“Agree” mang nghĩa là “đồng ý” thì chắc nhiều bạn đã biết, nhưng cấu trúc Agree được sử dụng chính xác như thế nào thì chưa chắc nha. Agree đi với giới từ nào, có gì khác nhau khi kết hợp với các từ khác nhau không? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây của Step Up về cấu trúc Agree. Cùng xem nha!
Nội dung bài viết
- 1. Định nghĩa Agree
- 2. Cách sử dụng cấu trúc Agree trong tiếng Anh
- 3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Agree trong tiếng Anh
- 4. Bài tập về cấu trúc Agree trong tiếng Anh
1. Định nghĩa Agree
Agree là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “đồng ý”, “đồng tình”, “tán thành”, “chấp nhận”,…
Ví dụ:
- I agree with you!
Tôi đồng ý với bạn! - In the end, she agreed to go shopping.
Cuối cùng, cô ấy đã chấp nhận đi siêu thị. - My sister and I couldn’t agree on what to eat for dinner.
Chị tôi và tôi không thể đồng tình trong việc tối nay ăn gì.
2. Cách sử dụng cấu trúc Agree trong tiếng Anh
Cấu trúc Agree được sử dụng rất linh hoạt trong tiếng Anh với các giới từ khác nhau. Đừng lo nha vì Step Up sẽ giúp bạn hiểu chi tiết từng cách dùng.
2.1. Agree with
agree + with + somebody/something
Ý nghĩa: đồng ý với ai/điều gì
Ví dụ:
- She agreed with her husband.
Cô ấy đồng tình với chồng của mình. - Many people don’t agree with cutting down trees on the streets.
Rất nhiều người không tán thành việc chặt bỏ cây trên đường phố. - I agree with most of the points in this book.
Tôi đồng ý với hầu hết luận điểm trong cuốn sách này.
2.2. Agree to
Khi bạn muốn nói rằng ai đó đồng ý làm việc gì, hoặc ai đó đồng ý với đề xuất/gợi ý/mong muốn của người khác, ta có thể dùng cấu trúc:
agree + to + V
agree + to + something
Ý nghĩa: đồng ý làm gì, đồng ý với điều gì
Ví dụ:
- Jack agreed to take the job.
Jack đã đồng ý nhận công việc. - We all agreed to meet up at 8:00.
Chúng tôi đều đồng ý sẽ gặp nhau lúc 8 giờ. - My friend agreed to give me a ride home.
Bạn tôi đồng ý đưa tôi về nhà. - We had to push them to agree to our terms.
Chúng ta cần ép họ đồng ý với điều khoản của chúng ta. - They won’t agree to these plans, we need to reduce the cost.
Họ sẽ không tán thành những kế hoạch này đâu, chúng ta phải giảm chi phí đi.
Cấu trúc Agree to something thường được dùng để nói về các điều kiện, điều khoản, sửa đổi,… trong hợp đồng hoặc một luật lệ nào đó.
2.3. Agree on và agree about
Khi muốn thể hiện sự tán thành hay thống nhất về một chủ đề, quan điểm, kế hoạch nào đó, ta dùng agree on/about.
agree + on/about + something
Ý nghĩa: đồng ý về…
Ví dụ:
- We have agreed on a date for the wedding.
Chúng tôi đã đồng ý về ngày tổ chức đám cưới. - They can be friends even if they don’t agree about everything.
Họ vẫn có thể là bạn kể cả khi họ không đồng tình với nhau mọi thứ. - My team needs to agree on how to do the presentation.
Nhóm của tôi cần thống nhất cách làm bài thuyết trình.
Lưu ý, đừng nhầm lẫn việc đồng ý về 1 chủ đề (dùng on/about), với việc đồng ý với ý kiến ai đó về 1 chủ đề (dùng with) nha.
Ví dụ:
- My sister and I don’t agree about the ethics of eating meat.
Chị tôi và tôi không đồng tình về việc ăn thịt. - My sister doesn’t agree with my opinion about eating meat.
Chị tôi không đồng tình với quan điểm của tôi về việc ăn thịt.
2.4 Agree something
Cấu trúc Agree rất ít khi đi trực tiếp với một tân ngữ.
Với cách dùng này, nó có nghĩa là “cùng nhau ra một quyết định” và chỉ thường được sử dụng ở Anh, khi nói về những quyết định, chỉ thị của các ban, bộ hay các tổ chức có thẩm quyền.
Ví dụ:
- The union has agreed a new pay deal.
Công đoàn đã đồng ý một thỏa thuận trả lương mới. - Ministers agree a strategy for tackling the Covid
Các bộ trưởng đồng ý một chiến lược để đối phó với Covid.
2.5. Các cấu trúc Agree khác
Ta có thể dùng agree để nói về các tình huống và điều kiện hợp với bản thân.
Ví dụ:
- You look better, the mountain air must agree with you.
Bạn trông khỏe hơn đó, không khí trên núi chắc hẳn rất hợp với bạn.
Khi muốn nói về mức độ đồng ý, ta có một số cách nói sau:
- partly agree: đồng ý một phần
- agree to some extent: đồng ý một số phần
- couldn’t agree more: không thể đồng ý hơn (hoàn toàn đồng ý)
- agree to differ: chấp nhận mỗi người một quan điểm
Khi hai người “agree to differ”, họ chấp nhận rằng ý kiến của họ khác nhau và sẽ không tranh cãi để thuyết phục ai đúng nữa.
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Agree trong tiếng Anh
Điểm lại nhanh những kiến thức ở trên nhé:
- Agree with a person: đồng ý với ai đó
- Agree with a statement/idea/opinion: đồng ý với một ý kiến, ý tưởng, quan điểm
- Agree to V: đồng ý làm gì
- Agree to a contract/terms/changes/…: tán thành hợp đồng, điều khoản, thay đổi,…
- Agree on/about a topic: thống nhất, tán thành về một chủ đề/kế hoạch nào đó
- Agree that + S + V: đồng ý rằng…
Khi sử dụng cấu trúc Agree, hay lưu ý rằng chúng ta đang muốn thể hiện sự đồng ý trong trường hợp nào để không bị nhầm lẫn nhé.
4. Bài tập về cấu trúc Agree trong tiếng Anh
Sau đây hãy luyện tập một chút về cấu trúc Agree để xem mình đã nhớ đúng chưa nhé.
Bài tập:
Điền giới từ chính xác vào chỗ trống:
1. I think Jane should agree ______ attend the meeting.
2. My mom often agrees ______ my dad.
3. I am not sure I agree ______ their opinions.
4. We agree ______ most things.
5. I think our partner will agree ______ our changes in the contract.
6. The directors have agreed ______ a date for the meeting.
7. I don’t agree ______ haunting wild animals.
8. We couldn’t agree ______ what to buy.
Đáp án
1. to
2. with
3. with
4. on
5. to
6. on
7. with
8. on
Trên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn chi tiết về cách dùng cấu trúc Agree trong tiếng Anh. Cách học cấu trúc dễ hơn đó là bạn có thể xem phim/nghe nhạc tiếng Anh để quen với cách dùng của người bản xứ, ngoài ra luyện tập và sử dụng những cấu trúc này thường xuyên.
Step Up chúc bạn học tốt!