áo phông hơn là váy.)
- He prefers to read a book rather than watch TV. (Anh ấy thích đọc sách hơn là xem TV.)
- It’s better to exercise rather than sit around all day. (Tốt hơn là tập thể dục thay vì ngồi cả ngày.)
4. Cấu trúc Would rather
4.1. Trong câu có một chủ ngữ
4.1.1. Cấu trúc Would rather than
Cấu trúc Would rather mang ý nghĩa là “thích cái gì”, “muốn cái gì” và được dùng ở thì hiện tại hoặc tương lai để diễn tả mong ước và sở thích của ai đó.
Cấu trúc | Ví dụ | |
---|---|---|
Khẳng định (+) | S + would rather + V-inf | She would rather eat noodles. (Cô ấy thích ăn mì.) |
Phủ định (-) | S + would rather + not + V-inf | She would rather not eat noodles. (Cô ấy không thích ăn mì.) |
Nghi vấn (?) | Would + S + rather + V-inf? | Would she rather eat noodles? (Cô ấy thích ăn mì không?) |
Trong trường hợp dùng trong thì quá khứ, cấu trúc Would rather được dùng để diễn tả sự nuối tiếc về sự việc hay vấn đề gì đó đã xảy ra.
Cấu trúc | Ví dụ | |
---|---|---|
Khẳng định (+) | S + would rather + have + V3 | You would rather have done something for her? (Bạn đã nên làm cái gì đó cho cô ấy.) |
Phủ định (-) | S + would rather + not + have + V3 | You would rather not have done something for her? (Bạn đã không nên làm cái gì đó cho cô ấy.) |
Nghi vấn (?) | Would + S + rather + have + V3 | Would you rather have done something for her? (Có phải bạn nên làm gì đó cho cô ấy không?) |
4.1.2. Cấu trúc Would rather … than/or
Cấu trúc Would rather … than/or sử dụng để diễn tả ai đó muốn làm gì hơn làm gì.
Cấu trúc | Ví dụ | |
---|---|---|
Cấu trúc ở hiện tại | S + would rather (not)+ N / V-inf + than +… | I would rather stay at home than go to the party. (Tôi thích ở nhà hơn là đi dự tiệc.) |
Cấu trúc ở quá khứ | S + would rather (not) + have + VII + than … | They would rather have gone to the concert than the theater. (Họ thà đi xem hòa nhạc hơn đi xem kịch.) |
4.2. Trong câu có hai chủ ngữ
4.2.1. Cấu trúc Would rather that ở hiện tại hoặc tương lai
Cấu trúc “would rather that” dùng để giả định điều gì đó đối lập với hiện tại hoặc diễn tả mong muốn của ai đó làm gì ở thì hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc | Ví dụ | |
---|---|---|
Khẳng định (+) | S1 + would rather (that) + S2 + V-ed | Lily would rather that you told her the truth.(Lily muốn bạn nói với cô ấy sự thật.) |
Phủ định (-) | S1 + would rather (that) + S2 + not + V-ed | I would rather that it were not rainy now. (Tôi không muốn trời mưa bây giờ.) |
Nghi vấn (?) | Would + S + rather + S2 + V-ed | Would he rather you called him tomorrow.(Anh ấy muốn bạn gọi anh ấy vào ngày mai không?) |
4.2.2. Cấu trúc Would rather that ở quá khứ
Cấu trúc ‘Would rather that” dùng ở thì quá khứ nhằm thể hiện mong muốn, nuối tiếc hoặc giả định về một điều gì đó trong quá khứ.
Cấu trúc | Ví dụ | |
---|---|---|
Khẳng định (+) | S1 + would rather (that) + S2+ had + V3 | She would rather (that) we had studied harder for the exam yesterday. (Cô ấy muốn chúng ta học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi ngày hôm qua.) |
Phủ định (-) | S1 + would rather (that) + S2+ hadn’t + V3 | I would rather (that) you had not gone to that party. (Tôi đã muốn bạn không đi đến bữa tiệc đó.) |
Nghi vấn (?) | Would + S + rather + S2 + had + V3 | Would she rather that Harry had gone to the concert yesterday?Có phải cô ấy muốn Harry đã đến buổi hòa nhạc ngày hôm qua? |
Sau khi tìm hiểu các cấu trúc Rather phía trên, bạn có thể thấy các cấu trúc có chức năng và được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau nhưng không thể phủ nhận chúng có một phần tương đồng nhau trong cấu trúc. Điều này rất dễ dẫn đến sự hiểu nhầm khi sử dụng, đặc biệt bạn có thể dễ nhầm lẫn khi nghe các cấu trúc này.
Để giải quyết vấn đề này, bạn có thể luyện tập nghe hàng ngày, nghe càng nhiều thì năng lực nhận biết tiếng Anh càng tốt. Vậy tại sao không luyện tập cùng Mochi Listening nhỉ? Mochi Listening là một nguồn tài liệu luyện nghe tiếng Anh chất lượng do đội ngũ Mochi nghiên cứu phát triển.
Mochi Listening được sáng tạo ra dựa trên phương pháp Intensive Listening, luyện nghe sâu bằng bài nghe ngắn kèm bài tập nghe hiểu chi tiết. Khóa học này mang đến cho riêng bạn một lộ trình học gồm 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm - Nghe vận dụng - Nghe chi tiết.
- Bước 1: Nghe bắt âm
Từ vựng quan trọng có trong bài nghe ở dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ giúp bạn làm quen với từ mới trước khi vào bài nghe, nhờ đó có thể dễ dàng “bắt” từ ở các bước nghe sau.
- Bước 2: Nghe vận dụng
Tương ứng với đoạn video được phát sẽ có phần nghe và làm bài tập trả lời câu hỏi. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra đáp án nhanh chóng và chính xác.
- Bước 3: Nghe chi tiết
Với bước nghe chi tiết, bạn sẽ làm bài tập dạng bài điền từ vào ô trống. Mochi Listening sẽ cung cấp transcript chi tiết kèm dịch từng câu và highlight các từ vựng quan trọng và các cấu trúc cần nhớ giúp bạn tăng vốn từ vựng, lưu ý các cấu trúc quan trọng và rút kinh nghiệm để làm tốt hơn trong các bài nghe tiếp theo.
5. Bài tập về cấu trúc Rather
1. Henry would rather ______ available tomorrow.
A) is
B) was
C) be
D) will be
2. I would rather she ______ him to her graduation party yesterday.
A) have invited
B) had invited
C) invited
D) would invite
3. I’d rather you _______ me now.
A) had called
B) is calling
C) called
D) call
4. Lan would rather ______ on a bed than on the floor.
A) to sleep
B) sleeping
C) sleep
D) have slept
5. Did you go to the cinema last night? ~ Yes, but I’d rather _______ to the cinema.
A) not go
B) haven’t gone
C) not have gone
D) not had gone
6. I _______ she didn’t do it on her own.
A) ‘d like
B) ‘d rather
C) ‘d prefer
D) prefer
7. I would rather that he _______ come.
A) won’t
B) doesn’t
C) didn’t
D) is
8. I would rather _______ by train than _______ .
A) go/fly
B) to go/fly
C) going/flying
D) to go/to fly
9. She’d prefer to work night shifts _______ work at weekends.
A) that
B) than
C) to
D) rather than
10. I would rather _______ this.
A) you don’t do
B) you shouldn’t
C) you didn’t do
D) you not do
Đáp án
1. C
2. B
3. C
4. C
5. C
6. B
7. C
8. A
9. D
10. C
Trên đây là bài viết tổng hợp lý thuyết và bài tập vận dụng với cấu trúc “Rather”. Đây là một cấu trúc đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh, với cả văn nói lẫn văn viết. Hy vọng bài viết sẽ là một tài liệu hữu ích trong quá trình chinh phục đỉnh cao tiếng Anh. Và đừng quên theo dõi MochiMochi để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay ho nhé!